Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 1 Giải Chi Tiết.doc
"because" là từ nối hợp lý nhất để giải thích nguyên nhân tại sao John không có mặt tại cuộc họp. Tạm Dịch: Manager: Tại sao sáng nay anh không đến cuộc họp? John: Tôi thực sự xin lỗi, nhưng xe của tôi bị hỏng. Tôi đã gọi taxi, nhưng nó bị kẹt xe vì có tai nạn. 6. Patient: When can I see the doctor? Receptionist: The doctor is available _________ the morning tomorrow. Would that work for you? A. on B. in C. at D. form Giải Thích: Kiến thức về liên từ chỉ thời gian Cụm từ "in the morning" là cách diễn đạt chính xác để chỉ thời gian trong buổi sáng. Tạm Dịch: Patient: Khi nào tôi có thể gặp bác sĩ? Receptionist: Bác sĩ có thể đến khám vào sáng mai. Bạn có thể sắp xếp được không? 7. Mary: Have you seen my phone? John: Yes, it's _________ the coffee table in the living room. A. between B. at C. from D. on Giải Thích: Kiến thức về liên từ chỉ vị trí "on the coffee table" là cách diễn đạt chính xác để chỉ vị trí của điện thoại. Tạm Dịch: Mary: Bạn có thấy điện thoại của tôi không? John: Có, nó ở trên bàn cà phê trong phòng khách. 8. Director: Quick! We need the ______ for the next scene. The actor can't perform without it! A. costume B. script C. prop D. backdrop Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "prop" là từ chỉ đạo cụ cần thiết cho một cảnh diễn, trong khi các từ còn lại không phù hợp với ngữ cảnh. Tạm Dịch: Director: Nhanh lên! Chúng ta cần đạo cụ cho cảnh tiếp theo. Diễn viên không thể diễn mà không có nó! 9. Sarah: Do you know any good Italian restaurants in this area? Mike: Yes! There's a small restaurant _________ just opened last month. The food is amazing! A. which B. where C. whom D. what Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "which" được sử dụng để chỉ một nhà hàng cụ thể mà Mike đang nói đến. Tạm Dịch: Sarah: Bạn có biết nhà hàng Ý nào ngon ở khu vực này không? Mike: Có! Có một nhà hàng nhỏ mới mở tháng trước. Đồ ăn ở đó tuyệt lắm! 10. Lisa: Have you met the new marketing manager yet? Tom: Yes, she's very _________! She helped me with my presentation this morning. A. busy B. friendly C. serious D. clever