Nội dung text FG 12 - UNIT INTRO - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 => beautifully /ˈbjuːtɪfli/ (adv) : 1 cách xinh đẹp, 1 cách tuyệt vời 10. create /kriˈeɪt/ (v) : tạo ra, sáng tạo => creation /kriˈeɪʃn/ (n) : sự tạo ra, sự sáng tạo => creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) : sáng tạo => creatively /kriˈeɪtɪvli/ (adv) : sáng tạo 11. please /pliːz/ (v) : làm vui lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích => pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n) : sự vui thích, sự thích thú; điều vui thích, điều thích thú => pleasant /ˈpleznt/ (adj) : dễ chịu, thú vị => pleasantly /ˈplezntli/ (adv) : 1 cách thú vị, 1 cách lịch sự và thân thiện 12. sadden /ˈsædn/ (v) : làm buồn; buồn => sadness /ˈsædnəs/ (n) : sự buồn, nỗi buồn => sad /sæd/ (adj) : buồn => sadly /ˈsædli/ (adv) : 1 cách đáng buồn, buồn thay 13. surprise /səˈpraɪz/ (v) : làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc => surprise /səˈpraɪz/ (n) : sự ngạc nhiên => surprising /səˈpraɪzɪŋ/ (adj) : làm ngạc nhiên, gây kinh ngạc => surprisingly /səˈpraɪzɪŋli/ (adv) : 1 cách đáng ngạc nhiên, ngạc nhiên thay 14. annoy /əˈnɔɪ/ (v) : làm bực mình, quấy rầy, làm phiền => annoyance /əˈnɔɪəns/ (n) : sự bực mình, sự quấy rầy, sự làm phiền, điều phiền toái => annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (adj) : làm bực mình => annoyingly /əˈnɔɪɪŋli/ (adv) : 1 cách bực mình 15. texting /ˈtekstɪŋ/ (n) : việc nhắn tin qua điện thoại LESSON IB 1. take an interest in : quan tâm đến 2. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n) : nhân cách, cá tính 3. irritate /ˈɪrɪteɪt/ (v) : làm phát cáu 4. put sb off sb (phr.v) : làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến ai 5. waterproof /ˈwɔːtəpruːf/ (n) : áo mưa = raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n) LESSON IC * Stage of life (Giai đoạn của cuộc đời):
4 18. move (house) : chuyển nhà 19. pass away : qua đời 20. split up /splɪt/ (v) : chia tay 21. settle down /ˈsetl/ /daʊn/ (v) : ổn định, lập nghiệp 22. start a business /ˈbɪznəs/ : khởi nghiệp 23. start school : bắt đầu đi học 24. become a grandparent /ˈɡrænpeərənt/ : trở thành ông bà 25. get your first job /dʒɒb/ : có công việc đầu tiên GRAMMAR I. Verb patterns 1. INFINITIVE WITH TO (to + V1): những động từ sau đây theo sau là To + V1 - afford - agree - appear - arrange - attempt - care - claim - decide - demand - desire - expect - fail - hesitate - help - hope - intend - learn - manage - mean - need - offer - plan - prepare - pretend - promise - refuse - seem - strive - tend - threaten - want - wish - would like - (be) able - (be) allowed - (be) willing - (be) ready - the first - the second - the third - the only - the last