PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 0. ĐỀ ĐẦY ĐỦ (120 câu) - Đáp án và lời giải.docx


PHẦN 1: SỬ DỤNG NGÔN NGỮ 1.1: TIẾNG VIỆT 1. C 2. B 3. B 4. B 5. B 6. A 7. C 8. D 9. A 10. D 11. D 12. D 13. C 14. D 15. B 16. A 17. D 18. A 19. A 20. A 21. B 22. A 23. C 24. B 25. B 26. B 27. C 28. C 29. D 30. B 1.2: TIẾNG ANH 31. C 32. C 33. D 34. C 35. A 36. D 37. C 38. D 39. C 40. C 41. B 42. C 43. D 44. B 45. A 46. C 47. C 48. B 49. A 50. C 51. D 52. C 53. C 54. B 55. B 56. B 57. A 58. B 59. C 60. D PHẦN 2: TOÁN HỌC 61. C 62. C 63. B 64. C 65. D 66. A 67. A 68. A 69. D 70. A 71. B 72. A 73. A 74. A 75. B 76. A 77. D 78. A 79. B 80. C 81. A 82. B 83. A 84. B 85. A 86. B 87. C 88. A 89. B 90. C PHẦN 3: TƯ DUY KHOA HỌC 3.1. LOGIC, PHÂN TÍCH SỐ LIỆU 91. C 92. B 93. D 94. B 95. D 96. A 97. C 98. D 99. D 100. B 101. B 102. C 3.2. SUY LUẬN KHOA HỌC 103. A 104. A 105. B 106. C 107. A 108. B 109. A 110. B 111. A 112. C 113. B 114. B 115. B 116. B 117. C 118. B 119. D 120. B
PHẦN 1: SỬ DỤNG NGÔN NGỮ 1.1: TIẾNG VIỆT Câu 1: “Ngày xửa ngày xưa, có hai vợ chồng đi rừng, bắt được một con dúi. Dúi lạy van xin tha, hứa sẽ nói một điều bí mật. Hai vợ chồng thương tình tha cho. Dúi báo sắp có mưa to gió lớn làm ngập lụt khắp nơi. Nó khuyên họ lấy khúc gỗ to, khoét rỗng, chuẩn bị thức ăn đầy đủ bảy ngày, bảy đêm, rồi chui vào đó, bịt kín miệng gỗ bằng sáp ong, hết hạn bảy ngày hãy chui ra”. (Truyện cổ tích, Chuyện quả bầu) Con dúi khuyên hai vợ chồng nên làm gì để tránh nạn lụt sắp tới? A. Chạy lên núi cao để tránh lụt. B. Xây một ngôi nhà kiên cố để chống lụt. C. Lấy khúc gỗ to, khoét rỗng, chuẩn bị thức ăn cho bảy ngày, chui vào đó và bịt kín miệng gỗ bằng sáp ong. D. Di chuyển đến vùng khác an toàn hơn. Đáp án C Hướng dẫn giải Trong truyện cổ tích “Chuyện quả bầu”, hai vợ chồng đã bắt được một con dúi trong rừng. Con dúi van xin được tha mạng và hứa tiết lộ một bí mật quan trọng. Thương tình, họ đã tha cho dúi. Dúi báo rằng sắp có mưa to gió lớn gây ngập lụt khắp nơi, và khuyên họ nên chuẩn bị một khúc gỗ to, khoét rỗng, tích trữ thức ăn đủ cho bảy ngày bảy đêm, rồi chui vào đó, bịt kín miệng gỗ bằng sáp ong, và chỉ ra ngoài khi hết bảy ngày. Hai vợ chồng làm theo lời dúi, nhờ đó thoát khỏi trận lụt lớn. Sau nạn lụt, người vợ sinh ra một quả bầu. Khi nghe thấy tiếng cười nói từ quả bầu, họ dùi quả bầu ra và thấy nhiều con người nhỏ bé bước ra, lần lượt là người Khơ Mú, người Thái, người Mường, người Dao, người Hmông, người Ê- đê, người Ba-na, người Kinh,... Đây được coi là tổ tiên của các dân tộc anh em trên đất nước Việt Nam ngày nay. Câu chuyện giải thích nguồn gốc của các dân tộc Việt Nam, nhấn mạnh sự đoàn kết và tình anh em giữa các dân tộc. Đồng thời, nó cũng đề cao lòng nhân hậu và sự biết ơn, khi hai vợ chồng cứu dúi và được báo trước về nạn lụt, giúp họ chuẩn bị và sinh tồn.
Câu 2: “Thân em như cá trong lờ, Hết phương vùng vẫy biết nhờ nơi đâu”. (Ca dao) Trong câu ca dao trên, hình ảnh “cá trong lờ” biểu trưng cho điều gì? A. Sự tự do và phóng khoáng. B. Sự bị giam cầm và phụ thuộc. C. Sự mạnh mẽ và độc lập. D. Sự vui vẻ và hạnh phúc. Đáp án B Hướng dẫn giải Câu ca dao diễn tả nỗi buồn, sự bất lực của người phụ nữ khi phải sống trong một xã hội phong kiến, nơi họ không có quyền tự do, không thể tự quyết định cuộc sống của mình. Họ cảm thấy như cá bị mắc trong lưới, không thể thoát ra, không biết phải nhờ cậy ai để thay đổi số phận. Trong câu ca dao, “cá trong lờ” là hình ảnh ẩn dụ thể hiện sự bị giam cầm, không có tự do, giống như người phụ nữ trong xã hội phong kiến bị ràng buộc, không thể tự quyết định cuộc sống của mình. “Thân em như cá trong lờ”: “Thân em” ám chỉ thân phận, cuộc đời của người phụ nữ. “Cá trong lờ” là hình ảnh ẩn dụ thể hiện sự bị giam cầm, không có tự do, giống như cá bị mắc trong lưới, không thể tự do bơi lội. “Hết phương vùng vẫy biết nhờ nơi đâu”: “Hết phương vùng vẫy” nghĩa là không còn cách nào để thoát ra, không còn khả năng tự giải thoát. “Biết nhờ nơi đâu” thể hiện sự bất lực, không biết phải nhờ cậy ai để thoát khỏi tình cảnh hiện tại. Câu 3: “Ba vua năm đế dấu vừa qua, Nối đạo trời rao đức thánh ta. Hai chữ can thường dằn các nước, Một câu trung hiếu dựng muôn nhà. Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm, Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà. Căm lấy lòng nhơ mong thói bạc,

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.