PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TỜ SỐ 05 UNIT 2 THE GENERATION GAP.docx


16 social sociable socialize society socialization social media /ˈsoʊ.ʃəl/ /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ /ˈsoʊ.ʃə.laɪz/ /səˈsaɪ.ə.t̬i/ /ˌsoʊ.ʃəl.əˈzeɪ.ʃən/ /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ adj adj v n n n có tính chất xã hội dễ chan hòa, dễ hòa nhập xã hội hóa xã hội, tầng lớp, giai cấp xã hội sự xã hội hóa mạng xã hội 17 experience /ɪkˈspɪəriəns/ n/v kinh nghiệm/ trải qua 18 critical /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ adj phê phán, chỉ trích 19 thinker /ˈθɪŋ.kɚ/ n nhà tư tưởng, người suy nghĩ 20 curious curiosity /ˈkjʊr.i.əs/ /ˌkjʊr.iˈɑː.sə.t̬i/ adj n tò mò, ham hiểu biết tính ham hiểu biết, tình tò mò 21 digital native digital device electronic device /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.t̬ɪv/ /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/ /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ np np np chuyên gia về kỹ thuật số thiết bị kỹ thuật số thiết bị điện tử 22 experiment /ɪkˈsper.ə.mənt/ n/v cuộc thử nghiệm; cuộc thí nghiệm/ thí nghiệm, thử nghiệm 23 platform /ˈplæt.fɔːrm/ n sân ga, bục, nền tảng 24 hire /haɪr/ v thuê 25 immigrate immigrant immigration /ˈɪm.ə.ɡreɪt/ /ˈɪm.ə.ɡrənt/ /ˌɪm.əˈɡreɪ.ʃən/ v n n nhập cư người nhập cư sự nhập cư 26 traditional tradition traditionally view traditional view /trəˈdɪʃ.ən.əl/ /trəˈdɪʃ.ən/ /trəˈdɪʃ.ən.əl.i/ /vjuː/ /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/ adj n adv n/v np mang tính truyền thống truyền thống một cách truyền thống quan điểm/ nhìn, quan sát quan điểm truyền thống 27 culture cultural culturally value cultural value /ˈkʌl.tʃər/ /ˈkʌl.tʃər.əl/ /ˈkʌl.tʃər.əli/ /ˈvæl.juː/ /ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/ n adj adv n/v np văn hóa, nền văn hóa thuộc về văn hóa về mặt văn hóa giá trị/ đánh giá, coi trọng giá trị văn hoá 28 household chore household chore /ˈhaʊs.həʊld/ /tʃɔːr/ /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/ n n np hộ gia đình việc nhà, công việc thường ngày việc nhà 29 rudely /ˈruːd.li/ adv một cách thô lỗ 30 control /kənˈtrəʊl/ n/v sự kiểm soát, quyền lực điều hành/ kiểm soát, điều khiển 31 limit limited /ˈlɪm.ɪt/ /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ n/v adj giới hạn, mức độ tối đa/ giới hạn, hạn chế có giới hạn, bị hạn chế 32 screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ n thời gian trên màn hình 33 upset /ˌʌpˈset/ v/adj làm ai buồn, khó chịu/ buồn bã, lo lắng, khó chịu

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.