PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 2-LỚP 12.pdf

1 ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The Future of ChatGPT in 2025 In 2025, ChatGPT is expected to have evolved significantly, becoming an even more powerful tool for communication and problem-solving. With (1) ________, it will have been widely adopted across various industries, (2) _______ in everything from customer service to education. Improved algorithms will make ChatGPT more accurate and context-aware, allowing it (3) _______ and respond to complex queries with greater precision. Given advice on (4) _______ communication, the system will offer more personalized recommendations based on user preferences. By then, ChatGPT’s use of natural language processing will have been enhanced, (5) _______ conversations smoother and more intuitive. As technology advances, the model will likely be integrated (6) _______ many devices, further extending its reach and capabilities. (Adapted from BBCnews) Câu 1: A. its advanced capabilities B. its capabilities advanced C. advanced its capabilities ` D. capabilities its advanced A. its advanced capabilities Giải thích: Câu này cần một danh từ (noun phrase) ở vị trí làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ cho "With" (có nghĩa là "Với"). "its advanced capabilities" là sự kết hợp chính xác giữa đại từ sở hữu "its" và tính từ "advanced", để mô tả khả năng tiến bộ của ChatGPT. Dịch: "Với khả năng tiên tiến của nó, ChatGPT sẽ được áp dụng rộng rãi...". Câu 2: A. which assisting B. assisted C. was assisting D. assisting D. assisting Giải thích: Đây là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "assist". Trong cấu trúc này, "assisting" làm bổ ngữ cho câu, mô tả hành động ChatGPT đang làm trong các ngành nghề. Dịch: "ChatGPT sẽ được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, hỗ trợ trong mọi lĩnh vực từ dịch vụ khách hàng đến giáo dục." Câu 3: A. to understanding B. to understand C. understand D. to be understanding B. to understand Giải thích: Cấu trúc đúng là "allowing it to understand" vì động từ "allow" theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to. Điều này thể hiện sự cho phép ChatGPT hiểu và trả lời các câu hỏi phức tạp. Dịch: "Điều này cho phép ChatGPT hiểu và trả lời các câu hỏi phức tạp với độ chính xác cao hơn." Câu 4: A. effect B. effectively C. effective D. affect C. effective Giải thích: "Effective" là tính từ miêu tả cách thức mà các lời khuyên (advice) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc giao tiếp. Đáp án "effectively" là trạng từ, nhưng không phù hợp trong trường hợp này vì câu đang cần một tính từ. Dịch: "Được đưa ra lời khuyên về giao tiếp hiệu quả." Câu 5: A. coming B. making C. getting D. catching Make conversation=> đáp án B
2 Câu 6: A. of B. on C. from D. into D. into Giải thích: "Integrated into" là cụm động từ chính xác, có nghĩa là "được tích hợp vào". Đây là cách diễn đạt chính xác khi nói về việc tích hợp công nghệ vào các thiết bị. Dịch: "Mô hình này sẽ có khả năng được tích hợp vào nhiều thiết bị, mở rộng phạm vi và khả năng của nó." Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Rapid Evolution of Artificial Intelligence  In the modern era, the development of Artificial Intelligence (AI) has progressed at an unprecedented pace. (7) _______ technological advancements, AI is now integrated into almost every aspect of daily (8) _______, from healthcare to finance.  The (9) _______ of data available for AI systems has increased exponentially, allowing them to learn and adapt more efficiently. As AI evolves, certain technologies stand out, particularly in natural language processing and image (10) ______.  (11) _______ breakthrough has been the creation of AI-driven autonomous vehicles, which promise to revolutionize transportation. This growth in AI has (12) _______ significant changes in industries, creating new opportunities in fields like robotics and machine learning. Câu 7. A. Thanks to B. In addition to C. On account of D. According to Đáp án đúng: A. Thanks to "Thanks to" có nghĩa là "nhờ vào", là cụm từ hợp lý để chỉ sự liên kết giữa tiến bộ công nghệ và sự phát triển của AI. Các lựa chọn khác:  B. In addition to: "Ngoài ra", không phù hợp trong ngữ cảnh này.  C. On account of: Mang nghĩa "vì lý do", nhưng không dùng trong ngữ cảnh này, vì không phù hợp với mối quan hệ nhân quả như "thanks to".  D. According to: Mang nghĩa "theo", không đúng vì không chỉ nguồn thông tin mà chỉ sự nhờ vào tiến bộ công nghệ. Câu 8. A. life B. skill C. environment D. service Đáp án đúng: A. life Giải thích:  Trong câu này, "life" (cuộc sống) là từ phù hợp để mô tả những lĩnh vực mà AI có mặt trong cuộc sống hàng ngày. Câu này muốn nói rằng AI ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày.
3 Các lựa chọn khác:  B. skill: Kỹ năng, không phù hợp vì câu này không nói về kỹ năng.  C. environment: Môi trường, không phù hợp vì "environment" thường dùng khi nói về không gian vật lý hay sinh thái, không phải là các khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày.  D. service: Dịch vụ, không hoàn toàn đúng trong ngữ cảnh này, vì câu nói về các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày chứ không phải chỉ dịch vụ. Câu 9. A. majority B. item C. number D. amount Đáp án đúng: D. amount Giải thích:  "Amount" (số lượng) là từ đúng để miêu tả lượng dữ liệu. Chúng ta thường dùng "amount" khi nói về những thứ không đếm được như dữ liệu, nước, thời gian, v.v. Các lựa chọn khác:  A. majority: Đại đa số, không phù hợp vì "majority" chỉ số đông của một nhóm, không phải là cách miêu tả số lượng dữ liệu.  B. item: Món đồ, vật phẩm, không phù hợp trong ngữ cảnh này.  C. number: Số lượng, tuy nhiên "number" dùng cho những thứ có thể đếm được, trong khi "data" là không đếm được, vì vậy "amount" hợp lý hơn. Câu 10. A. separation B. recognition C. imagination D. integration Đáp án đúng: B. recognition Giải thích:  "Recognition" (nhận dạng) là từ phù hợp trong ngữ cảnh này, vì AI được sử dụng rộng rãi trong nhận dạng hình ảnh (image recognition) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (natural language processing).  Đây là các lĩnh vực nổi bật trong sự phát triển của AI. Các lựa chọn khác:  A. separation: Phân chia, không phù hợp trong ngữ cảnh này.  C. imagination: Sự tưởng tượng, không liên quan đến việc xử lý hình ảnh trong AI.  D. integration: Sự tích hợp, không phù hợp vì câu này nói về việc nhận dạng hình ảnh, không phải sự tích hợp. Câu 11. A. Others B. Other C. The others D. Another Đáp án đúng: D. Another Giải thích:  "Another" có nghĩa là "một cái khác", hợp lý khi muốn nói về một đột phá khác trong lĩnh vực AI, ví dụ như xe tự lái.  Câu này đang tiếp tục đưa ra một ví dụ về đột phá trong AI sau những công nghệ đã đề cập trước đó. Các lựa chọn khác:
4  A. Others: Không phù hợp vì "others" là danh từ số nhiều, trong khi câu này cần một danh từ số ít.  B. Other: Cần một từ bổ sung danh từ "breakthrough", nên "another" là lựa chọn chính xác hơn.  C. The others: Không phù hợp vì câu này chỉ nói về một đột phá duy nhất. Câu 12. A. led to B. come out C. gone up D. taken on Đáp án đúng: A. led to Giải thích:  "Led to" có nghĩa là "dẫn đến", là cụm từ hợp lý trong ngữ cảnh này khi nói về sự phát triển của AI dẫn đến những thay đổi quan trọng trong các ngành công nghiệp.  Đây là cách diễn đạt thường gặp trong văn cảnh mô tả kết quả của một sự thay đổi hay tiến triển. Các lựa chọn khác:  B. come out: Mang nghĩa là xuất hiện hoặc phát hành, không phù hợp trong ngữ cảnh này.  C. gone up: Mang nghĩa là tăng lên, không phù hợp trong trường hợp này vì không nói về sự gia tăng mà là về kết quả (thay đổi trong các ngành).  D. taken on: Mang nghĩa là đảm nhận, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mark: Hi, Nam! Thanks. You look really focused, too. Have you been studying a lot recently? b. Nam: Hi, Mark! It's been such a long time. You look so smart! c. Nam: Yes, I have. I study every evening and make sure to read more books. A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c b. Nam: Chào Mark! Lâu quá không gặp. Bạn trông thật thông minh! a. Mark: Chào Nam! Cảm ơn. Bạn cũng trông rất tập trung đấy. Dạo này bạn có học nhiều không? c. Nam: Có, mình có học. Mình học mỗi tối và cố gắng đọc thêm sách. Câu 14 a. Why AI-powered apps? b. They can offer personalized lessons and adapt to my learning pace, helping me improve faster. Plus, they provide instant feedback, which is great for practicing speaking and writing. c. How are you going to improve your English? d. That sounds interesting. Maybe I’ll give it a try too! e. I'm going to try using AI-powered language learning apps. A. c-e-a-b-d B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. b-d-e-a-c c. Bạn sẽ cải thiện tiếng Anh của mình như thế nào? e. Mình sẽ thử sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ sử dụng AI. a. Tại sao lại là các ứng dụng sử dụng AI? b. Chúng có thể cung cấp bài học cá nhân hóa và điều chỉnh theo tốc độ học của mình, giúp mình tiến bộ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.