PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 1 - UNIT 2 - GV.docx

TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Memory Transfer: Wisdom Across the Age Spectrum  Sharing knowledge between generations creates powerful connections. Don't let seniors (1)_________ a fast one on you - they genuinely want to share their wisdom! The (2)_________ working with young apprentices transforms lives every day.  Our dedicated community center welcomes elders (3)_________ valuable life lessons. Young people quickly adapt to modern technology while seniors offer timeless wisdom.  Our program gives life-changing opportunities (4)_________ participants. We encourage talking with elders (5)_________ unique perspectives.  Join our intergenerational program today and experience the (6)_________ of wisdom transfer across ages! Question 1:A. play B. throw C. push D. pull Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. pull – ĐÚNG: “Pull a fast one on someone” là thành ngữ chuẩn, nghĩa là lừa ai một cách khéo léo hoặc bí mật. Đây là lựa chọn duy nhất vừa đúng về ngữ pháp, vừa mang sắc thái phù hợp với giọng điệu quảng cáo nhẹ nhàng, dí dỏm. Tạm Dịch: Don't let seniors pull a fast one on you – they genuinely want to share their wisdom. (Đừng để người lớn tuổi lừa bạn – họ thực sự muốn chia sẻ sự thông thái của mình.) Question 2:A. experienced mentor senior B. senior experienced mentor C. mentor senior experienced D. experienced senior mentor Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. experienced senior mentor – ĐÚNG. Đây là cụm danh từ duy nhất đúng về cả trật tự từ và ý nghĩa. “Experienced” thể hiện đánh giá chủ quan, “senior” bổ sung thêm thông tin về độ tuổi hoặc cấp bậc, và “mentor” là danh từ chính. Trật tự này đúng chuẩn: ý kiến (opinion) → tuổi tác (age) → nghề nghiệp (noun). Cụm từ này tạo thành một chủ ngữ hoàn chỉnh, diễn đạt rõ ràng hình ảnh một người cố vấn lớn tuổi, có kinh nghiệm, phù hợp hoàn toàn với nội dung đoạn quảng cáo nhấn mạnh vai trò kết nối thế hệ. Tạm Dịch: The experienced senior mentor working with young apprentices transforms lives every day. (Người cố vấn lớn tuổi giàu kinh nghiệm làm việc với các học viên trẻ đang thay đổi cuộc sống mỗi ngày.) Question 3:A. teaching B. was taught C. which taught D. taught Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. teaching – ĐÚNG. Đây là hiện tại phân từ của động từ “teach”, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Cụ thể, “elders who are teaching valuable life lessons” rút gọn còn “elders teaching valuable life lessons”. Cấu trúc này đúng ngữ pháp, rõ nghĩa và hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh, vì người lớn tuổi là chủ thể thực hiện hành động dạy.
B. was taught – SAI. Đây là thì quá khứ đơn bị động, ngụ ý người lớn tuổi là người bị dạy. Tuy nhiên, trong câu này, “elders” là người đang chia sẻ bài học, không phải là người tiếp nhận kiến thức. Việc dùng “was taught” dẫn đến sai thì, sai cấu trúc và mâu thuẫn với ngữ nghĩa gốc. C. which taught – SAI. “Which” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, không thể dùng để thay cho “elders” là danh từ chỉ người. Ngoài ra, việc dùng “which taught” tạo cảm giác chủ ngữ của hành động dạy là một vật nào đó, gây ra lỗi sai ngữ pháp nghiêm trọng và làm lệch hoàn toàn nghĩa của câu. D. taught – SAI. Đây là quá khứ phân từ, thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động như “elders who were taught”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, “elders” không phải là người bị dạy mà là người đang dạy. Dùng “taught” khiến câu trở nên không logic, sai lệch hoàn toàn về ngữ nghĩa và cấu trúc. Tạm Dịch: Our dedicated community center welcomes elders teaching valuable life lessons. (Trung tâm cộng đồng tận tâm của chúng tôi chào đón những người lớn tuổi đang truyền dạy những bài học cuộc sống quý giá.) Question 4:A. with B. to C. at D. for Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to – ĐÚNG. “To” là giới từ chuẩn xác trong cấu trúc “give something to someone”, mang nghĩa trao cái gì đó cho ai. Đây là cách diễn đạt phổ biến, trang trọng và tự nhiên trong tiếng Anh. Trong câu này, “gives opportunities to participants” có nghĩa là “trao cơ hội cho những người tham gia”, hoàn toàn phù hợp cả về ngữ pháp, văn phong và ngữ cảnh quảng cáo tích cực. Tạm Dịch: Our program gives life-changing opportunities to participants. (Chương trình của chúng tôi mang đến những cơ hội thay đổi cuộc đời cho những người tham gia.) Question 5:A. gaining B. to gain C. to gaining D. gain Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. gaining – SAI. Đây là danh động từ (gerund), nhưng sau cụm danh động từ “talking with elders”, không dùng một gerund khác như “gaining” để chỉ mục đích. Nếu viết “talking with elders gaining unique perspectives” thì sẽ khiến người đọc hiểu nhầm rằng chính “elders” đang gaining (đạt được) góc nhìn, điều này không phù hợp với nội dung câu. Hơn nữa, cấu trúc này bị lệch về ngữ pháp và mơ hồ về nghĩa. B. to gain – ĐÚNG. Đây là dạng động từ nguyên mẫu có “to”, được dùng để chỉ mục đích của hành động phía trước. Cấu trúc “talking with elders to gain unique perspectives” hoàn toàn hợp lý và chuẩn xác: “trò chuyện với người lớn tuổi để đạt được những góc nhìn độc đáo”. Câu đầy đủ về mặt ngữ pháp, rõ ràng về ý nghĩa và phù hợp với văn phong quảng cáo. C. to gaining – SAI. Cấu trúc “to gaining” là sự kết hợp sai giữa giới từ “to” và danh động từ “gaining”. Trong tiếng Anh, sau “to” nếu là động từ thì phải dùng động từ nguyên mẫu (bare infinitive), không dùng gerund. Việc kết hợp như vậy là lỗi phổ biến của người học, dẫn đến sai ngữ pháp nghiêm trọng. D. gain – SAI. “Gain” là động từ nguyên thể nhưng lại thiếu “to” phía trước để tạo thành mục đích cho hành động. Nếu viết “talking with elders gain unique perspectives”, thì “gain” sẽ bị hiểu sai là động từ chính của mệnh đề thứ hai, trong khi đó lại không có chủ ngữ rõ ràng cho nó. Câu trở nên rối nghĩa và sai cấu trúc mệnh đề.
Tạm Dịch: We encourage talking with elders to gain unique perspectives. (Chúng tôi khuyến khích việc trò chuyện với người lớn tuổi để có được những góc nhìn độc đáo.) Question 6:A. magical B. magician C. magic D. magically Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. magical – SAI. Đây là tính từ mang nghĩa “kỳ diệu”, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ như “a magical moment”. Tuy nhiên, sau mạo từ “the” trong cấu trúc “experience the ___”, vị trí đó bắt buộc phải là danh từ. “Magical” không thể đứng một mình như danh từ, nên dùng ở đây sẽ khiến câu sai về mặt ngữ pháp. B. magician – SAI. Đây là danh từ, mang nghĩa “ảo thuật gia” hoặc “người làm phép”. Tuy cũng là danh từ, nhưng nó không mang nghĩa trừu tượng phù hợp với nội dung câu. Trong ngữ cảnh này, câu nói đến sự truyền đạt trí tuệ giữa các thế hệ như một điều kỳ diệu, chứ không nói về một con người cụ thể nào đang thực hiện phép thuật. Dùng “magician” sẽ gây lệch tông và sai về ý nghĩa. C. magic – ĐÚNG. Đây là danh từ không đếm được, mang nghĩa “phép thuật” hoặc “sự kỳ diệu”. Trong cụm “the magic of wisdom transfer”, từ “magic” diễn đạt một cách trừu tượng và đầy cảm hứng về vẻ đẹp của việc truyền đạt trí tuệ giữa các thế hệ. Cấu trúc này đúng ngữ pháp, đúng ý nghĩa, và đặc biệt phù hợp với văn phong quảng cáo lôi cuốn. D. magically – SAI. Đây là trạng từ, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ (ví dụ: “the lights appeared magically”). Tuy nhiên, vị trí trong câu yêu cầu một danh từ để làm tân ngữ cho động từ “experience”. Dùng “magically” tại đây sẽ khiến câu không hoàn chỉnh về mặt cấu trúc, đồng thời không phù hợp với chức năng ngữ pháp. Tạm Dịch: Join our intergenerational program today and experience the magic of wisdom transfer across ages. (Hãy tham gia chương trình kết nối các thế hệ của chúng tôi ngay hôm nay và trải nghiệm sự kỳ diệu của việc truyền đạt trí tuệ qua các thế hệ.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. What Happens When 80-Year-Olds and 8-Year-Olds Design Together?  Join our innovative intergenerational design workshop! The (7)_________ from these workshops gives birth to amazing innovations. Seniors often (8)_________ the children while teaching valuable life skills. (9)_________ of the projects created last year won national awards!  The (10)_________ will be exhibited in our community gallery next month. We welcome questions (11)_________ how different generations can collaborate effectively. When young minds team up with experienced seniors, both groups come up with extraordinary ideas!  Register today for this unique (12)_________! Workshops are held every Saturday from 10am-12pm. Question 7:A. imagination B. creativity C. inspiration D. collaboration Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. imagination – ĐÚNG. Đây là danh từ không đếm được, mang nghĩa “trí tưởng tượng”. Cụm “The imagination from these workshops gives birth to amazing innovations” có nghĩa là “Chính trí tưởng tượng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.