Nội dung text UNIT 3 - TEST 1 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Zero-Waste Wardrobes: Fashion That Regenerates The Earth Our beautiful (1)_________ natural fabrics always come from sustainable natural sources. The (2)_________ truly helps our beautiful green planet every day. We proudly sell quality products (3)_________ from organic materials in our stores. We happily bring eco-friendly clothes (4)_________ you at affordable prices every season. You should (5)_________ up with the times by choosing sustainable fashion options for your everyday wardrobe needs. We strongly want (6)_________ colorful zero-waste clothing for everyone in our community. Question 1:A. recycle B. recycled C. recycling D. recyclable Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. recycle – SAI – Đây là động từ nguyên thể (to recycle), không thể đứng ở vị trí này vì cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “natural fabrics”. Việc dùng “recycle” ở đây là sai ngữ pháp vì nó không đóng vai trò miêu tả được cho danh từ phía sau. B. recycled – ĐÚNG – Đây là tính từ phân từ (past participle) mang nghĩa “được tái chế”. Trong câu này, “recycled natural fabrics” nghĩa là “các loại vải tự nhiên đã được tái chế” – đúng về mặt ngữ pháp và phù hợp với thông điệp thân thiện môi trường của quảng cáo. C. recycling – SAI – Đây là danh động từ (gerund) hoặc đôi khi dùng như một tính từ (như trong “recycling bin”), nhưng không phù hợp trong trường hợp bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ "fabrics" ở đây. “Recycling fabrics” có thể hiểu nhầm là “quá trình tái chế vải”, trong khi ý của câu là mô tả loại vải đã được tái chế. D. recyclable – SAI – Đây là một tính từ mang nghĩa “có thể tái chế được”. Tuy đúng về mặt ngữ pháp, nhưng không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Câu nói về các loại vải đã được tái chế, chứ không phải có thể tái chế. Tạm Dịch: Our beautiful recycled natural fabrics always come from sustainable natural sources. (Những loại vải tự nhiên đã được tái chế tuyệt đẹp của chúng tôi luôn đến từ các nguồn nguyên liệu bền vững trong tự nhiên.) Question 2:A. fashion sustainable industry B. sustainable industry fashion C. industry fashion sustainable D. sustainable fashion industry Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. sustainable fashion industry – ĐÚNG – Cụm này có trật tự hoàn hảo: “sustainable” (tính từ) bổ nghĩa cho “fashion industry” (ngành công nghiệp thời trang). Nghĩa là “ngành công nghiệp thời trang bền vững”. Cụm danh từ này rõ ràng, đúng ngữ pháp và rất phù hợp với ngữ cảnh của đoạn quảng cáo về thời trang thân thiện với môi trường.
Tạm Dịch: The sustainable fashion industry truly helps our beautiful green planet every day. (Ngành công nghiệp thời trang bền vững thực sự góp phần bảo vệ hành tinh xanh xinh đẹp của chúng ta mỗi ngày.) Question 3:A. made B. was made C. which made D. making Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. made – ĐÚNG – Đây là dạng quá khứ phân từ (V3) được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Câu đầy đủ gốc là: “We proudly sell quality products which are made from organic materials...” Trong tiếng Anh, khi mệnh đề quan hệ có cấu trúc bị động “which are + V3”, ta có thể rút gọn bằng cách bỏ “which are” và giữ lại phân từ quá khứ “made”. Cụm “products made from organic materials” hoàn toàn đúng ngữ pháp, mang nghĩa “những sản phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ”. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong các văn bản trang trọng và quảng cáo chuyên nghiệp, vì nó giúp diễn đạt ngắn gọn mà vẫn đầy đủ nghĩa. B. was made – SAI – Cấu trúc “was made” là dạng bị động nhưng ở thì quá khứ đơn và đi với chủ ngữ số ít. Trong khi đó, chủ ngữ “products” là danh từ số nhiều, nên không thể kết hợp với “was”. Hơn nữa, phần cần điền ở đây phải là một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ, chứ không phải một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ chia thì. Do đó, phương án này vừa sai về thì, vừa sai về cấu trúc rút gọn. C. which made – SAI – Cụm “which made” là một mệnh đề quan hệ chủ động. Tuy nhiên, điều cần diễn đạt trong câu là “những sản phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ”, tức là ở thể bị động. Việc dùng “which made” sẽ khiến nghĩa sai lệch nghiêm trọng vì nó ngụ ý rằng “products” là chủ thể “làm ra” điều gì đó, trong khi thực tế thì chúng là kết quả được làm ra từ nguyên liệu hữu cơ. Ngoài ra, “which made” là một mệnh đề chưa đầy đủ vì động từ “made” cần một tân ngữ mà ở đây không có. D. making – SAI – “Making” là hiện tại phân từ, được dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, tức là khi danh từ phía trước là chủ thể thực hiện hành động. Tuy nhiên, “products” không phải là chủ thể “làm ra” hành động nào ở đây mà là đối tượng bị làm ra từ nguyên liệu hữu cơ. Do đó, dùng “making” là sai về mặt ngữ pháp và làm lệch nghĩa hoàn toàn của câu. Tạm Dịch: We proudly sell quality products made from organic materials in our stores. (Chúng tôi tự hào bày bán những sản phẩm chất lượng được làm từ nguyên liệu hữu cơ trong các cửa hàng của mình.) Question 4:A. for B. with C. to D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG – Giới từ “to” là lựa chọn chính xác, thường dùng để chỉ hướng đi hoặc đích đến của hành động. Trong câu này, “bring clothes to you” nghĩa là “mang quần áo đến cho bạn”, hoàn toàn đúng ngữ pháp và tự nhiên. Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh thương mại hoặc quảng cáo, nhấn mạnh việc phục vụ khách hàng bằng cách chuyển hàng trực tiếp đến tay họ. Tạm Dịch: We happily bring eco-friendly clothes to you at affordable prices every season. (Chúng tôi vui vẻ mang những bộ quần áo thân thiện với môi trường đến cho bạn với mức giá phải chăng mỗi mùa.) Question 5:A. say B. make C. talk D. keep Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. keep – ĐÚNG – “Keep up with the times” là một idiom cố định trong tiếng Anh, mang nghĩa “theo kịp thời đại”, “bắt kịp xu hướng mới”. Đây là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh khuyên người đọc nên cập nhật các lựa chọn thời trang bền vững phù hợp với nhu cầu hàng ngày. Câu sử dụng “should keep up with the times” là hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và phù hợp với văn phong quảng cáo. Tạm Dịch: You should keep up with the times by choosing sustainable fashion options for your everyday wardrobe needs. (Bạn nên theo kịp thời đại bằng cách lựa chọn các phương án thời trang bền vững cho nhu cầu trang phục hằng ngày của mình.) Question 6:A. to create B. creating C. create D. to creating Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to create – ĐÚNG – Động từ “want” khi theo sau bởi một hành động khác, thì cấu trúc chuẩn là want + to V (to-infinitive). Trong câu này, “want to create” nghĩa là “muốn tạo ra”. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp và rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt trong các tuyên bố sứ mệnh hoặc quảng cáo như trong đoạn văn này. “We strongly want to create...” thể hiện mong muốn mãnh liệt trong việc thiết kế những sản phẩm thời trang không gây lãng phí và đầy màu sắc cho cộng đồng. B. creating – SAI – Dạng “creating” là danh động từ (gerund), dùng sau một số động từ như “enjoy, avoid, consider”. Tuy nhiên, động từ “want” không đi kèm với gerund. Việc sử dụng “want creating” là sai ngữ pháp, vì không có sự kết hợp đúng giữa “want” và một danh động từ. C. create – SAI – Động từ nguyên thể “create” không có “to” đi kèm là dạng sai sau “want”. Trong tiếng Anh, không dùng “want + V-infinitive” mà phải có “to” để tạo thành cụm to-infinitive. “We want create” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. D. to creating – SAI – Đây là dạng sai kết hợp giữa “to” và gerund (to + V-ing). Cấu trúc “want to creating” là hoàn toàn sai ngữ pháp, vì “to” ở đây không phải là giới từ mà là một phần trong cấu trúc to-infinitive. Do đó, sau “want” phải là “to create”, không phải “to creating”. Tạm Dịch: We strongly want to create colorful zero-waste clothing for everyone in our community. (Chúng tôi thực sự mong muốn tạo ra những bộ quần áo không gây lãng phí đầy màu sắc cho tất cả mọi người trong cộng đồng của mình.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. 2025: Your Year, Earth's Year The wildlife (7)_________ programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. Some people recycle paper regularly, but (8)_________ prefer to plant beautiful trees in their gardens. A (9)_________ of enthusiastic people actively join our community clean-up events every month. (10)_________ the ocean, many plastic bottles and bags are harming sea animals every day. We must (11)_________ innovative solutions to tackle environmental issues before it's too late. The essential biodiversity of our precious forests needs urgent (12)_________ from everyone. Question 7:A. conservation B. preservation C. protection D. safeguarding
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. conservation – SAI – “Conservation” có nghĩa là sự bảo tồn, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững và tiết kiệm (ví dụ: water conservation, energy conservation). Tuy đây là từ gần nghĩa, nhưng trong văn cảnh nói về động vật hoang dã đang gặp nguy hiểm, từ này thiên về quản lý tài nguyên nói chung hơn là cứu nguy sinh vật sống, nên không phải lựa chọn chính xác nhất. B. preservation – ĐÚNG – “Preservation” mang nghĩa bảo tồn, giữ gìn nguyên trạng, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ các loài động vật, di sản thiên nhiên hoặc môi trường khỏi bị phá hoại hay tuyệt chủng. “Wildlife preservation programs” là cụm từ chính xác và phổ biến để chỉ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã. Nó nhấn mạnh đến việc duy trì sự sống còn và sự nguyên vẹn của hệ sinh thái, phù hợp hoàn hảo với mệnh đề sau: “help many endangered animals survive...” C. protection – SAI – “Protection” nghĩa là sự bảo vệ, mang tính chung hơn, có thể áp dụng cho người, vật, quyền lợi,... Trong ngữ cảnh này, “wildlife protection programs” nghe có vẻ tự nhiên nhưng thường được dùng khi nói đến việc ngăn chặn mối đe dọa cụ thể (ví dụ như nạn săn bắn trái phép). Tuy không hoàn toàn sai, nhưng nó không chính xác bằng từ “preservation” vốn nhấn mạnh đến yếu tố bảo tồn lâu dài trong môi trường sống tự nhiên. D. safeguarding – SAI – “Safeguarding” có nghĩa là bảo vệ khỏi rủi ro, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến con người (như bảo vệ trẻ em, người cao tuổi) hoặc dữ liệu. Dùng trong cụm “wildlife safeguarding programs” là không phổ biến và nghe thiếu tự nhiên trong tiếng Anh học thuật hay quảng cáo môi trường. Vì vậy, phương án này không phù hợp về mặt ngữ cảnh. Tạm Dịch: The wildlife preservation programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. (Các chương trình bảo tồn động vật hoang dã giúp nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng tồn tại trong môi trường sống tự nhiên của chúng trên khắp đất nước chúng ta.) Question 8:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI – “Another” là một từ số ít, mang nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Trong ngữ cảnh này, “some people” đã là số nhiều, nên phần còn lại cần là một đại từ số nhiều để chỉ những người còn lại. Dùng “another” là sai về số lượng và không phù hợp với cấu trúc song hành của câu. B. other – SAI – “Other” là một tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ đếm được số nhiều, ví dụ: “other people”. Tuy nhiên, ở đây sau chỗ trống là động từ “prefer”, nên ta cần một đại từ độc lập làm chủ ngữ (như “the others”), chứ không phải một tính từ đứng đơn lẻ. C. others – SAI – “Others” là một đại từ số nhiều, có thể đứng một mình để thay cho danh từ số nhiều đã đề cập trước đó. Tuy nhiên, trong câu này đã có nhóm “some people” xuất hiện trước, nên nếu muốn nói đến phần còn lại rõ ràng, thì phải dùng “the others” để chỉ những người còn lại trong nhóm đã biết. Dùng “others” sẽ khiến câu mang nghĩa không đủ cụ thể, không có sự đối lập rõ ràng với “some”. D. the others – ĐÚNG – “The others” là đại từ số nhiều xác định, mang nghĩa là “những người còn lại”. Câu này đang trình bày sự đối lập giữa hai nhóm: “Some people” và “the others”. Đây là cách diễn đạt phổ