Nội dung text First Semester Final Exam TEST 7 - GRADE 12 - 2025 - GV.docx
GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 7 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Extraordinary Life of Marie Curie: A Trailblazer in Science and Humanity Marie Curie, the first woman to win a Nobel Prize and the only person to ever win Nobel Prizes in two different scientific fields, remains a beacon of (1)_________ and brilliance. Her groundbreaking work with radioactivity not only revolutionized science but also paved the way for advancements in medicine, energy, and countless other fields. Her legacy continues to inspire scientists and dreamers around the world, proving that passion, courage, and dedication can defy all odds. Curie’s discoveries and pioneering spirit broke barriers in a male-dominated field, establishing her as a global icon. Her (2)_________ and medical breakthroughs have shaped the course of modern science. Curie spent years researching radioactive materials, (3)_________ the course of scientific history. Her discoveries have provided invaluable knowledge about the nature of matter and energy (4)_________humanity. Marie Curie was truly (5)_________ of her time, her revolutionary ideas changing not only science but society’s understanding of gender and achievement. Curie’s work was about challenging conventional ideas and (6)_________ new knowledge that could improve human lives. Question 1:A. perseverance B. persevere C. perseveringly D. perseverant Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. perseverance (kiên trì) là danh từ phù hợp nhất, chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong công việc. B. persevere là động từ, không phù hợp. C. perseveringly là trạng từ, cũng không đúng vì câu cần danh từ. D. perseverant là tính từ, nhưng không phải cách dùng chính xác trong câu này. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Marie Curie, the first woman to win a Nobel Prize and the only person to ever win Nobel Prizes in two different scientific fields, remains a beacon of perseverance and brilliance. (Marie Curie, người phụ nữ đầu tiên giành giải Nobel và là người duy nhất từng giành giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau, vẫn là biểu tượng của sự kiên trì và tài năng.) Question 2:A. science remarkable achievements B. achievements remarkable science C. remarkable achievements science D. remarkable science achievements Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. science remarkable achievements – Sắp xếp từ không đúng. B. achievements remarkable science – Sắp xếp từ sai.
C. remarkable achievements science – Cũng sai về cấu trúc. D. remarkable science achievements – Đây là cách sắp xếp từ chính xác, với tính từ "remarkable" đi trước danh từ "achievements" và cụm "science achievements" là hợp lý. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: Curie’s discoveries and pioneering spirit broke barriers in a male-dominated field, establishing her as a global icon. Her remarkable science achievements and medical breakthroughs have shaped the course of modern science. (Những khám phá và tinh thần tiên phong của Curie đã phá vỡ rào cản trong một lĩnh vực do nam giới thống trị, đưa bà trở thành biểu tượng toàn cầu. Những thành tựu khoa học đáng chú ý và những đột phá y khoa của bà đã định hình nên tiến trình khoa học hiện đại.) Question 3:A. was change B. changing C. changed D. which changed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết A. was change – Sai ngữ pháp, thiếu động từ. B. changing – Dạng phân từ hiện tại, đúng ngữ pháp vì miêu tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. C. changed – Cũng có thể, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thiếu sự liên tục. D. which changed – Dạng câu quan hệ không phù hợp ở đây. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Curie spent years researching radioactive materials, changing the course of scientific history. (Curie đã dành nhiều năm nghiên cứu vật liệu phóng xạ, làm thay đổi tiến trình lịch sử khoa học.) Question 4:A. to B. about C. for D. with Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. to – Phù hợp vì thể hiện mối quan hệ với "humanity". B. about – Không hợp lý trong ngữ cảnh này, vì kiến thức không "về" nhân loại. C. for – Dùng cho mục đích, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này. D. with – Không đúng ngữ pháp. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Her discoveries have provided invaluable knowledge about the nature of matter and energy to humanity. (Những khám phá của bà đã cung cấp kiến thức vô giá về bản chất của vật chất và năng lượng cho nhân loại.) Question 5:A. behind B. typical C. ahead D. indifferent Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. behind – Không đúng, vì nó chỉ sự lạc hậu. B. typical – Không phù hợp, không thể miêu tả Curie như "mẫu mực" của thời đại. C. ahead – Phù hợp nhất vì nó diễn tả Curie là người vượt trội, đi trước thời đại. D. indifferent – Không liên quan, vì không miêu tả được sự khác biệt.
Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Marie Curie was truly ahead of her time, her revolutionary ideas changing not only science but society’s understanding of gender and achievement. (Marie Curie thực sự đi trước thời đại, những ý tưởng mang tính cách mạng của bà không chỉ thay đổi khoa học mà còn thay đổi cả nhận thức của xã hội về giới tính và thành tích.) Question 6:A. to seek B. seeking C. seek D. to seeking Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết A. to seek – Dạng động từ nguyên mẫu, không phù hợp vì sau "and" nên dùng một động từ chia ở dạng V- ing. B. seeking – Đúng ngữ pháp, diễn tả hành động đồng thời với việc thách thức các ý tưởng. C. seek – Sai ngữ pháp, vì thiếu dạng V-ing sau "and". D. to seeking – Sai ngữ pháp. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Curie’s work was about challenging conventional ideas and seeking new knowledge that could improve human lives. (Công trình của Curie là thách thức những ý tưởng thông thường và tìm kiếm kiến thức mới có thể cải thiện cuộc sống con người.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. A Vital Step Toward a Sustainable Future As the world faces an increasingly urgent climate crisis, green living has evolved from a mere choice to a fundamental necessity for preserving our planet’s future. While it might seem daunting at first, integrating sustainable practices into our daily routines can foster a significant positive impact on both the environment and our well-being. Let’s explore some proactive steps that each one of us can take to contribute to this global movement. While some individuals focus on reducing their carbon emissions, (7)_________ might be more concerned with minimizing their water consumption. You can (8)_________ your use of disposable products by gradually switching to reusable alternatives. Adopting a green lifestyle requires a deep commitment to environmental (9)_________, which involves actively protecting and managing natural resources for the benefit of future generations. In addition to recycling, it is crucial to reduce energy consumption (10)_________ the growing global demand for resources. The concept of ecological (11)_________ is essential in green living, as it refers to the ability of ecosystems to recover from disturbances and maintain their functionality over time. To make a significant difference, we need (12)_________ public awareness about the environmental crisis and a few concrete actions from every individual. Question 7:A. other B. another C. the other D. others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. other – Không phù hợp vì "other" chỉ nhóm chưa xác định rõ, không có tính tương phản với "some individuals". B. another – Không phù hợp vì "another" dùng cho đối tượng số ít, trong khi câu này nói về những người khác. C. the other – Cũng không phù hợp vì "the other" dùng để chỉ một đối tượng cụ thể khác trong một nhóm 2 người. D. others – Phù hợp nhất, vì "others" chỉ những người khác trong tổng thể nhóm đã được nhắc đến. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: While some individuals focus on reducing their carbon emissions, others might be more concerned with minimizing their water consumption. (Trong khi một số cá nhân tập trung vào việc giảm lượng khí thải carbon thì những người khác có thể quan tâm nhiều hơn đến việc giảm thiểu lượng nước tiêu thụ.) Question 8:A. give off B. look into C. set up D. phase out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. give off – Có nghĩa là phát ra, không phù hợp với ngữ cảnh này. B. look into – Có nghĩa là xem xét, không phù hợp vì câu đang nói về việc thay đổi hành vi. C. set up – Có nghĩa là thiết lập, cũng không đúng ngữ cảnh. D. phase out – Đúng, "phase out" có nghĩa là giảm dần hoặc loại bỏ một cái gì đó, phù hợp với câu. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: You can phase out your use of disposable products by gradually switching to reusable alternatives. (Bạn có thể loại bỏ dần việc sử dụng các sản phẩm dùng một lần bằng cách chuyển dần sang các sản phẩm thay thế có thể tái sử dụng.) Question 9:A. stewardship B. custodianship C. governance D. guardianship Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. stewardship – Phù hợp nhất, có nghĩa là sự quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. B. custodianship – Nghĩa gần giống nhưng ít dùng hơn, không mạnh mẽ như "stewardship". C. governance – Quản lý nói chung, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ tài nguyên. D. guardianship – Cũng có thể, nhưng thường được dùng cho bảo vệ người hoặc vật cụ thể hơn là bảo vệ môi trường. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Adopting a green lifestyle requires a deep commitment to environmental stewardship, which involves actively protecting and managing natural resources for the benefit of future generations. (Việc áp