PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CD23 Exercise 1.1 KEY.docx

TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Chuyên đề 23 – CỤM TỪ CỐ ĐỊNH Exercise 1.1: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. ĐÁP ÁN 1. A 2. C 3. A 4. C 5. D 6. A 7. B 8. A 9. C 10. B 11. C 12. A 13. A 14. C 15. D 16. A 17. A 18. A 19. D 20. A 21. B 22. A 23. C 24. A 25. A 26. B 27. B 28. A 29. C 30. D 31. D 32. C 33. C 34. A 35. A 36. A 37. D 38. A 39. B 40. A 41. C 42. A 43. B 44. D 45. C 46. A 47. A 48. B 49. A 50. A Question 1: Because I believed his lies, he __________ me out of a lot of money. I will never believe in him again. A. conned B. took C. deceived D. stolen Đáp án A A. con /kɒn/ (v): lừa gạt ai để lấy tiền, tài sản B. take /teik/ (v): cầm, nắm C. deceive /dɪˈsiːv/ (v): lừa dối (để ai tin vào điều gì đó không đúng đắn) D. steal /sti:l/ (v): ăn cắp, lấy trộm Cấu trúc: con (sb) out of sth: lừa gạt ai đó Dịch nghĩa: Bởi vì tôi đã tin vào lời nói dối của anh ta mà anh ta đã lừa tôi mất rất nhiều tiền. Tôi sẽ không bao giờ tin vào anh ta nữa. Question 2: Language belongs to everyone, so most people feel that they have a right to ______ an opinion about it. A. express B. have C. hold D. take Đáp án C A. express /ɪkˈspres/ (v): bày tỏ B. have /həv/ (v): có C. hold /həʊld/ (v): cầm, nắm, giữ D. take /teɪk/ (v): cầm, nắm => Cụm từ: Hold/have an opinion on/about sth: có quan điểm về điều gì Ngoài ra, cần lưu ý: + Hold an opinion/belief/view (idm) = believe in sth: tin vào điều gì + Express/give one’s opinion on/about sth: đưa ra, bày tỏ quan điểm của ai về điều gì => Căn cứ vào các cấu trúc đó, ta thấy đáp án A chưa thỏa mãn vì nó thường đi kèm cụm có chứa sở hữu cách, hoặc khi không có sở hữu cách thì nó thường dùng trong câu phủ định, chẳng hạn: “S + V + not + express/give an opinion about/on sth” => Ta nhận hai đáp án B và C vì đều thỏa mãn cụm từ này. Dịch nghĩa: Ngôn ngữ thuộc về tất cả mọi người, vì vậy hầu hết mọi người cảm thấy rằng họ có quyền có ý kiến về nó. Question 3: Open-air markets, for example, always carry huge in-store advertisements when they _______ the prices of products. A. slash B. reduce C. increase D. highlight Đáp án A A. slash /slæʃ/ (v): hạ, giảm bớt
B. reduce /rɪˈdʒuːs/ (v): giảm C. increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng D. highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật => Ta có các cấu trúc sau:  + Slash (the) prices/costs: giảm giá xuống với một số lượng lớn và đột ngột + Reduce prices/costs: giảm giá xuống (chỉ chung chung, không cụ thể nên nó có thể giảm ít hoặc nhiều, nhanh hoặc chậm) => Ta thấy cả đáp án A, B đều có nghĩa giảm giá khi ghép thành cụm với “prices”, nhưng trong câu này, ngữ cảnh cho thấy việc các cửa hàng giảm giá vào dịp chợ trời thì dùng “slash” sẽ chính xác và hay hơn, bởi đó là dịp mà các cửa hàng giảm giá rất mạnh và trong nhanh chóng, đúng như bản chất của cụm “slash the prices”. Dịch nghĩa: Ví dụ như, chợ trời luôn đeo những quảng cáo khổng lồ trong cửa hàng khi họ hạ giá của sản phẩm. Question 4: It is always difficult for designer sportswear to _____into the market because there is too much competition from leading brands like Adidas. A. invade B. cut C. break D. interfere Đáp án C A. invade /ɪnˈveɪd/ (v): xâm lược B. cut /kʌt/ (v): cắt C. break /breɪk/ (v): làm gãy, vỡ D. interfere /ˌɪntəˈfɪər/ (v): cản trở => Cấu trúc: break into the market: thâm nhập thị trường Dịch nghĩa: Luôn luôn khó khăn cho các nhà thiết kế đồ thể thao thâm nhập thị trường vì có quá nhiều sự cạnh tranh từ các thương hiệu hàng đầu như Adidas. Question 5: When an interviewer from Playboy asked David whether he enjoyed doing “Tonight Show”, he gave a vivid________of how it felt to face Carson. A. imagination B. vision C. feeling D. account Đáp án D A. imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ (n): trí tưởng tượng B. account /əˈkaʊnt/ (n): sự tính toán, tài khoản C. feeling /ˈfiːlɪŋ/ (n): cảm xúc D. account /əˈkaʊnt/ (n): sự tính toán, tài khoản Cấu trúc: give an account of something: thuật lại chuyện gì Dịch nghĩa: Khi một người phỏng vấn từ Playboy hỏi Robert Blake rằng anh ta có thích làm “Tonight Show” không, anh ta liền thuật lại một cách sống động về cảm giác khi đối mặt với Carson. Question 6: Jack prefers to be a big_______in a small pond so he works for a small company with only sixty employees. A. fish B. starfish C. dolphin D. shark Đáp án A A. fish /fɪʃ/ (n): con cá B. starfish /ˈstɑːfɪʃ/ (n): sao biển C. dolphin /ˈdɒlfɪn/ (n): cá heo D. shark /ʃɑːk/ (n): cá mập Cấu trúc: Be a big fish in a small pond: một nhân vật quan trọng và có ảnh hưởng trong một cộng đồng nhỏ hay phạm vi hẹp
Dịch nghĩa: Jack thích trở thành một nhân vật quan trọng trong công ty nên anh ta làm việc cho một công ty nhỏ chỉ có sáu mươi nhân viên. Question 7: Maria doesn’t know why she’s telling Crystal how to use the piano. It seems to her like teaching your grandmother to suck_________. A. pines B. eggs C. lemons D. apples Đáp án B A. pine /paɪn/ (n): cây thông B. egg /eg/ (n): quả trứng C. lemon /ˈlemən/ (n): quả chanh D. apple /ˈæpəl/ (n): quả táo Cấu trúc: teach (your) grandmother to suck eggs: trứng đòi khôn hơn vịt (dạy ai đó làm việc gì đó mà họ đã biết và thành thạo từ trước rồi) Dịch nghĩa: Maria không biết tại sao cô ấy lại nói với Crystal cách sử dụng đàn piano. Dường như cô ấy thích trứng đòi khôn hơn vịt. Question 8: Jim worked many __________ jobs before finally deciding to start his own bussiness. He had collected many experiences for himself. A. dead-end B. attractive C. well-paid D. monetary Đáp án A A. dead-end /ded’end/ (a): đường cùng, bí tắc B. attractive /əˈtræktɪv/ (a): thu hút, hấp dẫn C. well-paid /welˈpeɪd/ (a): được tra lương tốt, lương cao D. monetary /ˈmʌnɪtri/ (a): (thuộc) tiền tệ => Cụm từ: Dead-end job: một công việc không có thăng tiến, triển vọng Dịch nghĩa: Jim đã làm nhiều công việc không có tương lai trước khi quyết định khởi nghiệp. Anh ấy đã thu thập nhiều kinh nghiệm cho bản thân mình. Question 9: The president didn’t agree with our new ideas for the company so we had to go back to the drawing ___________. A. start B. way C. board D. refreshment Đáp án C A. start /stɑːt/ (n): sự bắt đầu B. way /weɪ/ (n): cách, đường đi C. board/bɔːd/ (n): bảng D. refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng => Cấu trúc: Back to the drawing board: quay lại từ đầu để chuẩn bị một kế hoạch mới vì kế hoạch trước đã thất bại Dịch nghĩa: Chủ tịch đã không đồng ý với những ý tưởng mới của chúng tôi cho công ty nên chúng tôi đành phải làm lại từ đầu. Question 10: My father sees_____when he sees my sister going out with a strange boy. A. green B. red C. yellow D. blue Đáp án B A. green /gri:n/ (n): màu xanh lá cây B. red /red/ (n): màu đỏ C. yellow /ˈjeləʊ/ (n): màu vàng D. blue /blu:/ (n): màu xanh da trời
Cấu trúc: see red: bừng bừng nổi giận, nổi xung Dịch nghĩa: Bố tôi bừng bừng nổi giận khi thấy chị tôi đi chơi với một chàng trai lạ. Question 11: You can count the number of times she’s offered to buy me a drink on the ________ of one hand. A. thumbs B. wrists C. fingers D. elbows Đáp án C A. thumbs /θʌmz/ (n): ngón tay cái B. wrists /rɪsts/ (n): cổ tay C. fingers /ˈfɪŋɡərz/ (n): ngón tay D. elbows /ˈelbəʊz/ (n): khuỷu tay Cấu trúc: count something on (the fingers of) one hand: điều gì đó mà xảy ra rất hiếm hoặc tồn tại với số lượng rất nhỏ Dịch nghĩa: Bạn có thể đếm số lần cô ấy đề nghị mua cho tôi đồ uống trên đầu ngón tay. Question 12: We had no fighting experience before so we were really__________by the seat of our pants. A. flying B. using C. utilizing D. winning Đáp án A A. flying /ˈflaɪɪŋ/ (v): bay B. using /’juːzɪŋ/ (v): sử dụng C. utilizing /ˈjuːtəlaɪzɪŋ/ (v): dùng, sử dụng D. winning /ˈwɪnɪŋ/ (v): chiến thắng Cấu trúc: fly by the seat of one’s pants: làm việc gì khó mà không có kinh nghiệm, kĩ năng cần thiết, làm theo cảm tính Dịch nghĩa: Chúng tôi không có kinh nghiệm chiến đấu trước đây vì vậy chúng tôi đã thực sự chỉ làm theo cảm tính. Question 13: She has dreamt about becoming a singer since she was a little girl, so she set her_______on winning the first prize. A. heart B. eye C. mind D. head Đáp án A A. heart /hɑːt/ (n): trái tim B. eye /aɪ/ (n): mắt C. mind /maɪnd/ (n): tâm trí D. head /hed/ (n): đầu => Cấu trúc: set one’s heart on doing something: thực sự ham muốn điều gì đó, mơ ước về điều gì đó Dịch nghĩa: Cô ấy đã mơ ước trở thành ca sĩ khi còn là một cô bé, vì vậy cô ấy đã thực sự muốn giành giải nhất. Question 14: Southern Europe is experiencing a high “brain_______” these days because of the lack of economic prospects. A. losing B. lacking C. drain D. rain Đáp án C A. losing /’luːzɪŋ / (n): thua cuộc B. lacking /ˈlækɪŋ/ (a): thiếu C. drain /dreɪn/ (n): ống dẫn, sự rút hết D. rain /reɪn/ (n): mưa Cụm từ: brain drain: chảy máu chất xám

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.