PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. (GV). THI ONLINE LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP LƯỢNG TỪ (BUỔI 1).docx

THI ONLINE: LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP LƯỢNG TỪ (BUỔI 1) Read the following texts and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits  each of the numbered blanks from 1 to 30.   1.  People often enjoy (1) _______ benefits from having a mentor who guides them through challenges. For  example, (2) _______ successful entrepreneurs attribute their achievements to the advice and  encouragement of their mentors. (3) _______ studies have shown that mentorship can lead to improved  self-confidence and clearer career goals.  Mọi người thường nhận được nhiều lợi ích từ việc có một người cố vấn, người hướng dẫn họ vượt qua những thách thức. Ví dụ, một số doanh nhân thành công cho rằng thành tựu của họ là nhờ những lời khuyên và sự khích lệ từ người cố vấn. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc có người cố vấn có thể dẫn đến sự cải thiện về sự tự tin và mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng hơn. Question 1. A. few B. many C. much D. little  Kiến thức về lượng từ: A. few+ N (số nhiều): ít, một ít B. many + N (số nhiều): nhiều C. much + N (không đếm được): nhiều D. little + N + N (không đếm được): ít, một ít Vì danh từ 'benefits' đang ở dạng số nhiều nên 'many là đáp án đúng. Tạm dịch: People often enjoy many benefits from having a mentor who guides them through challenges. (Mọi người thường nhận được nhiều lợi ích từ việc có một người cố vấn, người hướng dẫn họ vượt qua những thách thức.) Chọn đáp án B Question 2. A. no B. every C. some D. each   Kiến thức về lượng từ: A. no + N (đếm được / không đếm được): không B. every + N (số ít): mỗi C. some + N (số nhiều/ không đếm được): một vài, một số D. each + N (số ít): mọi Vì danh từ 'entrepreneurs' đang ở dạng số nhiều và câu này đưa ra ví dụ cụ thể về việc mọi người nhận lợi ích khi có người cố vấn nên 'some' là đáp án đúng. Tạm dịch: For example, some successful entrepreneurs attribute their achievements to the advice and encouragement of their mentors. (Ví dụ, một số doanh nhân thành công cho rằng thành tựu của họ là nhờ những lời khuyên và sự khích lệ từ người cố vấn.)  Chọn đáp án C Question 3. A. Several B. Any C. No D. Both  Kiến thức về lượng từ: A. several + N (số nhiều): nhiều B. any + N (đếm được/ không đếm được): bắt kỳ C. no + N (đếm được / không đếm được): không có D. both + N (số nhiều): cả hai Vì danh từ 'studies' đang ở dạng số nhiều và câu này đang đề cập số lượng nghiên cứu nên 'several là đáp án đúng.
Tạm dịch: Several studies have shown that mentorship can lead to improved self-confidence and clearer career goals. (Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc có người cố vấn có thể dẫn đến sự cải thiện về sự tự tin và mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng hơn.)  Chọn đáp án A 2.  I believe that learning a new language will certainly open up (4) _______ doors to different cultures and  perspectives. (5) _______ people prefer to take formal classes with a teacher, while others enjoy learning  independently. Most commonly, learners try to learn the language by listening to music, watching movies,  or reading books. However, there are (6) _______ methods working for everyone. Tôi tin rằng việc học một ngôn ngữ mới chắc chắn sẽ mở ra những cánh cửa đến các nền văn hóa và góc nhìn khác nhau. Một số ít người thích tham gia các lớp học chính quy với giáo viên, trong khi những người khác thích học độc lập. Phổ biến nhất là người học cố gắng học ngôn ngữ bằng cách nghe nhạc, xem phim hoặc đọc sách. Tuy nhiên, không có phương pháp nào hiệu quả cho tất cả mọi người. Question 4. A. some B. another C. no D. every  Kiến thức về lượng từ: A. some + N (số nhiều/không đếm được): một vài, một số, một ít B. another + N (số ít): một cái khác, một người khác C. no + N (đếm được không đếm được): không có D. every + N (số ít): mỗi Vì danh từ 'doors' đang ở dạng số nhiều và câu này đang đề cập số lượng cánh cửa nên 'some' là đáp án đúng. Tạm dịch: I believe that learning a new language will certainly open up some doors to different cultures and perspectives. (Tôi tin rằng việc học một ngôn ngữ mới chắc chắn sẽ mở ra những cánh cửa đến các nền văn hóa và góc nhìn khác nhau.) Chọn đáp án A Question 5. A. Little B. A little C. Few D. A few Kiến thức về lượng từ A. little + N (không đếm được): ít (hầu như không đủ dùng) B. a little + N (không đếm được): ít (đủ dùng) C. few + N (số nhiều): ít (hầu như không đủ dùng) D. a few + N (số nhiều): ít (đủ dùng) Vì danh từ 'people' đang ở dạng số nhiều và câu này đang đề cập vẫn có số ít người tham gia lớp học chính quy nên a few' là đáp án đúng. Tạm dịch: A few people prefer to take formal classes with a teacher, while others enjoy learning independently. (Một số ít người thích tham gia các lớp học chính quy với giáo viên, trong khi những người khác thích học độc lập.) Chọn đáp án D Question 6. A. every B. no C. all D. any   Kiến thức về lượng từ: A. every + N (số ít): mỗi, mọi B. no + N (đếm được/không đếm được): không có C. all + N (số nhiều/không đếm được): tất cả D. any + N (đếm được/không đếm được); bất kỳ Vì danh từ 'methods' đang ở dạng số nhiều và ta thấy liên từ “however” (tuy nhiên), dùng để liên kết hai mệnh để mang ý tương phản nên 'no' là đáp án đúng. Tạm dịch: Most commonly, learners try to learn the language by listening to music, watching movies, or reading books. However, there are no methods working for everyone. (Phổ biến nhất là người học có gắng học ngôn ngữ bằng cách nghe nhạc, xem phim hoặc đọc sách. Tuy nhiên, không có phương pháp nào hiệu quả cho tất cả mọi người.)  Chọn đáp án B 3. 
Before going on a trip, you should make sure (7) _______ item on your packing list is checked off. You  absolutely don't want to forget (8) _______ essential belongings, like your passport or travel documents.  It's also important to have (9) _______ snacks and drinks for the journey, especially if you’ll be travelling  long distances. Trước khi đi du lịch, bạn nên đảm bảo từng mục trong danh sách hành lý của mình đã được đánh dấu. Chắc chắn bạn không muốn quên bất kỳ đồ dùng thiết yếu nào, chẳng hạn như hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch. Điều quan trọng nữa là phải có một số đồ ăn nhẹ và đồ uống cho hành trình, đặc biệt là nếu bạn sẽ di chuyển đường dài. Question 7. A. another B. no C. some D. each  Kiến thức về lượng từ: A. another + N (số ít): một cái khác, một người khác B. no + N (đếm được / không đếm được): không có C. some + N (số nhiều/ không đếm được): một vài, một số, một ít D. each + N (số ít): mỗi Vì danh từ 'item' đang ở dạng số ít và dựa vào ngữ cảnh, 'each' là đáp án phù hợp nhất. Tạm dịch: Before going on a trip, you should make sure each item on your packing list is checked off. (Trước khi đi du lịch, bạn nên đảm bảo từng mục trong danh sách hành lý của mình đã được đánh dấu.) Chọn đáp án D Question 8. A. little B. another C. much D. any  Kiến thức về lượng từ: A. little + N (không đếm được): ít, một ít B. another + N (số ít): một cái khác, một người khác C. much + N (không đếm được): nhiều D. any + N (đếm được / không đếm được): bất kỳ Vì danh từ belongings' đang ở dạng số nhiều nên 'any' là đáp đúng. Tạm dịch: You absolutely don't want to forget any essential belongings, like your passport or travel documents. (Chắc chắn bạn không muốn quên bất kỳ đồ dùng thiết yếu nào, chẳng hạn như hộ chiếu hoặc giấy tờ du lịch.) Chọn đáp án D Question 9. A. some B. much C. each D. every  Kiến thức về lượng từ: A some + N (số nhiều/ không đếm được): một vài, một số, một ít B. much + N (không đếm được): nhiều C. each + N (số ít): mỗi D. every + N (số it): mỗi, mọi Vì danh từ snacks and drinks' đang ở dạng số nhiều nên 'some' là đáp án đúng. Tạm dịch: It's also important to have some snacks and drinks for the journey, especially if you'll be travelling long distances. (Điều quan trọng nữa là phải có một số đồ ăn nhẹ và đồ uống cho hành trình, đặc biệt là nếu bạn sẽ di chuyển đường dài.) Chọn đáp án A 4. (10) _______ student had to prepare a topic for the presentation yesterday. (11) _______ nervousness  could be seen in some speakers. (12) _______ students also forgot their key points, but they still managed  well. However, in the end, all presentations were interesting and informative, making the session  enjoyable.  Hôm qua, mỗi học sinh phải chuẩn bị một chủ đề cho bài thuyết trình. Có thể thấy một chút lo lắng ở một số học sinh. Một vài học sinh cũng quên những điểm chính của họ, nhưng họ vẫn xoay sở tốt. Cuối cùng, tất cả các bài thuyết trình đều thú vị và giàu thông tin, giúp buổi học trở nên thú vị. Question 10. A. Each B. All C. No D. Both 

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.