Nội dung text Từ đồng nghĩa 2.pdf
1. Interesting (thú vị) - Fascinating (hấp dẫn): Cực kỳ thú vị, lôi cuốn mạnh mẽ. - Engaging (lôi kéo): Thu hút sự chú ý, dễ dàng gây hứng thú. 2. Tired (mệt mỏi) - Exhausted (kiệt sức): Cực kỳ mệt mỏi, không còn sức lực. - Weary (mệt nhọc): Mệt mỏi chung, cảm giác bào mòn theo thời gian. 3. Friendly (thân thiện) - Amiable (dễ mến): Có tính cách dễ gần, dễ thương. - Affable (nhã nhặn): Lịch sự, dễ chịu trong giao tiếp. 4. Sad (buồn) - Unhappy (không vui): Chỉ tình trạng chung của cảm xúc tiêu cực. - Mournful (thương tâm): Buồn sâu sắc, thường liên quan đến mất mát. 5. Bright (sáng) - Luminous (rực rỡ): Ánh sáng chói lọi, sáng rực. - Radiant (toả sáng): Sáng tỏa, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp. 6. Scary (đáng sợ) - Frightening (kinh hoàng): Gây ra cảm giác sợ hãi. - Terrifying (ghê rợn): Đáng sợ đến mức gây ám ảnh, hoảng sợ. 7. Calm (bình tĩn) - Serene (thanh bình): Bình yên, không gợn sóng. - Tranquil (tĩnh lặng): Cực kỳ yên tĩnh, không xáo trộn. 8. Dangerous (nguy hiểm) - Hazardous (mạo hiểm): Có rủi ro, nguy hiểm tiềm tàng. - Perilous (hiểm nguy): Nguy hiểm, có khả năng gây hại lớn. 9. Fresh (tươi) - Crisp (giòn): Tươi mới, cảm giác sảng khoái, thường dùng để mô tả thực phẩm. - Refreshing (sảng khoái): Cảm giác mới mẻ, làm mới lại. 10. Heavy (nặng) - Weighty (nặng nề): Nặng, có trọng lượng lớn. - Burdensome (gánh nặng): Nặng nề, cả về tâm lý và vật chất. 11. Light (nhẹ) - Featherlight (nhẹ như lông hồng): Rất nhẹ. - Weightless (không trọng lượng): Cảm giác không có trọng lượng. 12. Wise (khôn ngoan) - Sagacious (sáng suốt): Hiểu biết sâu sắc, khôn ngoan trong từng quyết định. - Prudent (thận trọng): Cẩn thận, tính toán kỹ lưỡng. 13. Crazy (điên rồ) - Insane (loạn trí): Mất lý trí, không kiểm soát được hành vi. - Wild (hoang dại): Hành động mà không kiểm soát, mất kiểm soát. 14. Lively (sôi nổi) - Vibrant (rực rỡ): Đầy sức sống và năng lượng. - Energetic (năng động): Tràn đầy sinh lực, hoạt động tích cực. 15. Messy (lộn xộn) - Disorderly (không ngăn nắp): Thiếu tổ chức, lộn xộn. - Untidy (bừa bộn): Không gọn gàng, bừa bãi.