Nội dung text HSK4
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 阿姨 āyí dì aunt 2 啊 a a , oh (showing astonishment) ah; (showing admiration) oh 3 矮 ǎi thấp, lùn (of stature) short; (in height) low; (in rank/status) lower (than) 4 矮小 ǎi xiǎo thấp bé, còi cọc, loắt choắt short and small; low and small; undersized 5 爱国 ài guó yêu nước love one’s country; be patriotic 6 爱护 àihù bảo vệ, giữ gìn, trân trọng cherish, take good care of 7 安 ān yên tĩnh, an toàn, an lòng, an bài (v) install; harbor (an intention); (adj) peaceful, relieved; safe 8 安置 ānzhì xếp gọn, bố trí ổn thoả arrange (for), (help) settle down 9 按时 ànshí đúng giờ on time, on schedule 10 暗 àn tối tăm, mù mịt dark, dim; dull 11 暗示 ànshì ám hiệu hint 12 巴士 bā shì xe buýt bus