Nội dung text (Tailieuchuan.vn) Đề số 01_KT GK2_Toán 10_KNTT.docx
1 ĐỀ THỬ SỨC 01 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 NĂM HỌC 2024-2025 MÔN THI: TOÁN 10 – KẾT NỐI TRI THỨC (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) ĐỀ SỐ 01 PHẦN I. (3,0 điểm) Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi học sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 1 1y x ? A. 12;1M . B. 21;1M . C. 32;0M . D. 40;2M . Câu 2: Cho parabol ()2:21Pyxx=-+ . Điểm nào sau đây là đỉnh của ()P ? A. ()0;1I . B. ()1;0I . C. ()2;1I . D. ()1;2I- . Câu 3: Biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai (đối với x)? A. 54fxxx . B. 223fxxx . C. 423fxxx . D. 211 43.fx xx Câu 4: Tam thức bậc hai 232fxxx nhận giá trị không âm khi và chỉ khi A. ;12;x . B. 1;2x . C. 1;2x . D. ;12;x . Câu 5: Tổng các nghiệm của phương trình 2 38 8 3 x x bằng: A. 0 . B. 1 . C. 4 . D. 9 . Câu 6: Cho đường thẳng :2340dxy . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của d ? A. 2;3u→ . B. 3;2u→ . C. 3;2u→ . D. 3;2u→ . Câu 7: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm (1;2),(2;3)MN là A. 23 , 3 xt t yt ℝ . B. 3 , 12 xt t yt ℝ . C. 32 , 13 xt t yt ℝ . D. 13 , 2 xt t yt ℝ . Câu 8: Tính góc giữa hai đường thẳng 1:4250dxy và 2:310dxy . A. 60 . B. 135 . C. 30 . D. 45 . Câu 9: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường tròn? A. 2240xyxy B. 2220xy . C. 220xyy D. 2210010xyy .
1 Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy cho đường tròn 22:2416Cxy . Đường tròn C có toạ độ tâm I và bán kính R bằng A. 2;4;4IR . B. 2;4;16IR . C. 2;4;16IR . D. 2;4;4IR . Câu 11: Cho elip 22 22:1xy E pq với 0pq , khi đó tiêu cự của elip E bằng A. pq . B. 22 pq . C. pq . D. 222pq . Câu 12: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của đường hypebol? A. 22 221 54 xy . B. 22 221 45 xy . C. 22 22 1 55 xy . D. 22 221 54 xy . PHẦN II. (3,0 điểm) Câu trắc nghiệm đúng sai. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, học sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1: Cho hàm số bậc 2: 2()241fxxx . Xét tính đúng sai các mệnh đề sau: a) Tập xác định của hàm số trên là Dℝ . b) Tập giá trị của hàm số trên là 1;0 . c) Hàm số trên đạt giá trị nhỏ nhất min1y . d) Với 1m thì phương trình 23fxm có 2 nghiệm phân biệt. Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm 1;2,3;1AB và đường thẳng :3450.xy a) Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm ,AB là 470.xy b) Phương trình đường thẳng d song song với đường thẳng và cách điểm A một khoảng bằng 3 là :34200dxy hoặc :34100.dxy c) Hai đường thẳng AB và cắt nhau tại điểm có tọa độ là ;.ab Khi đó 239.ab d) Phương trình đường thẳng đi qua điểm B và tạo với đường thẳng một góc 45 có phương trình là 740xy hoặc 7220.xy Câu 3: Cho elip (E): 22 1 169xy . a) Điểm 4;0A thuộc elip ()E . b) Tiêu cự elip ()E bằng 7 . c) Elip ()E có tiêu điểm 1(27;0)F , 2(27;0)F . d) Cho M là điểm thuộc ()E thoả mãn 12211MFMF . Khi đó 12321MFMF .
1 Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC với (0;9)A , (3;0)B , (5;4)C . Viết phương trình đường tròn ()C ngoại tiếp tam giác đó. Câu 4: Cho parabol P có phương trình chính tắc 28yx . Gọi I là giao điểm của đường chuẩn với trục Ox , đường thẳng đi qua tiêu điểm F và vuông góc với trục Ox cắt P tại hai điểm lần lượt là ,MN . Tính diện tích tam giác IMN . HẾT