Nội dung text ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ SỐ 7.pdf
1 ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ SỐ 7 PHẦN I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Nguyên hàm của hàm số f x x x = + 4 sin là A. 2 x x C - + cos . B. 2 2 cos x x C + + . C. 2 x x C + + cos . D. 2 2 cos x x C - + . Câu 2: Hình vẽ bên dưới biểu diễn trục hoành cắt đồ thị hàm số y f x = tại ba điểm có hoành độ -2;0;2 . Gọi S là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y f x = và trục hoành. Khẳng định nào sau đây sai? A. 0 2 2 0 S f x x f x x d d - = + ò ò . B. 0 2 2 0 S f x x f x x d d - = - - ò ò . C. 2 2 S f x xd - = ò . D. 0 2 2 0 S f x x f x x d d - = + ò ò . Câu 3: Cân nặng của 50 học sinh lớp 11A1 trong một trường trung học phổ thông ( đơn vị: kilogram) được cho bằng bảng bảng tần số ghép nhóm bao gồm cả tần số tích lũy như sau: Tứ phân vị của mẫu số liệu là (làm tròn đến hàng phần mười) A. 1 2 3 Q Q Q = = = 40; 52; 55,5. B. 1 2 3 Q Q Q = = = 46; 50; 55,5. C. 1 2 3 Q Q Q = = = 45, 2; 50; 55,5 . D. 1 2 3 Q Q Q = = = 45, 2; 50; 57 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1;3; 1- và B1; 1;1 - có phương trình tham số là A. 1 1 4 2 x y t z t ì = ï í = - ï î = . B. 2 3 4 1 2 x y t z t ì = ï í = - ï î = + . C. 1 3 4 2 x t y t z t ì = + ï í = - + ï î = - . D. 1 1 2 x t y t z t ì = + ï í = + ï î = - . Câu 5: Cho hàm số 0 ; 0 ax b y ad bc c cx d + = - 1 1 + có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Phương trình đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là
2 A. x = -1, y =1. B. x =1, y = 2 . C. x =1, y =1. D. x = 2, y =1. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 1 0,5 x - > là A. 3 ; 2 æ ö ç ÷ -¥ - è ø . B. 3 1;2 æ ö ç ÷ è ø. C. 3 ; 2 æ ö ç ÷ + ¥ è ø. D. 3 1; 2 é ö ê ÷ ë ø. Câu 7: Cho mặt phẳng P x y : 3 2 0 - + = . Véc tơ nào trong các véctơ dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng P ? A. 3; 1;2 - . B. - - 1;0; 1. C. 3;0; 1- . D. 3; 1;0 - . Câu 8: Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy ( ) ABCD . Khẳng định nào sau đây sai? A. CD SBC ^( ). B. SA ABC ^ ( ) . C. BC SAB ^ ( ). D. BD SAC ^ ( ) . Câu 9: Số nghiệm dương của phương trình 2 ln 5 0 x - = là A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1. Câu 10: Cho cấp số nhân un với 1 1 2 u = và công bội q = 2 . Giá trị của 10 u bằng A. 8 2 . B. 9 2 . C. 10 1 2 . D. 37 2 . Câu 11: Trong không gian, cho tứ diện ABCD . Ta có AB CD + uuur uuur bằng A. AD BC + uuur uuur . B. DA CB + uuur uur . C. DA BC + uuur uuur . D. AD CB + uuur uur . 2 2 1 O 1 x y O A B D C S