Nội dung text TOPIC 12. FOOD AND DRINK.doc
1 TOPIC 12. FOOD AND DRINK STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ 1. abundant /əˈbʌndənt/ phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật It is a region with abundant natural resources. Đó là vùng có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. 2. allergy /´ælədʒi/ dị ứng Food allergies can result in an enormous variety of different symptoms. Dị ứng thức ăn có thể gây ra rất nhiều triệu chứng khác nhau. 3. breeding /ˈbriː.dɪŋ/ sự gây giống, sự chăn nuôi We used to keep pigs for breeding purposes. Chúng tôi từng nuôi lợn để làm giống. 4. culinary /´kʌlɪnəri/ (thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc My culinary skills are limited to boiling water. Kỹ năng nấu nướng của tôi chỉ giới hạn ở đun nước sôi 5. cider /´saɪdə(r)/ rượu táo Cider is made from crushed apples, used as a drink or to make vinegar. Rượu táo được làm từ táo nghiền nát, dùng làm thức uống hoặc làm giấm. 6. choke /tʃəʊk/ nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở She choked to death on a fish bone. Cô ấy bị hóc xương cá đến chết ngạt. 7. digestion /daɪˈdʒestʃən/ sự tiêu hóa Discover how eating raw food helps balance your body and aids digestion. Khám phá rằng cách ăn thực phẩm thô giúp cân bằng cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa của bạn. 8. digestible /daɪˈdʒestəbl/ tiêu hóa được Congee and soup are easily digestible. Cháo và súp là dễ tiêu hóa. 9. digestive /daɪˈdʒestɪv/ tiêu hóa The digestive process is quite complicated. Quá trình tiêu hóa khá là phức tạp. 10. dessert /dɪˈzəːt/ món tráng miệng If you make the main course, I'll make a
3 Chúng tôi đã có rất nhiều rượu vang. 19. Obesity obese /əʊˈbiː.sə.ti/ /əʊˈbiːs/ sự béo phì béo phì, rất mập (về người) We should only eat a moderate amount of fast food, which contains fat that may lead to obesity. Chúng ta chỉ nên ăn một lượng đồ ăn nhanh vừa phải, thứ bao gồm chất béo dẫn đến bênh béo phì. 20. once in a while = sometimes = now and then = from the time being thỉnh thoảng, đôi khi, họa hoằn Once in a while we go to a restaurant. Họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng. 21. meager /ˈmiː.ɡər/ nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc, thiếu xót The prisoners existed on a meager diet. Các tù nhân tồn tại bằng chế độ ăn uống đạm bạc. 22. nourish /ˈnʌrɪʃ/ nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng Children need plenty of good fresh food to nourish them. Trẻ em cần nhiều thực phẩm tươi tốt để nuôi dưỡng chúng. 23. nutritional /nju:´trɪʃənəl/ dinh dưỡng Chemical sweeteners have no nutritional value. Chất ngọt hóa học không có giá trị dinh dưỡng. 24. pickle /pikl/ dầm, ngâm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...); làm dưa The onions had been pickled in brine. Hành đã được ngâm trong nước muối. 25. preservation /¸prezə´veɪʃən/ sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì There is great public concern about some of the chemicals used in food preservation. Công chúng rất lo ngại về một số hóa chất được sử dụng trong bảo quản thực phẩm. 26. refreshments /rɪ'freʃmənt/ món ăn nhẹ; loại giải khát Light refreshments will be available at the back of the hall. Đồ ăn nhẹ sẽ có ở phía sau sảnh. 27. ready meal /ˈrɛdi miːl/ món ăn sẵn The store says chicken tikka is their second largest selling ready meal after lasagne. Cửa hàng cho biết gà