PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 19 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 19 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. blessed B. missed C. kissed D. watched Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Phần gạch dưới trong "blessed" phát âm là /ɪd/ (tương tự như "missed", "kissed", "watched"), nhưng "blessed" lại có phát âm đặc biệt là /ɪd/ thay vì /d/. Các từ còn lại đều phát âm phần cuối là /d/ giống nhau. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. substantial B. initiate C. particular D. attention Giải Thích: Kiến thức về phát âm Phần gạch dưới trong "particular" là âm /t/ trong khi các từ còn lại có phần gạch dưới phát âm khác (âm /ʃ/) 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. express B. effort C. employ D. reduce Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "express", "employ", và "reduce" đều có trọng âm ở âm thứ hai (express, employ, reduce). Tuy nhiên, "effort" có trọng âm ở âm đầu. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. solution B. principal C. passenger D. continent Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "principal", "passenger", và "continent" đều có trọng âm ở âm đầu tiên, trong khi "solution" lại có trọng âm ở âm thứ hai. 5. Dr. Smith: The data suggests a significant increase in productivity; _________, we must consider the potential risks involved. Dr. Lee: I agree, but we should also analyze the long-term implications of these changes. A. but B. and C. cut D. nevertheless Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"Nevertheless" có nghĩa là "tuy nhiên", được sử dụng để thể hiện sự chuyển đổi ý kiến giữa hai vế câu trái ngược với nhau. Trong khi "but" cũng có thể dùng, "nevertheless" mang ý nghĩa cứng rắn hơn trong việc đối chiếu hai yếu tố. Tạm Dịch: Dr. Smith: Dữ liệu cho thấy năng suất tăng đáng kể; tuy nhiên, chúng ta phải cân nhắc đến những rủi ro tiềm ẩn. Dr. Lee: Tôi đồng ý, nhưng chúng ta cũng nên phân tích những tác động lâu dài của những thay đổi này. 6. Maria: We need to finalize the project timeline _________ the recent budget cuts. James: Absolutely, and we should prioritize essential tasks prior to the next review meeting. A. before B. in the wake of C. during D. after Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In the wake of" có nghĩa là "sau khi" hoặc "do hậu quả của". Câu này ngụ ý rằng việc hoàn thiện tiến độ dự án phải được thực hiện sau những cắt giảm ngân sách gần đây. Tạm Dịch: Maria: Chúng ta cần hoàn thiện mốc thời gian của dự án sau đợt cắt giảm ngân sách gần đây. James: Chắc chắn rồi, và chúng ta nên ưu tiên các nhiệm vụ thiết yếu trước cuộc họp đánh giá tiếp theo. 7. Architect Kim: The new building should be constructed _________ the existing structure to optimize space. Engineer Patel: That makes sense; we need to ensure that the foundation is stable in that orientation. A. adjacent to B. behind C. perpendicular to D. opposite Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Perpendicular to" có nghĩa là "vuông góc với", điều này giúp tối ưu hóa không gian khi xây dựng một công trình mới gần công trình cũ. Tạm Dịch: Architect Kim: Tòa nhà mới nên được xây dựng vuông góc với cấu trúc hiện tại để tối ưu hóa không gian. Engineer Patel: Điều đó có lý; chúng ta cần đảm bảo rằng nền móng ổn định theo hướng đó. 8. Alex: We seem to be encountering a significant _________ in our project timeline due to unexpected resource constraints. Jordan: Yes, we need to address this issue quickly to avoid further delays. A. solution B. bottleneck C. strategy D. proposal Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Bottleneck" có nghĩa là điểm nghẽn, ám chỉ sự trì hoãn hoặc tắc nghẽn trong quá trình thực hiện. Câu này dùng để chỉ sự chậm trễ trong tiến độ dự án do thiếu tài nguyên. Tạm Dịch: Alex: Có vẻ như chúng ta đang gặp phải một nút thắt lớn trong tiến độ dự án do những hạn chế về nguồn lực không mong muốn. Jordan: Đúng vậy, chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng để tránh bị chậm trễ thêm.

"Root cause" có nghĩa là "nguyên nhân gốc rễ". Đây là lý do chính khiến vấn đề xảy ra. Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Sam: Sau khi xem xét các báo cáo sự cố, tôi tin rằng nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là cơ sở hạ tầng lỗi thời. Lisa: Đó là một phát hiện quan trọng. Chúng ta nên ưu tiên nâng cấp nó để ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai. 13. Emily: If I complete the user feedback analysis by the end of the day, will you incorporate it into the next sprint? Mark: “_________” A. "We might get to it eventually." B. "I’ll add it to the backlog for next quarter." C. "I’ll consider it when we have time." D. “Absolutely, I’ll make it a priority for our planning session tomorrow.” Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: D. "Absolutely, I’ll make it a priority for our planning session tomorrow." Đáp án này đồng ý với đề nghị của Emily và cam kết ưu tiên vấn đề vào buổi họp tiếp theo. Tạm Dịch: Emily: Nếu tôi hoàn thành phân tích phản hồi của người dùng vào cuối ngày, bạn có đưa nó vào sprint tiếp theo không? Mark: “Chắc chắn rồi, tôi sẽ ưu tiên đưa nó vào buổi họp lập kế hoạch của chúng ta vào ngày mai.” 14. Mr. Johnson: "_________" Sarah: "I’d like to discuss the resource allocation for the upcoming phase, but I also have some questions about the timeline." A. "Good afternoon, Sarah. How can I assist you with the project updates today?" B. "I’m not sure if I have time for that right now." C. "Let’s talk about it next week instead." D. "I’ll think about it and get back to you later." Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A. "Good afternoon, Sarah. How can I assist you with the project updates today?" Đáp án này là một cách chào hỏi lịch sự và mở đầu cuộc trò chuyện về dự án. Câu này có tính chất hỗ trợ và hướng tới hợp tác. Tạm Dịch: Ông Johnson: "Chào buổi chiều, Sarah. Tôi có thể hỗ trợ bạn cập nhật dự án hôm nay như thế nào?" Sarah: "Tôi muốn thảo luận về việc phân bổ nguồn lực cho giai đoạn sắp tới, nhưng tôi cũng có một số câu hỏi về mốc thời gian."

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.