Nội dung text Giới thiệu về bảng phiên âm IPA và 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh.docx
- kid /kɪd/ (đứa trẻ) - lip /lɪp/ (môi) - gift /ɡɪft/ (món quà) 2. /ʊ/ - /u:/ 2.1. /ʊ/ Đây là một nguyên âm ngắn. Những từ chứa âm /ʊ/ - foot /fʊt/ (chân) - good /ɡʊd/ (tốt) - cook /kʊk/ (nấu ăn) 2.2. /u:/ Đây là một nguyên âm dài. Những từ chứa âm /u:/ - food /fuːd/ (đồ ăn) - moon /muːn/ (mặt trăng) - school /skuːl/ (trường học) 3. /ə/ - /ɜː/ 3.1. /ə/ Đây là một nguyên âm ngắn. Nó là nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, vì vậy nó có tên gọi riêng là ‘âm schwa’. Những từ chứa âm /ə/ - mother /ˈmʌðə(r)/ (mẹ) - banana /bəˈnɑːnə/ (quả chuối) - camera /ˈkæmrə/ (máy ảnh) 3.2. /ɜː/ Đây là một nguyên âm dài. Những từ chứa âm /ɜː/ - bird /bɜːd/ (con chim) - shirt /ʃɜːt/ (áo sơ mi) - nurse /nɜːs/ (y tá)
Quiz Look up the dictionary and choose the word that contains the following sound. 1. /i:/ A. deep B. cook 2. /ə/ A. awake B. skip 3. /ʊ/ A. burn B. look 4. /e/ - /æ/ 4.1. /e/ Đây là một nguyên âm ngắn. Những từ chứa âm /e/ - bed /bed/ (cái giường) - head /hed/ (đầu) - many /ˈmeni/ (nhiều) 4.2. /æ/ Đây là một nguyên âm ngắn. Những từ chứa âm /æ/ - fan /fæn/ (cái quạt) - bad /bæd/ (tồi tệ, xấu xa) - stamp /stæmp/ (con tem) 5. /ʌ/ - /a:/ 5.1. /ʌ/ Đây là một nguyên âm ngắn. Những từ chứa âm /ʌ/ - shut /ʃʌt/ (đóng lại) - cup /kʌp/ (cốc, tách) - love /lʌv/ (tình yêu) 5.2. /a:/ Đây là một nguyên âm dài. Những từ chứa âm /a:/ - father /ˈfɑːðə(r)/ (bố)