Nội dung text (Health & Food) - TUẦN 2 - HS.docx
TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU CƠ BẢN BẢNG TỪ TUẦN 2 BẢNG TỪ BUỔI 1 STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Nutrient Nutrition Nutritional Nutritious Nutritionist /ˈnuːtriənt/ /nuˈtrɪʃn/ /nuˈtrɪʃənl/ /nuˈtrɪʃəs/ /nuˈtrɪʃənɪst/ n n a a n chất dinh dưỡng dinh dưỡng liên quan đến dinh dưỡng bổ dưỡng chuyên gia dinh dưỡng 2 Consume Consumption /kənˈsuːm/ /kənˈsʌmpʃn/ v n tiêu thụ sự tiêu thụ 3 Fizzy drink /ˈfɪzi drɪŋk/ np nước uống có ga 4 Poultry /ˈpəʊltri/ n gia cầm 5 Processed food /ˈprɑːsest fuːd/ np thực phẩm đã qua chế biến 6 Pulse /pʌls/ n xung, nhịp, mạch 7 Saturated fat /ˌsætʃəreɪtɪd ˈfæt/ np chất béo bão hòa 8 Wholegrain /ˈhəʊlɡreɪn/ a nguyên hạt 9 Carbohydrate /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ n tinh bột 10 Boost /buːst/ v tăng cường 11 Portion /ˈpɔːrʃn/ n phần, phần ăn 12 Fibre /ˈfaɪbər/ n chất xơ 13 Additive Addiction /ˈædətɪv/ /əˈdɪkʃn/ n n chất phụ gia chứng nghiện 14 Calcium /ˈkælsiəm/ n canxi
65 Time-saving /ˈtaɪm seɪvɪŋ/ a tiết kiệm thời gian 66 Mouth-watering /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ a ngon miệng, chảy nước miếng thèm thuồng 67 Far-reaching /ˌfɑːr ˈriːtʃɪŋ/ a sâu rộng, vươn xa 68 Diet /ˈdaɪət/ n chế độ ăn 69 Food addict /ˈfuːd ˈædɪkt/ n nghiện ăn 70 Nightmare /ˈnaɪtmer/ n cơn ác mộng 71 Leftover /ˈleftəʊvər/ a thức ăn thừa, còn lại 72 Tasty /ˈteɪsti/ a ngon 73 Convenient /kənˈviːniənt/ a thuận tiện 74 Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ n nguyên liệu, thành phần 75 Willpower /ˈwɪlpaʊər/ n ý chí 76 Hospitalize /ˈhɑːspɪtəlaɪz/ v nhập viện 77 Seriousness /ˈsɪriəsnəs/ n sự nghiêm túc, sự nghiêm trọng 78 Therapy /ˈθerəpi/ n trị liệu, liệu pháp 79 Hypnosis /hɪpˈnəʊsɪs/ n thôi miên 80 Congest /kənˈdʒest/ v làm tắc nghẽn 81 Dizzy /ˈdɪzi/ a chóng mặt, choáng váng 82 Fatigue /fəˈtiːɡ/ n sự mệt mỏi 83 Fracture /ˈfræktʃər/ n gãy xương 84 Heartburn /ˈhɑːrtbɜːrn/ n chứng ợ nóng 85 Insect sting /ˈɪnsekt stɪŋ/ np côn trùng đốt 86 Nauseous /ˈnɔːʃəs/ a buồn nôn 87 Rash /ræʃ/ n phát ban, nổi mẩn 88 Sore throat /sɔːr ˈθrəʊt/ np đau họng 89 Sprain /spreɪn/ n bong gân 90 Stiff /stɪf/ a cứng rắn, đặc, quánh 91 Wound Wounded /wuːnd/ /ˈwuːndɪd/ n a vết thương bị thương 92 Symptom /ˈsɪmptəm/ n triệu chứng 93 Antacid /æntˈæsɪd/ n thuốc kháng axit 94 Remedy /ˈremədi/ n biện pháp khắc phục