Nội dung text TEST 1 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
“opportunities”, không phải một trạng từ. Dùng trạng từ ở đây không những sai về ngữ pháp mà còn khiến câu trở nên khó hiểu hoặc vô nghĩa. Tạm dịch: Genuine persistence consistently transforms everyday challenges into valuable opportunities for personal growth. (Sự kiên trì chân chính luôn biến những thử thách thường ngày thành những cơ hội quý giá để phát triển bản thân.) Question 2:A. international leaders business B. business leaders international C. leaders business international D. international business leaders Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. international business leaders – ĐÚNG: Cụm danh từ này hoàn toàn đúng về ngữ pháp và tự nhiên về ngữ nghĩa. “International” là tính từ mô tả (quốc tế), “business” là danh từ dùng như tính từ chỉ lĩnh vực (kinh doanh), và “leaders” là danh từ chính (những nhà lãnh đạo). Trật tự này tuân theo quy tắc: tính từ + danh từ dùng như tính từ + danh từ chính. Nghĩa của cụm là “các nhà lãnh đạo trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế” – hoàn toàn phù hợp với bối cảnh truyền cảm hứng trong đoạn văn. Tạm dịch: The highly dedicated international business leaders inspire us all tremendously. (Những nhà lãnh đạo kinh doanh quốc tế đầy tâm huyết truyền cảm hứng mạnh mẽ cho tất cả chúng ta.) Question 3:A. determining B. was determined C. determined D. which determined Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. determining – SAI: “Determining” là phân từ hiện tại (present participle), mang nghĩa “đang quyết định” hoặc “có tính quyết định”. Tuy nhiên, trong câu này, ta đang cần một tính từ để mô tả “young people” – những người đã có sẵn tính cách hoặc ý chí, chứ không phải đang thực hiện hành động nào. Vì vậy, dùng “determining” là sai về ngữ pháp và sai về logic miêu tả. B. was determined – SAI: Đây là một mệnh đề đầy đủ thì quá khứ đơn dạng bị động, không phù hợp trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Câu gốc có thể là: Young people who are determined to succeed... nên nếu chọn dạng đầy đủ thì cần “are determined” chứ không phải “was”. Ngoài ra, chủ ngữ “young people” là số nhiều nên không thể dùng “was”. Đáp án này sai cả về ngữ pháp lẫn thì và số. C. determined – ĐÚNG: Đây là phân từ quá khứ (past participle) được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động hoặc miêu tả trạng thái. Câu gốc có thể là: Young people who are determined to succeed... Khi rút gọn, ta bỏ “who are” và giữ lại phân từ “determined”. Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ rất phổ biến và đúng chuẩn. Ngoài ra, “determined” còn là tính từ mang nghĩa “có quyết tâm”, rất phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc đạt được “ambitious dreams”. D. which determined – SAI: “Which determined” là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, nhưng ở đây ta không cần mệnh đề có đại từ quan hệ (which) vì cấu trúc yêu cầu rút gọn. Ngoài ra, “which determined” có nghĩa là “cái mà đã quyết định”, tức mang nghĩa chủ động, trong khi ta đang miêu tả “young people” là những người có tính cách hoặc phẩm chất (quyết tâm), chứ không phải hành động quyết định điều gì đó. Sai về cả cấu trúc lẫn ý nghĩa. Tạm dịch: Young people determined to succeed always achieve their ambitious dreams. (Những người trẻ có quyết tâm thành công luôn đạt được những ước mơ đầy tham vọng của họ.)
Question 4:A. to B. about C. on D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to – ĐÚNG: Cụm cố định trong tiếng Anh là “give someone access to something”. Cụ thể, “access to” là danh từ ghép mang nghĩa “quyền tiếp cận với…”, và giới từ bắt buộc đi sau “access” là “to”. Đây là cách dùng đúng về mặt ngữ pháp, đồng thời mang nghĩa chính xác trong ngữ cảnh đang nói: chương trình giúp học sinh có quyền tiếp cận với các cố vấn giàu kinh nghiệm trên toàn cầu. Tạm dịch: Our comprehensive program gives motivated students access to experienced mentors worldwide. (Chương trình toàn diện của chúng tôi giúp các học sinh đầy nhiệt huyết có cơ hội tiếp cận với các cố vấn giàu kinh nghiệm trên toàn thế giới.) Question 5:A. bring B. keep C. make D. take Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. keep – ĐÚNG: “Keep your chin up” là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “hãy giữ vững tinh thần”, “đừng nản lòng” trong những thời điểm khó khăn. Đây là cách diễn đạt phù hợp nhất trong ngữ cảnh đang nói về “obstacles on your path to success” (những trở ngại trên con đường thành công). Cụm này được sử dụng phổ biến để khuyến khích tinh thần bền bỉ, kiên trì – đúng với chủ đề về “persistence” của cả đoạn văn. Tạm dịch: You need to keep your chin up when facing obstacles on your path to success. (Bạn cần giữ vững tinh thần khi đối mặt với những trở ngại trên con đường hướng tới thành công.) Question 6:A. building B. to build C. to building D. build Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. building – SAI: “Building” là danh động từ (gerund), nhưng sau động từ “encourage” không dùng gerund ở đây vì cấu trúc đúng của cụm này là: “encourage + somebody + to do something” hoặc “encourage + doing something + to do gì đó” là không chuẩn. Hơn nữa, cụm “learning... building” khiến câu bị rối nghĩa vì nối hai danh động từ mà không rõ mối quan hệ mục đích. B. to build – ĐÚNG: “To build” là động từ nguyên thể có “to”, dùng để chỉ mục đích trong cụm “learning... to build”. Cấu trúc đúng ở đây là: “We encourage learning... in order to build exceptional resilience...”. Câu trở nên rõ nghĩa: việc học hỏi từ thất bại là để xây dựng sức bền tinh thần – hoàn toàn phù hợp cả về ngữ pháp lẫn logic. C. to building – SAI: “To building” là sai vì “to” ở đây không phải giới từ (để đi với gerund), mà là để cấu thành động từ nguyên thể. Sau “learning from failures” cần một mục đích (infinitive of purpose), chứ không phải một cụm giới từ. Do đó, “to building” làm sai cấu trúc câu. D. build – SAI: “Build” là động từ nguyên thể không có “to”. Trong văn cảnh này, sau “learning from past failures” mà nối tiếp bằng “build” thì gây lỗi ngữ pháp vì không có chủ ngữ hoặc mệnh đề phù hợp đi kèm. Việc thiếu “to” cũng khiến câu mất đi mục đích rõ ràng. Tạm dịch: We strongly encourage learning diligently from past failures to build exceptional resilience over time. (Chúng tôi đặc biệt khuyến khích việc học hỏi một cách chăm chỉ từ những thất bại trong quá khứ để xây dựng sức bền tinh thần vượt trội theo thời gian.)