Nội dung text TEST FOR UNIT 5 - GS 9 - GV.docx
GLOBAL SUCCESS 9HKI 2025 Trang 2 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Tom: “ We apologies for the late delivery, Sir.” – Customer: ‘ _________” A. Oh, that’s alright. Will you give us a discount as a compensation? B. I’d love to. But send it to us on another occasion. C. Your mistake. I won’t do it again. D. I’m sorry. We won’t do it any more. Giải thích: Câu trả lời cần lịch sự và phù hợp với tình huống xin lỗi vì giao hàng muộn. Đáp án: A Dịch nghĩa: Tom: Chúng tôi xin lỗi vì giao hàng muộn, thưa ông. Khách hàng: Ồ, không sao. Các anh có giảm giá để bồi thường không? Question 6. ______ students _____all their assignments yet? A. Has …. Finished B. Have … finished C. Have … begun D. Has … doing Giải thích: Chủ ngữ “students” (số nhiều) nên dùng “have”. “Yet” thường đi với thì hiện tại hoàn thành, và “finished” phù hợp với nghĩa hoàn thành bài tập. Dịch nghĩa: Các học sinh đã hoàn thành tất cả bài tập của họ chưa? Question 7. She ____ for herself before, so she is not sure about what to do first. A. Have cooked B. is cooking C. hasn’t cooked D. has been cooked Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành phủ định “hasn’t cooked” phù hợp để diễn tả cô ấy chưa từng nấu ăn cho bản thân trước đây. Đáp án: C Dịch nghĩa: Cô ấy chưa từng nấu ăn cho bản thân trước đây, nên không chắc phải làm gì trước. Question 8. I couldn’t solve the maths problem, and I felt so ____ when our teacher said time was up. A. helpful B. happy C. pleasant D. helpless Giải thích: “Helpless” (bất lực) phù hợp với cảm giác không giải được bài toán khi hết giờ. Đáp án: D Dịch nghĩa: Tôi không thể giải bài toán, và tôi cảm thấy rất bất lực khi thầy cô nói hết giờ. Question 9. The student learnt ______, so he couldn’t answer the question. A. by route B. by brain C. by mind D. by thought Giải thích: Cụm “learn by route” (học vẹt) là idiom phù hợp với ngữ cảnh học sinh học thuộc mà không hiểu, không trả lời được câu hỏi. Đáp án: A Dịch nghĩa: Học sinh học vẹt, nên không trả lời được câu hỏi. Question 10. In many Vietnamese villages, people put up a ____ in the yard of the communal house to welcome Tet. A. fight B. barrier C. bamboo pole D. a tent
GLOBAL SUCCESS 9HKI 2025 Trang 3 Giải thích: “Bamboo pole” (cây tre) là phong tục truyền thống ở Việt Nam để đón Tết, được dựng trước sân đình làng. Đáp án: C Dịch nghĩa: Ở nhiều làng quê Việt Nam, người dân dựng cây nêu ở sân nhà cộng đồng để đón Tết. Question 11. Only after the bus _____ for a few miles did Jane realize she was on the wrong route. A. was running B. had run C. has run D. runs Giải thích: Cấu trúc “only after + quá khứ hoàn thành” diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. “Had run” phù hợp với ngữ cảnh Jane nhận ra sai tuyến sau khi xe chạy vài dặm. Đáp án: B Dịch nghĩa: Chỉ sau khi xe buýt vài dặm, Jane mới nhận ra mình đi sai tuyến. Question 12. The ______ was a large coral reef teeming with marine life. A. campsite B. snorkel C. underwater D. seabed Giải thích: “Seabed” (đáy biển) là nơi có rạn san hô và sinh vật biển, phù hợp với ngữ cảnh. Các từ khác không đúng nghĩa. Đáp án: D Dịch nghĩa: Đáy biển là một rạn san hô lớn đầy ắp sinh vật biển. Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Advertisement 1: Share Your Travel Adventures ✈ Title: Share Your Travel Stories! Have you visited (13) _____ amazing place recently? Tell us about your adventures and what you have discovered! Whether you have explored (14) _____ new city or enjoyed (15) _______ activity, we want to hear from you. Join us at [TravelStoriesHub.com] and share your photos and tips. Inspire (16) ______ with your journey and help them find new places to explore! Question 13. A. a B. the C. an D. some Giải thích: “Amazing” bắt đầu bằng nguyên âm /ə/, nên dùng mạo từ “an”. “An amazing place” là đúng. Đáp án: C Dịch nghĩa: Bạn đã đến một nơi tuyệt vời gần đây chưa? Question 14. A. at B. in C. on D. of Giải thích: Giới từ “in” dùng với thành phố (explore in a new city). Đáp án: B Dịch nghĩa: Dù bạn đã khám phá một thành phố mới… Question 15. A. fun B. funny C. funnily D. function Giải thích: “Fun” (vui vẻ) là tính từ phù hợp để mô tả “activity”. Các từ khác không đúng loại từ hoặc nghĩa. Đáp án: A