PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 - Test 2 - GV.docx

TEST 2 FORM 2025 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Bridge Generations with Tomorrow's Heritage Technology  Proudly presenting Ancestral Echo, the revolutionary technology that connects you with your family history!  (1)_________ memories deserve digital preservation and secure storage for future generations. Our (2)_________ brings stories to life through innovative digital storytelling and interactive timelines. The app (3)_________ by experts is easy to use even for seniors with limited technical experience.  We deliver these cherished memories (4)_________ your family through personalized digital experiences and interactive presentations. It's time to (5)_________ a trip down memory lane with Ancestral Echo and rediscover your roots in stunning detail. (6)_________ with your ancestors is now simple and beautiful through our award-winning interface with AI assistance.  Download Ancestral Echo today and start your journey through time! Question 1:A. Ancestry B. Ancestrally C. Ancestral D. Ancestrality Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. Ancestry: SAI – “Ancestry” là danh từ, mang nghĩa “dòng dõi” hoặc “tổ tiên”. Danh từ này không thể bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ khác (“memories”). Cụm “ancestry memories” không phải là cấu trúc đúng và nghe rất gượng ép. B. Ancestrally: SAI – “Ancestrally” là trạng từ, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ (ví dụ: ancestrally rooted = bắt nguồn từ tổ tiên). Tuy nhiên, ở đây cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “memories”, nên dùng trạng từ là sai chức năng ngữ pháp. C. Ancestral: ĐÚNG – “Ancestral” là tính từ, mang nghĩa “thuộc về tổ tiên”. Cụm từ “ancestral memories” (những ký ức về tổ tiên) là cách nói phổ biến, tự nhiên và hoàn toàn đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. D. Ancestrality: SAI – Đây là một danh từ trừu tượng, rất hiếm dùng, nghĩa là “tính tổ tiên” (similar to ancestry in abstract). Không phù hợp khi đứng trước một danh từ khác trong vai trò bổ nghĩa. Không dùng theo kiểu “ancestrality memories”. Tạm Dịch: Ancestral memories deserve digital preservation and secure storage for future generations. (Ký ức của tổ tiên xứng đáng được bảo quản dưới dạng kỹ thuật số và lưu trữ an toàn cho các thế hệ tương lai.) Question 2:A. technology powerful family B. family technology powerful C. powerful technology family D. powerful family technology Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. powerful family technology: ĐÚNG – Cấu trúc chuẩn là tính từ chỉ mức độ (powerful) + tính từ chỉ loại/đối tượng phục vụ (family) + danh từ chính (technology). Nghĩa đầy đủ: “công nghệ gia đình mạnh mẽ”. Đây là lựa chọn tự nhiên, đúng ngữ pháp và phù hợp văn phong quảng cáo.
Tạm Dịch: Our powerful family technology brings stories to life through innovative digital storytelling and interactive timelines. (Công nghệ gia đình mạnh mẽ của chúng tôi giúp truyền tải những câu chuyện một cách sống động thông qua phương pháp kể chuyện kỹ thuật số sáng tạo và dòng thời gian tương tác.) Question 3:A. designing B. designed C. which designed D. was design Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. designing: SAI – “Designing” là phân từ hiện tại (chủ động). Nhưng ở đây “app” là đối tượng được thiết kế, không phải chủ thể thực hiện hành động → sai về mặt ngữ nghĩa và chức năng. B. designed: ĐÚNG – “Designed” là phân từ quá khứ dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ là “The app which was designed by experts…”, rút gọn còn “The app designed by experts…”. Đây là cấu trúc chính xác, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc quảng cáo. C. which designed: SAI – Cấu trúc này sai ngữ pháp. “Which” cần đi kèm với một mệnh đề đầy đủ có động từ chia thì, nhưng “designed” chỉ là phân từ. Phải viết là “which was designed”. D. was design: SAI – “Was” cần đi kèm phân từ quá khứ, nhưng “design” ở đây là động từ nguyên mẫu → cấu trúc “was design” sai ngữ pháp. Phải là “was designed”. Tạm Dịch: The app designed by experts is easy to use even for seniors with limited technical experience. (Ứng dụng được thiết kế bởi các chuyên gia rất dễ sử dụng ngay cả với người cao tuổi có ít kinh nghiệm kỹ thuật.) Question 4:A. to B. for C. about D. forward Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: ĐÚNG – “Deliver something to someone” là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là “gửi cái gì đến ai đó”. Phù hợp cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa trong văn cảnh quảng cáo. Tạm Dịch: We deliver these cherished memories to your family through personalized digital experiences and interactive presentations. (Chúng tôi mang những kỷ niệm đáng trân trọng này đến gia đình bạn thông qua trải nghiệm kỹ thuật số được cá nhân hóa và các bài thuyết trình tương tác.) Question 5:A. bring B. do C. make D. take Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. take: ĐÚNG – “Take a trip” là cụm chuẩn, nghĩa là “thực hiện một chuyến đi”. Phù hợp với văn cảnh “trip down memory lane” (hồi tưởng về quá khứ). Tạm Dịch: It's time to take a trip down memory lane with Ancestral Echo and rediscover your roots in stunning detail. (Đã đến lúc quay ngược thời gian cùng Ancestral Echo và khám phá lại nguồn gốc của bạn một cách chi tiết đến kinh ngạc.) Question 6:A. To connect B. Connecting C. To connecting D. Connect Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. To connect: ĐÚNG – “To connect with your ancestors” là một cụm to-V đóng vai trò làm chủ ngữ của câu (Subject). Dạng này thường được dùng trong quảng cáo để diễn tả một hành động cần thực hiện. Câu hoàn chỉnh: “To connect with your ancestors is now simple and beautiful.”
B. Connecting: SAI – Cũng có thể dùng “Connecting” làm chủ ngữ (danh động từ), nhưng nó mang tính chung chung, không trang trọng bằng “To connect” và không truyền tải cảm giác “hành động sắp tới” như trong quảng cáo. C. To connecting: SAI – Sai ngữ pháp. Không có cấu trúc “to + V-ing” trong tiếng Anh. Sau “to” là V- infinitive, hoặc nếu “to” là giới từ thì cần danh động từ, nhưng không phải trường hợp này. D. Connect: SAI – “Connect” là động từ nguyên mẫu trần trụi. Không thể dùng trực tiếp làm chủ ngữ của câu nếu không có “to” hoặc không chia thì. Câu “Connect with your ancestors is…” sai ngữ pháp nghiêm trọng. Tạm Dịch: To connect with your ancestors is now simple and beautiful through our award-winning interface with AI assistance. (Việc kết nối với tổ tiên của bạn giờ đây thật đơn giản và tuyệt vời thông qua giao diện từng đoạt giải thưởng của chúng tôi với sự hỗ trợ của AI.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Family Experience: Redesigned for 2025  The Perfect Family Vacation  Our resort offers many activities for parents, while children can enjoy (7)_________ options designed just for them. We are (8)_________ welcoming your family to our new resort in 2025.  The (9)_________ includes spacious rooms with modern amenities for maximum comfort. (10)_________ your feedback, we have created new family packages.  Our entertainment program (11)_________ daily activities and evening performances for all ages. (12)_________ of delicious meals are prepared by our chefs for all guests. Question 7:A. other B. another C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other: ĐÚNG – “Other” là tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều đếm được như “options”. Trong ngữ cảnh này, “other options” có nghĩa là những lựa chọn khác dành riêng cho trẻ em. Đây là cách diễn đạt tự nhiên và chuẩn mực trong tiếng Anh khi nói đến một nhóm bổ sung hoặc khác biệt so với nhóm đã được đề cập trước. B. another: SAI – “Another” là từ kết hợp giữa “an” + “other”, chỉ dùng được với danh từ số ít đếm được, ví dụ: “another option”. Trong khi đó, “options” ở đây là số nhiều → sai ngữ pháp. C. the others: SAI – “The others” là đại từ (không phải tính từ), đại diện cho các thành viên còn lại trong một tập hợp đã xác định trước. Không thể đứng trước danh từ như “options” mà không có cấu trúc điều chỉnh (phải viết là “the other options”). D. others: SAI – “Others” cũng là đại từ số nhiều, không thể kết hợp trực tiếp với danh từ đếm được như “options” trong vai trò định ngữ (bổ nghĩa). Ví dụ: “Others like these” là đúng, nhưng “others options” là sai cấu trúc.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.