Nội dung text NGÀNH GIÀY DA.docx
1 CHUYÊN NGÀNH DÀY DA 2. Ủng Da / 皮靴 / Pí xuē. 3. Ủng Đi Ngựa / 马靴 / Mǎxuē. 4. Ủng Ngắn Cổ / 短统靴 / Duǎn tǒng xuē. 5. Ủng Cao Cổ / 长统靴 / Cháng tǒng xuē. 6. Ủng Đi Mưa / 雨靴 / Yǔxuē. 7. Giày / 鞋子 / Xiézi. 8. Giày Nam / 男鞋 / Nán xié. 9. Giày Nữ / 女鞋 / Nǚ xié. 10. Giày Trẻ Em / 童鞋 / Tóngxié. 11. Giày Mềm Của Trẻ Sơ Sinh / 婴儿软鞋 / Yīng’ér ruǎn xié. 12. Giày Da / 皮鞋 / Píxié. 13. Giày Da Cừu / 羊皮鞋 / Yáng píxié. 14. Giày Da Đế Cao Su Đúc / 模压胶底皮鞋 / Móyā jiāo dǐ píxié. 15. Giày Thể Thao / 运动鞋 / Yùndòng xié. 16. Dép Quai Hậu Nữ / 露跟女鞋 / Lù gēn nǚ xié. 17. Giày Cao Gót / 高跟鞋 / Gāogēnxié. 18. Giày Đế Thấp / 底跟鞋 / Dǐ gēn xié. 19. Giày Vải Không Dây / 无带便鞋 / Wú dài biànxié. 20. Giày Vải / 布鞋 / Bùxié. 21. Giày Thắt Dây / 扣带鞋 / Kòu dài xié. 22. Guốc Gỗ / 木屐 / Mùjī. 23. Giày Đinh / 钉鞋 / Dīngxié. 24. Dép / 凉鞋 / Liángxié. 25. Dép Lê / 拖鞋 / Tuōxié. 26. Dép Lê Đế Bằng / 平底拖鞋 / Píngdǐ tuōxié. 27. Dép Nhựa Xốp / 泡沫塑料拖鞋 / Pàomò sùliào tuōxié. 28. Giày Đế Kếp / 帆布胶底鞋 / Fānbù jiāo dǐ xié. 29. Ngành Sx Giày,Dép / 制鞋业 / Zhì xié yè. 30. Hiệu Giày / 鞋店 / Xié diàn. 31. Thợ Đóng Giày / 制鞋工人 / Zhì xié gōngrén. 32. Thợ Sửa Giày / 补鞋匠 / Bǔ xiéjiàng. 33. Hộp Đựng Giày / 鞋合 / Xié hé. 34. Kiểu Giày / 鞋样 / Xié yàng. 35. Số Đo Giày / 鞋的尺码 / Xié de chǐmǎ. 36. Mặt Giày / 鞋面 / Xié miàn.
37. Thành Giày, Má Giày / 鞋帮 / Xiébāng. 38. Phần Trong Giày / 鞋里 / Xié lǐ. 39. Gót Giày / 鞋跟 / Xié gēn. 40. Gót Giày Nhiều Lớp / 叠层鞋跟 / Dié céng xié gēn. 41. Gót Cao Nhọn / 细高跟 / Xì gāo gēn. 42. Đế Giày / 鞋底 / Xiédǐ. 43. Lưỡi Giày / 鞋舍 / Xié shě. 44. Mũi Giày / 鞋尖 / Xié jiān. 45. Mõm Giày / 鞋口 / Xié kǒu. 46. Xi Đánh Giày / 鞋油 / Xiéyóu. 47. Dây Giày / 鞋带 / Xié dài. 48. Lỗ Xâu Dây Giày / 鞋扣 / Xié kòu. 49. Đót Giày / 鞋拔 / Xié bá. 50. Miếng Lót Trong Giày / 鞋内衬垫 / Xié nèi chèn diàn. 51. Giày Da / 皮鞋 / Píxié. 52. Băng Chuyền / 输送带 / Shū sòng dài. 53. Máy Gò Gót / 后帮机 / Hòu bàng jī. 54. Máy Mài Thô Mũi Giầy / 鞋头打粗机 / Xié tóu dǎ cū jī. 55. Mũi Chỉ / 针距 / Zhēn jù. 56. Máy Hút Bụi / 吸尘器 / Xī chén qì. 57. Máy Mài Thô Tay / 手拉手器 / shǒu la hǒu qù. 58. Máy Ép Đế / 压底机 / Yā dǐ jì. 59. Máy Ép Đế Vạn Năng / 万能压底机 / Wán néng yā dǐ jī. 60. Máy Ép Đế Mũi Gót / 前后压底 / Qián hòu yā dǐ jī. 61. Máy Tẩy Keo / 出胶机 / Chū jiāo jī. 62. Đế Giữa / 中底 / Zhōng dǐ. 63. Chỉ May / 车线 / Chē xiàn. 64. Viền Cổ Trong / 内滚口 / Nèi gǔn kǒa. 65. Viền Cổ Ngoài / 外滚口 / Wài guǒ kǒa. 66. Lỗ Dây / 鞋眼片 / Xié yǎn piàn. 67. Ốp Gót / 后套 / Hòu tào. 68. Lót Giày / 鞋衬 / Xié chèn. 69. Đường May Mí Ép / 车线边距 / Chē xiàn biàn jù. 70. Máy Ép Đế / 压底机器 / Yā dǐ jī qì. 71. Máy Ép Cạnh / 压边机器 / Yā biàn jī qi. 72. Máy Ép Trước Sau / 压前后 / Yā qiān hòu. 73. Máy Mài Thô Hai Bên / 双面打粗机器 / Shuāng miàn dǎ cù jī qì. 74. Máy Mài Góc / 倒角机器 / Dào jiǎo jī qì.
75. Máy Cửa Biên / 修边机器 / Xiū biān jī qì. 76. Máy Chiếu Xạ Eva / EVA 照射机器 / Zhào shè jī qì. 77. Máy Nén Khí / 空压机 / Kōng yā jī. 78. Máy Băng Chuyền / 输送带机 / Shū sōng dāi jī. 79. Máy Mài Biên / 磨边机 / Mó biān jī. 80. Máy Hút Gió / 抽风机 / Chōu fēng jī. 81. Máy Ép Đinh / 钉压机 / Ding ya ji. 82. Nắp Mũi Giầy / 鞋头盖 / Xié tóu gāi. 83. Lỗ Giây / 鞋眼 / Xié yǎn. 84. Tai Lưỡi Gà / 舌耳 / Shé ěr. 85. Giầy Mẫu / 样品鞋 / Yàng pǐn xié. 86. Bảng Mầu Mẫu / 色卡 / Sè kǎ. 87. Đơn Giá / 单价 / Dān jiā. 88. Giầy Báo Gía / 报价单 / Bāo jiā dàn. 89. Tỉ Giá / 比价 / bǐ jià. 90. Hóa Đơn / 发票 / Fā piào. 91. Phiếu Giao Hàng / 送货单 / Sòng huō dān. 92. Thuê Ngoài Gia Công / 托外加工 / Tuō wài jiā gōng. 93. Điện Chuyển Tiền / 电汇 / Diàn hũi. 94. Chuyển Nhượng / 押汇 / Yā huì. 95. Thư Tín Dụng / 信用证 / Xìn yòng zhēng. 96. Thủ Tục Hải Quan / 海关手续 / hǎi guān shǒu xù. 97. Thông Qua Hải Quan / 清关 / Qīng guā. 98. Bảng Quản Lý Sản Xuất Hàng Ngày / 生管日报表 / Shēng guǎn rì bào biǎo. 99. Lệnh Sản Xuất / 制令单 / Zhì lìng dān. 100. Phiếu Kho Bán Thành Phẩm / 平成品出库单 / Píng chéng pǐn chū kù dān. 101. Phiếu Lĩnh Nguyên Liệu / 领料单 / lǐng liào dān. 102. Biểu Chi Tiết Số Lượng Xuống Liệu / 下料数量明细表 / Xiè liào shù liàng míng xì biǎo. 103. Kích Cỡ / 尺寸 / chǐ cùn. 104. Số Lượng / 数量 / Shù liàng. 105. Khuôn / 模 / Mó jiù. 106. Bảng Màu / 色卡 / Sè kǎ. 107. Bản Giấy / 纸版 / zhǐ bǎn. 108. Bản Vị Trí / 位置版 / Wèi zhí bǎn. 109. Giày Tham Khảo / 参考鞋 / Cān kǎo xié. 110. In Sơn Dầu / 油 印刷 / Yóu mó yìn shuā. 111. In Sơn Mực / 水性印刷 / shuǐ xìng yìn shuā. 112. Khuôn Lưới / 网版 / wǎng bǎn.
113. Khuôn Đồng / 铜模 / Tóng mó. 114. Dao Chặt / 斩刀 / zhǎn dāo. 115. Tiến Độ / 进度 / Jīn dù. 116. Gò Mũi / 前所帮 / Qián bāng. 117. Gò Gót / 后帮 / Hòu bāng. 118. Keo Nóng Chảy / 热容胶 / Rè róng jiāo. 119. Mủ Cao Su / 橡胶液 / Xiàng jiāo yè. 120. Keo Trắng / 生胶 / Shēn jiāo. 121. Giàn Lưu Hóa / 加流箱 / Jiā liú xiāng. 122. Giàn Lạnh / 冷冻箱 / lěng dòng xiāng. 123. Phiếu Lĩnh Vật Liệu / 领料单 / lǐng liào dān. 124. Nhập Kho / 入库 / Rù kù. 125. Xuất Kho / 出库 / Chū kù. 126. Bắn Đinh Chẻ / 打开汊钉 / dǎ kāi chà dīng. 127. Đột Lỗ / 冲孔 / Chōng kǒng. 128. Máy Chẻ Đế / 车大底线 / Chē dà dǐ xiàn. 129. Máy Bắn Đinh Chẻ / 开汊钉机 / Kāi chà dìng jī. 130. Máy Bắn Bộ Trong / 内座机 / Nèi zuò jī. 131. Máy Bắn Dinh Gót / 后帮打钉机 / Hòu bāng dǎ dīng jī. 132. Máy Sấy Chỉ / 烘线机 / Hōng xiàn jī. 133. Hòm Phối Liệu / 配\电箱 / Pèi diān xiāng. 134. Quạt Thông Gió / 排风扇 / Pái fēng shàn. 135. Máy Keo Nóng Chảy / 热容胶机 / Rè róng jiāo jī. 136. Máy Gấp Hộp / 折内合机 / Zhé nèi hé jī. 137. Máy Ép Bằng / 平面压 / Píng miàn yā dǐ jī. 138. Máy Bắn Đinh Eo / 腰帮打针机 / Yāo bāng dǎ zhēn jī. 139. Máy Nhổ Phom / 拔揎头机 / Bá xuān tóu jī. 140. Xe Phom / 揎头车 / Xuān tóu chē. 141. Ống Thông Gió / 吸风管 / Xi fēng guǎn. 142. Bảng Tiến Độ Sản Xuất / 生产进度表 / Shēng chǎn jìn dù biǎo. 143. Kho Da Thật / 真皮仓库 / Zhēn pí cāng kù. 144. Kho Da Giả / pvc 仓库 / Pvc cāng kù. 145. Kho Để Nguyên Liệu May / 针车料仓库 / Zhēn chē liào cāng kù. 146. Kho Đế Giày / 大底仓库 / Dà dǐ cāng kù. 147. Kho Hộp Trong / 内合仓库工压机 / Nèi hé cāng kù. 148. Đệm Giày / 鞋垫 / Xíe dàn. 149. Dán Đai Khuy / 粘扣带 / Nián kòu dài. 150. Dây Chun / 松紧带 / Sōng jǐn dài.