PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. file bài giảng Từ loại (1).pdf

Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Cô Vũ Thị Mai Phương TÀI LIỆU ĐỘC QUYỀN ĐI KÈM KHÓA HỌC 48 NGÀY LẤY GỐC TOÀN DIỆN TIẾNG ANH UNIT 9: Từ loại Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương A. VOCABULARY 1. Một số danh từ thông dụng ▪ flower (hoa) ▪ girl (cô gái) ▪ teacher (giáo viên) ▪ actor (diễn viên) ▪ moment (khoảnh khắc) ▪ boy (chàng trai) ▪ happiness (niềm vui) ▪ city (thành phố) ▪ artist (nghệ sĩ) ▪ weather (thời tiết) 2. Một số tính từ thông dụng ▪ nice (tốt, đẹp) ▪ good (tốt, khoẻ) ▪ great (tuyệt vời) ▪ easy (dễ dàng) ▪ beautiful (đẹp) ▪ suitable (phù hợp) ▪ active (năng động) ▪ careless (bất cẩn) 3. Một số trạng từ thông dụng ▪ quickly (nhanh chóng) ▪ carefully (đầy cẩn thận) ▪ carelessly (đầy bất cẩn) ▪ fast (nhanh) ▪ well (tốt, giỏi) ▪ hard (chăm chỉ) ▪ very (rất) ▪ quite (khá) TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! B. PRONUNCIATION Danh từ Phiên âm flower (hoa) /ˈflaʊə(r)/ girl (cô gái) /ɡɜːl/ teacher (giáo viên) /ˈtiːtʃə(r)/ visitor (du khách) /ˈvɪzɪtə(r)/ moment (khoảnh khắc) /ˈməʊmənt/ boy (chàng trai) /bɔɪ/ happiness (niềm vui) /ˈhæpinəs/ city (thành phố) /ˈsɪti/ artist (nghệ sĩ) /ˈɑːtɪst/ weather (thời tiết) /ˈweðə(r)/ Tính từ Phiên âm nice (tốt, đẹp) /naɪs/ good (tốt, khoẻ) /ɡʊd/ great (tuyệt vời) /ɡreɪt/ happy (vui vẻ) /ˈhæpi/ easy (dễ dàng) /ˈiːzi/ beautiful (đẹp) /ˈbjuːtɪfl/ careful (cẩn thận) /ˈkeəfl/ suitable (phù hợp) /ˈsuːtəbl/ active (năng động) /ˈæktɪv/ careless (bất cẩn) /ˈkeələs/ Trạng từ Phiên âm quickly (nhanh chóng) /ˈkwɪkli/ carefully (đầy cẩn thận) /ˈkeəfəli/ carelessly (đầy bất cẩn) /ˈkeələsli/ slowly (một cách chậm rãi) /ˈsləʊli/ fast (nhanh) /fɑːst/ well (tốt, giỏi) /wel/ hard (chăm chỉ) /hɑːd/ very (rất) /ˈveri/ quite (khá) /kwaɪt/ C. GRAMMAR 1. Danh từ 1.1. Định nghĩa Danh từ là những từ chỉ con người, sự vật hoặc hiện tượng. Ví dụ: classmate (bạn cùng lớp), flower (hoa), weather (thời tiết). TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! 1.2. Vị trí Ví dụ 1 His house is big. (Nhà của anh ấy lớn.) - His: tính từ sở hữu - house: danh từ - is: động từ to be - big: tính từ → Danh từ đứng sau tính từ sở hữu. Ví dụ 2 He has a cute cat. (Anh ấy có một chú mèo đáng yêu.) - He: đại từ - has: động từ thường - a: mạo từ - cute: tính từ - cat: danh từ → Danh từ đứng sau tính từ. Ví dụ 3 She has a hat. (Cô ấy có một chiếc mũ.) - She: đại từ - has: động từ thường - mạo từ: a - hat: danh từ → Danh từ đứng sau mạo từ. 1.3. Hậu tố (đuôi) thường gặp -er/-or teacher (giáo viên), visitor (du khách) - tion question (câu hỏi) -ment moment (khoảnh khắc) -ness happiness (niềm vui) -ity/-ty city (thành phố) -ist artist (nghệ sĩ) 2. Tính từ 2.1. Định nghĩa Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, cảm xúc, trạng thái. Ví dụ: happy (vui vẻ), good (tốt, khoẻ), big (lớn). 2.2. Vị trí Ví dụ 1 I have a small bedroom. (Tôi có một phòng ngủ nhỏ.) - I: đại từ - have: động từ thường - a: mạo từ - small: tính từ - bedroom: danh từ → Tính từ đứng trước danh từ. TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Ví dụ 2 He is tall. (Anh ấy cao.) - He: đại từ - is: động từ to be - tall: tính từ → Tính từ đứng sau động từ to be. Ví dụ 3 The house is very big. (Ngôi nhà rất lớn.) - The: mạo từ - house: danh từ - is: động từ to be - very: trạng từ - big: tính từ → Tính từ đứng sau trạng từ. 2.3. Hậu tố (đuôi) thường gặp -y happy (vui vẻ), easy (dễ dàng) -ful beautiful (đẹp), careful (cẩn thận) -able suitable (phù hợp) -less careless (bất cẩn) -ly lovely (đáng yêu, đẹp) -ive active (năng động) Quiz 3 Lựa chọn đáp án đúng. (2 phút) 1. He sings ________. A. beautiful B. beautifully 2. She is a great _______. A. teacher B. teach 3. My students are _______. A. friendly B. friend 4. This homework is _______. A. easily B. easy 3. Trạng từ 3.1. Định nghĩa Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu. Ví dụ: fast (đầy nhanh chóng), slowly (một cách chậm rãi). 3.2. Vị trí Ví dụ 1 He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.) - He: đại từ - run: động từ thường - fast: trạng từ → Trạng từ đứng sau động từ thường. TMGROUP - ZALO 0945179246

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.