Nội dung text IELTS MAI YẾN - Cambridge IELTS 17 - Reading
IELTS MAI YẾN IELTS MAI YẾN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen Cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả: Đối với các bạn có vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, còn hạn chế và chưa quen với việc làm bài đọc và nghe: 1. Đầu tiên, các bạn hãy đọc và học thuộc phần từ vựng này. 2. Sau khi đã nắm vững từ vựng, bắt đầu làm bài trong quyển CAMBRIDGE IELTS 17 để áp dụng ngay những từ đã học. Đối với các bạn đã có vốn từ vựng tốt hơn và quen thuộc với việc làm bài đọc và nghe: 1. Hãy làm bài đọc và nghe trong quyển CAMBRIDGE IELTS 17 trước. Làm bài xong nhớ sửa bài thật kỹ nhé. 2. Sau đó, đọc và học phần từ vựng để củng cố và mở rộng kiến thức. Phần từ vựng này được thiết kế phù hợp cho mọi đối tượng, từ những bạn mới bắt đầu học IELTS đến những bạn muốn nâng cao vốn từ của mình. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết bao gồm: ● Từ vựng ● Loại từ ● Cách phát âm chính xác ● Nghĩa tiếng Anh (các em cần đọc kỹ nghĩa tiếng Anh => nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Nghĩa tiếng Việt (nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Ví dụ ● Bản dịch của ví dụ. Chúc các em học tập thật hiệu quả, nắm vững kiến thức và đạt được kết quả cao trong mọi kỳ thi ❤️ IELTS MAI YẾN 1
IELTS MAI YẾN IELTS MAI YẾN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen 12. radical (adj) /ˈrædɪkl/: new and very different from traditional ideas/mới mẻ, mang tính cấp tiến/Such a radical and expensive scheme (Một kế hoạch cấp tiến và tốn kém như vậy) 13. persist (verb) /pəˈsɪst/: to continue doing something despite difficulty/kiên trì/Pearson and his partners persisted (Pearson và các cộng sự của ông vẫn tiếp tục kiên trì) 14. minimise (verb) /ˈmɪnɪmaɪz/: to reduce something to the smallest amount possible/giảm thiểu/To minimise the expense of demolishing buildings (Để giảm thiểu chi phí phá dỡ các tòa nhà) 15. demolish (verb) /dɪˈmɒlɪʃ/: to destroy a building completely/phá bỏ (tòa nhà)/ To minimise the expense of demolishing buildings (Để giảm thiểu chi phí phá bỏ các công trình) 16. dig (verb) /dɪɡ/: to make a hole in the ground/đào/A trench about ten metres wide and six metres deep was dug (Một cái rãnh rộng khoảng 10 mét và sâu 6 mét đã được đào) 17. timber (noun) /ˈtɪmbə(r)/: wood used in construction/gỗ xây dựng/The sides temporarily held up with timber beams (Các cạnh được chống tạm thời bằng các thanh gỗ) 18. arch (noun) /ɑːtʃ/: a curved structure used as a roof or entrance/mái vòm, vòm cong/A brick arch was added to create a tunnel (Một mái vòm bằng gạch được xây để tạo thành đường hầm) 19. tunnel (noun) /ˈtʌnl/: a passage under the ground/đường hầm/A brick arch was added to create a tunnel (Một mái vòm bằng gạch được xây thêm để tạo ra đường hầm) 20. extension (noun) /ɪkˈstenʃn/: an addition to make something longer or bigger/sự mở rộng/Even as the Metropolitan began operation, the first extensions to the line were being authorised (Ngay khi tuyến Metropolitan bắt đầu hoạt động, những phần mở rộng đầu tiên của tuyến đã được phê duyệt) 21. authorise (verb) /ˈɔːθəraɪz/: to give official permission/phê duyệt, cho phép chính thức/Even as the Metropolitan began operation, the first extensions to the line were being authorised (Ngay khi tuyến Metropolitan bắt đầu hoạt động, những phần mở rộng đầu tiên đã được phê duyệt) 22. locomotive (noun) /ˌləʊkəˈməʊtɪv/: the engine of a train/đầu máy xe lửa/The original plan was to pull the trains with steam locomotives (Kế hoạch ban đầu là kéo các đoàn tàu bằng đầu máy chạy bằng hơi nước) 23. firebrick (noun) /ˈfaɪəbrɪk/: a type of brick that can withstand very high temperatures/gạch chịu lửa/Using firebricks in the boilers to provide steam (Sử dụng gạch chịu lửa trong nồi hơi để tạo hơi nước) 24. condense (verb) /kənˈdens/: to change from gas to liquid/ngưng tụ (hơi thành nước)The line used specially designed locomotives that were fitted with water tanks in which steam could be condensed (Tuyến đường sử dụng các đầu máy thiết kế đặc biệt có bồn chứa nước nơi hơi nước có thể được ngưng tụ lại) IELTS MAI YẾN 3