PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK5

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 安慰 ānwèi an ủi, dỗ dành (v) comfort (adj) relieved, comforted, happy 2 岸 àn bờ bank, coast 3 岸上 àn shàng trên bờ ashore; shore; bank 4 按摩 ànmó đấm bóp, tẩm quất massage 5 拔 bá nhổ, rút pluck; pull out; draw; select; choose; extract 6 白酒 bái jiǔ rượu đế, rượu trắng Chinese Baijiu; white liquor (usually distilled from sorghum/ maize) 7 拜访 bàifǎng thăm viếng, thăm hỏi visit, call on 8 版 bǎn bản kẽm, bản in printing plate; edition; version 9 扮演 bànyǎn sắm vai, đóng vai play the role, act, play the part of 10 棒 bàng cây gậy (n) stick superb, terrific 11 包围 bāowéi bao vây, bao quanh surround 12 包装 bāozhuāng đóng gói, gói hàng (v) pack, wrap up (n) package


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.