Nội dung text TEST 1 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx
B. creation – SAI: “Creation” là danh từ có nghĩa là “sự tạo ra”. Nếu thay vào chỗ trống, ta sẽ có cấu trúc “utensils creation zero waste”, hoàn toàn không hợp ngữ pháp và không rõ chủ vị. Danh từ không thể làm động từ trong vị trí này, nên phương án này bị loại cả về cấu trúc và nghĩa. C. create – ĐÚNG: “Create” là động từ nguyên mẫu và là hình thức chính xác trong câu này. Cấu trúc “utensils create zero waste” đúng ngữ pháp: “utensils” là chủ ngữ số nhiều, “create” là động từ, và “zero waste” là tân ngữ. Về ý nghĩa, đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong văn bản quảng cáo: nhấn mạnh rằng sản phẩm này không tạo ra rác thải, tức là thân thiện với môi trường – phù hợp với thông điệp của toàn bài. D. creators – SAI: “Creators” là danh từ số nhiều, nghĩa là “người sáng tạo”. Không phù hợp trong vị trí làm động từ chính sau chủ ngữ “utensils”. Nếu thay vào câu sẽ thành “utensils creators zero waste”, hoàn toàn vô nghĩa và sai ngữ pháp. Tạm dịch: Our sustainable bamboo utensils create zero waste during your daily breakfast routine. (Bộ dụng cụ ăn bằng tre thân thiện với môi trường của chúng tôi không tạo ra rác thải trong thói quen ăn sáng hàng ngày của bạn.) Question 3:A. made B. which made C. making D. was made Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. made – ĐÚNG: Đây là phân từ quá khứ (past participle) được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ trước khi rút gọn là: “The coffee cups which are made from recycled materials…” → Khi rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta dùng past participle (V3) → “made”. Về nghĩa, đây là cách nói tự nhiên trong văn phong quảng cáo: “những chiếc cốc được làm từ vật liệu tái chế”. Câu giữ nguyên nghĩa, đúng ngữ pháp và phù hợp với văn cảnh mô tả đặc điểm sản phẩm. B. which made – SAI: “Which made” là một mệnh đề quan hệ chủ động, nhưng không hoàn chỉnh trong ngữ cảnh này. Nếu viết “which made from recycled materials”, ta thấy thiếu chủ ngữ cho hành động “made” hoặc sai thì. Để đúng, phải là “which are made”, như phân tích ở trên. Vì vậy, cấu trúc này vừa sai ngữ pháp, vừa sai logic. C. making – SAI: “Making” là hiện tại phân từ, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Tuy nhiên, ở đây “coffee cups” không tự làm ra mà là bị làm ra từ vật liệu tái chế → cần rút gọn ở dạng bị động, chứ không dùng hiện tại phân từ. Vì thế, “making” là sai về mặt ngữ nghĩa và không phù hợp với logic. D. was made – SAI: Đây là một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ ngầm là “coffee cups”, nhưng động từ lại chia thì quá khứ đơn bị động “was made”. Tuy nhiên, “coffee cups” là danh từ số nhiều, nên nếu chia ở bị động thì quá khứ đơn phải là “were made”. Ngoài ra, nếu chọn “was made”, cả câu sẽ sai về mặt cấu trúc vì chứa hai động từ chính mà không có liên kết logic. Do đó, sai cả về chia thì và cấu trúc câu. Tạm dịch: The coffee cups made from recycled materials decompose within 30 days after disposal in any environment. (Những chiếc cốc cà phê được làm từ vật liệu tái chế sẽ phân hủy trong vòng 30 ngày sau khi bị thải bỏ trong bất kỳ môi trường nào.) Question 4:A. for B. with C. to D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ