Nội dung text UNIT 17 - Stories for children (HS).pdf
UNIT 17. STORIES FOR CHILDREN A. VOCABULARY ant / ænt/ con kiến crow / krəʊ/ con quạ story / ˈstɔːri/ câu chuyện fox / fɑːks/ con cáo grasshopper / ˈɡræshɑːpər/ con châu chấu hare / her/ con thỏ snow white /snəʊ ˈwaɪt/ nàng Bạch Tuyết tortoise / ˈtɔːrtəs/ con rùa cook well / kuːk wel/ nấu ăn ngon fast / fæst/ nhanh sing beautifully /sɪŋ ˈbjuːtəfəlli/ hát hay work hard / wɜːrk hɑːrd/ làm việc chăm chỉ fairy tale / ˈferi teɪl/ truyện cổ tích interesting / ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị main character / meɪn ˈkærɪktər/ nhân vật chính seven dwarfs / ˈsevən dwɔːrfs/ bảy chú lùn forest / ˈfɔːrɪst/ rừng race / reɪs/ cuộc đua kind / kaɪnd/ tốt bụng meal / miːl/ bữa ăn fall asleep / fɔːl əˈsliːp/ ngủ thiếp đi slow /sləʊ/ chậm finish line / ˈfɪnɪʃ laɪn/ vạch đích prince / prɪns/ hoàng tử intelligent / ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh once upon a time / wʌns əˈpɑːn ə taɪm/ ngày xửa ngày xưa trick / trɪk/ mẹo, thủ đoạn animal / ˈænɪml/ động vật piece / piːs/ mảnh mouth / maʊθ/ miệng amazing / əˈmeɪzɪŋ/ đáng kinh ngạc answer / ˈænsər/ câu trả lời
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at these pictures and complete the words with the clues given. 1. A _ _ 2. W _ _ _ _ _ 3. G _ AS _ _ _ _ _ E _ 4. P _ _ _ _ E 5. F _ _ E _ _ 6. I _ T _ _ _ _ T _ _ G Exercise 2. Reorder the letters to make the correct words. 1. Y-I-C-K-L-Q-U _____________________ 2. N-R-U W-A-A-Y _____________________ 3. E-E-I-P-C _____________________ 4. G-N-I-A-A-M-Z _____________________ 5. T-H-U-O-M _____________________ 6. A-Y-I-R-F E-A-T-L _____________________ 7. E-A-H-R _____________________ 8. O-O-R-T-T-I-E-S _____________________ 9. F-A-W-D-R _____________________ 10. O-C-W-R _____________________ Exercise 3. Odd one out. 1. A. ant B. fox C. tortoise D. slow 2. A. interesting B. race C. intelligent D. kind 3. A. crow B. hare C. fast D. grasshopper