PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 1-LỚP 12.pdf

1 ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 THE ROLE OF AI IN LEARNING AI is playing an increasingly important role in learning, bringing significant improvements in teaching and learning methods.One important aspect is the ability (1)_______ AI to personalize learning experiences, adjusting content to match (2)_______student needs. By using machine learning algorithms, AI can predict the areas where students might need more help, making education more efficient. Many educational platforms, (3)_______ to enhance students' learning, use AI-powered systems to provide real-time feedback. Students can also (4)_______a promotion in their academic journey by excelling in courses powered by AI, as it allows for a (5)_________. Some AI-driven tools offer (6) _______ students with homework, research, or language learning, as seen in apps like Duolingo or Grammarly. Through the use of these technologies, learners have more flexibility and access to resources than ever before. (Adapted from learning news) Câu 1: A. of B. in C. by D. to Trong câu này, cụm từ “the ability _____ AI” cần một giới từ để nối với "AI". Dưới góc độ ngữ pháp, chúng ta thường dùng "of" để chỉ sự sở hữu hoặc đặc điểm của một cái gì đó. Câu đúng sẽ là "the ability of AI". Đáp án: A. of Câu 2: A. individually B. individual C. individualism D. individualist Trong câu này, từ cần điền là một tính từ để mô tả danh từ "needs". "Individual" là tính từ phù hợp nhất, có nghĩa là "riêng biệt, cá nhân". Các lựa chọn còn lại là danh từ hoặc tính từ không phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án: B. individual Câu 3: A. which designing B. designing C. was designed D. designed Đây là một câu bị động, mô tả các nền tảng giáo dục sử dụng AI. Câu cần một động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle), và "designed" là hình thức đúng. "Which designing" và "was designed" không phù hợp với cấu trúc câu này. Đáp án: D. designed Câu 4: A. do B. make C. get D. catch Đáp án : C Get a promotiom Câu 5: A. more tailored learning pace B. more learning pace tailored
2 C. more pace tailored learning D. more learning tailored pace Cụm từ này cần mô tả "pace" (tốc độ) học được cá nhân hóa. "More tailored learning pace" là cách sắp xếp từ chính xác nhất, vì "tailored" là tính từ, đi trước danh từ "learning pace". Đáp án: A. more tailored learning pace Câu 6: A. to helping B. help C. helping D. to help Đáp án: D offer to Vb Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Enhancing English Learning with AI  Using AI to enhance English learning has become increasingly popular. (7)_______AI-driven platforms, learners can access personalized lessons and practice exercises anytime.  A (8) _______ of tools, such as grammar checkers and vocabulary builders, help users improve their skills quickly and efficiently. AI. (9)_______ tailoring the learning experience to each individual, ensuring better results. (10) _______ technologies, like speech recognition systems and chatbots, offer additional support by allowing real-time (11) _______.  This integration of AI in education creates a more dynamic and engaging learning (12) ________, leading to faster language acquisition and stronger language skills overall. Câu 7. A. Thanks to B. In addition to C. On account of D. According to A. Thanks to Giải thích: "Thanks to" nghĩa "nhờ vào" hoặc "do có", và là cách diễn đạt thích hợp khi nói về việc AI giúp cải thiện việc học tiếng Anh. Các lựa chọn khác không phù hợp ngữ cảnh này:  In addition to: có nghĩa là "ngoài ra", không phù hợp với ngữ cảnh này.  On account of: có nghĩa là "do bởi", thường dùng để chỉ lý do, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này.  According to: có nghĩa là "theo" (dựa trên), không đúng ngữ pháp cho câu này. Câu 8. A. portion B. item C. number D. amount C. number Giải thích: "Number" thường được dùng khi nói về số lượng của công cụ hoặc công nghệ.  Portion: có nghĩa là "một phần", không phù hợp với số lượng các công cụ.  Item: có nghĩa là "mặt hàng", không phù hợp khi nói về công cụ trong bài học này.  Amount: thường dùng với danh từ không đếm được, ví dụ như "amount of water", không phù hợp với "tools" (công cụ). Câu 9. A. brings about B. stands out C. keeps up D. focuses on
3 D. focuses on Giải thích: "Focuses on" nghĩa là "tập trung vào". Câu này muốn nói rằng AI tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm học. Các lựa chọn khác không phù hợp:  Bring about: có nghĩa là "gây ra", không phù hợp với ngữ cảnh.  Stand out: có nghĩa là "nổi bật", không thích hợp với nghĩa trong câu.  Keep up: có nghĩa là "duy trì", không phù hợp với ý định diễn đạt trong câu này. Câu 10. A. Others B. Other C. The others D. Another B. Other Giải thích: "Other" là tính từ, dùng để chỉ các công nghệ khác (ngoài những công nghệ đã được nhắc đến).  Others: là đại từ, không phù hợp trong câu này.  The others: dùng khi muốn chỉ các đối tượng đã được xác định rõ ràng, không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này.  Another: có nghĩa là "khác", nhưng chỉ dùng cho một đối tượng, không phù hợp khi nói về "technologies" (nhiều công nghệ). Câu 11. A. practice B. relaxation C. imagination D. integration A. practice Giải thích: "Practice" là danh từ phù hợp khi nói về việc "thực hành", đây là phần quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Các từ còn lại không phù hợp trong ngữ cảnh:  Relaxation: có nghĩa là thư giãn, không liên quan đến học tiếng Anh.  Imagination: có nghĩa là sự tưởng tượng, không phù hợp với việc học ngôn ngữ.  Integration: có nghĩa là sự hòa nhập, không phải là hành động thực hành trong học tiếng Anh. Câu 12. A. benefit B. skill C. environment D. service C. environment Giải thích: "Environment" có nghĩa là "môi trường", đặc biệt khi nói về môi trường học tập. Các từ còn lại không phù hợp với ngữ cảnh:  Benefit: có nghĩa là lợi ích, nhưng không phù hợp với môi trường học.  Skill: có nghĩa là kỹ năng, nhưng không phù hợp với từ cần thiết cho câu.  Service: có nghĩa là dịch vụ, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mark: Hi, Nam! Thanks. You look so tech-savvy, too. Have you been using AI for learning lately? b. Nam: Hi, Mark! It's been such a long time. You look so smart! c. Nam: Yes, I have. I use AI-driven platforms to practice English every day and get personalized lessons. A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c
4 b. Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Bạn trông thật thông minh! a. Mark: Chào Nam! Cảm ơn bạn. Bạn cũng trông thật hiểu biết về công nghệ. Bạn có sử dụng AI trong việc học hành gần đây không? c. Nam: Có, tôi có. Tôi sử dụng các nền tảng AI để luyện tiếng Anh mỗi ngày và nhận bài học cá nhân hóa. Câu 14 a. Alex: Why AI-powered platforms? b. Sue: I'm going to use AI-powered learning platforms. c. Alex: I think AI-powered platforms are too complicated. I don't think I'll try them. d. Sue: They provide personalized lessons and instant feedback, helping me learn more effectively and at my own pace. e. Alex: How are you going to improve your learning skills? A. e-b-a-d-c B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. b-d-e-a-c e. Alex: Bạn sẽ cải thiện kỹ năng học tập của mình như thế nào? b. Sue: Mình sẽ sử dụng các nền tảng học tập sử dụng AI. a. Alex: Tại sao lại chọn nền tảng học tập AI? d. Sue: Chúng cung cấp bài học cá nhân hóa và phản hồi ngay lập tức, giúp mình học hiệu quả hơn và theo tiến độ riêng của mình. c. Alex: Mình nghĩ các nền tảng học AI quá phức tạp. Mình không nghĩ sẽ thử chúng. Câu 15 Hi Gemma, a. Still, it was interesting to read about the potential of AI in improving study methods. b. Thanks so much for sharing those articles about using AI for learning and education. c. By the way, we should try using one of these AI tools together sometime. What do you think? d. It’s fascinating how AI can support personalized learning experiences, but right now, I’m focusing more on my research projects, so I haven't had the chance to explore these tools in depth. e. Thanks also for the recommendation about the AI-powered platforms for language learning — they seem much more engaging than the apps I’ve been using. Write back soon. Billy A. d-b-a-c-e B. b-d-a-e-c C. a-d-b-c-e D. a-c-d-b-e Chào Gemma, b. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chia sẻ những bài viết về việc sử dụng AI trong học tập và giáo dục. d. Thật thú vị khi thấy AI có thể hỗ trợ những trải nghiệm học tập cá nhân hóa, nhưng hiện tại, tôi đang tập trung vào các dự án nghiên cứu của mình, nên chưa có thời gian khám phá những công cụ này sâu hơn. a. Tuy nhiên, việc đọc về tiềm năng của AI trong việc cải thiện phương pháp học thật sự rất thú vị. e. Cảm ơn bạn cũng đã gợi ý về các nền tảng học ngôn ngữ sử dụng AI — chúng có vẻ thú vị và dễ tiếp cận hơn nhiều so với các ứng dụng mà tôi đang dùng. c. À, chúng ta nên thử sử dụng một trong những công cụ AI này cùng nhau một lần. Bạn nghĩ sao? Hẹn hồi âm sớm. Billy

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.