PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE - HS.docx


load v /ləʊd/ chất, chở Ex: The farmers are loading rice to the village. Những người nông dân đang chở lúa về làng. milk n, v /mɪlk/ sữa, vắt sữa Ex: Mr. Dan milks the cow every morning. Ông Dan vắt sữa bò mỗi sáng. orchard n /ˈɔːrtʃərd/ vườn cây ăn quả Ex: There is an apple orchard nearby. Có một vườn táo gần đó. paddy field n /ˈpædɪ fi:ld/ ruộng lúa Ex: The farmer is working in the paddy field. Người nông dân đang làm việc ở ruộng lúa. picturesque adj /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) Ex: We came to a picturesque cottage. Chúng tôi đến một ngôi nhà đẹp như tranh vẽ. plough v /plaʊ/ cày (thửa ruộng) Ex: After months without rain, the ground was too hard to plough. Sau nhiều tháng không có mưa, mặt đất trở nên quá cứng để cày xới. specialty n /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản Ex: Seafood is a specialty on the island. Hải sản là một đặc sàn ở trên đảo. stretch v /stretʃ/ kéo dài ra Ex: Stop stretching your sleeves like that! Đừng kéo dài tay ảo của con ra như the! unload v /ˌʌnˈləʊd/ dỡ hàng Ex: The truck driver was waiting to unload. Tài xế xe tải đang chờ để dỡ hàng. vast adj /vɑːst/ ruộng lớn, mênh mông, bao la Ex: It's a vast land. Đó là một vùng đất rộng lớn. well-trained adj /wel treind/ lành nghề, có tay nghề Ex: He is a well-trained craftsman. Anh ấy là một người thợ thủ công lành nghề. II. WORD FORM Word Related words Transcription Meaning collect (v) thu gom, lấy collection (n) /kəˈlekʃn/ sự thu gom, sự sưu tầm collective (adj) /kəˈlektɪv/ tập thể, chung collector (n) /kəˈlektər/ người sưu tầm, người thu

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.