PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 08.docx

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. attraction B. surface C. lacquerware D. artisan A. attraction /əˈtrækʃən/ B. surface /ˈsɜːrfɪs/ C. lacquerware /ˈlækərwɛər/ D. artisan /ˌɑːrtɪˈzæn/ Đáp án: B. Surface Question 2. A. bob B. hob C. bomb D. lob A. bob /bɒb/ B. hob /hɒb/ C. bomb /bɒm/ D. lob /lɒb/ Đáp án: C. bomb Giải thích: Chữ "b" trong "bomb" là âm câm (không được phát âm), khác với các từ khác nơi chữ "b" được phát âm. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. enthusiast B. category C. household D. conical Question 3: A. enthusiast, B. category, C. household, D. conical A. enthusiast /ɪnˈθjuːziæst/ B. category /ˈkætəɡəri/ C. household /ˈhaʊshəʊld/ D. conical /ˈkɒnɪkəl/ Khác biệt: A. enthusiast (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Question 4. A. concentration B. favorable C. adolescence D. relaxation Question 4: A. concentration, B. favorable, C. adolescence, D. relaxation A. concentration /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ B. favorable /ˈfeɪvərəbl/ C. adolescence /ˌædəˈlɛsəns/ D. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ Khác biệt: B. favorable (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Tourists are encouraged to bring reusable water bottles to reduce __________ waste. A. plastic B. paper C. metal D. wood Question 5. Tourists are encouraged to bring reusable water bottles to reduce __________ waste. A. plastic (nhựa) B. paper (giấy) C. metal (kim loại) D. wood (gỗ) Đáp án: A. plastic Giải thích: Mang theo chai nước tái sử dụng giúp giảm rác thải "plastic" (nhựa), một vấn đề môi trường lớn. Question 6. After he ___________ about the benefits of regular sleep, he ___________ going to bed earlier. A. was learning / begins B. learned / began C. has learned / begins D. had learned / began Question 6. After he ___________ about the benefits of regular sleep, he ___________ going to bed earlier. A. was learning / begins
B. learned / began C. has learned / begins D. had learned / began Đáp án: B. learned / began Giải thích: Thì quá khứ đơn ("learned" và "began") được dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra lần lượt trong quá khứ. Dấu hiệu: "After" (sau khi) chỉ thứ tự thời gian của các hành động trong quá khứ. Question 7. Hiking in the summer is ___________ than going to the beach because of the cooler weather. A. more enjoyable B. most enjoyable C. the most enjoyable D. as enjoyable Hiking in the summer is ___________ than going to the beach because of the cooler weather. (Đi bộ đường dài vào mùa hè ___________ hơn đi biển vì thời tiết mát mẻ hơn.) A. more enjoyable - thú vị hơn B. most enjoyable - thú vị nhất C. the most enjoyable - thú vị nhất D. as enjoyable - thú vị như Giải thích: Câu này là so sánh hơn giữa hai hoạt động nên "more enjoyable" là lựa chọn đúng. Question 8. If she ___________ the house now, she ___________ the train and won't be late for work. A. leaves/will catch B. leave/catches C. leaving/will catches D. will leave/catch A. leaves/will catch (Nếu cô ấy rời nhà bây giờ, cô ấy sẽ bắt kịp tàu và không bị muộn làm.) Điều kiện là "rời khỏi nhà", kết quả là "bắt kịp tàu". Question 9. Susan and David are in a language class. - Susan: “Would you mind if I used your dictionary?" - David: “______________. It’s over there." A. Of course not B. I have a dictionary C. I’m sorry I can’t D. Don’t do that Susan và David: “Bạn có phiền nếu tôi dùng từ điển của bạn không?" A. Tất nhiên không. B. Tôi có một cuốn từ điển. C. Xin lỗi, tôi không thể. D. Đừng làm vậy. David: A. Tất nhiên rồi. Giải thích: Đây là câu trả lời thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ. Question 10. Cohen, __________ short film won awards, was chosen to direct the movie. A. whose B. whom C. which D. who Cohen, __________ short film won awards, was chosen to direct the movie. A. whose Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu với "whose". Giải thích: "Whose" chỉ rằng "bộ phim ngắn của Cohen" đã giành giải thưởng. Question 11. I am writing to ___________ a complaint about the noise last night. A. set B. put C. file D. do I am writing to ___________ a complaint about the noise last night. Dịch: Tôi viết để ___________ một khiếu nại về tiếng ồn đêm qua. A. set (đặt) B. put (đặt) C. file (nộp) D. do (làm) Đáp án: C. file
Giải thích: "File a complaint" có nghĩa là nộp một khiếu nại chính thức. Question 12. ___________ exercise can help improve your overall well-being. A. Much B. A few C. Many D. Little ___________ exercise can help improve your overall well-being. Đáp án: A. Much Cấu trúc: "Much + danh từ số nhiều ko đếm được" Giải thích: "Much" dùng để nói về số lượng lớn (exercise). Dịch: Nhiều bài tập thể dục có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. HEALTHY EATING HABITS Eating well is important for staying healthy. Remember to: Eat (13) _____ fruits and vegetables in your daily diet. Make sure to look (14) _____ the food labels before purchasing. (15) _____ a variety of foods to get all the nutrients you need. Be (16) _____ about your eating habits for better health. Question 13. A. The B. A C. An D. No article Question 14. A. under B. over C. at D. in Question 15. A. Cook B. Serve C. Mix D. Eat Question 16. A. Care B. Caring C. Careful D. Carefully Câu 13: "(13) _____ fruits and vegetables in your daily diet." (Hãy đưa trái cây và rau củ vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn.) Giải thích: "Fruits and vegetables" là danh từ số nhiều chưa xác định cụ thể nên không cần mạo từ. Đáp án đúng là D. No article. Câu 14: "Make sure to (14) _____ the food labels before purchasing." (Hãy chắc chắn xem nhãn thực phẩm trước khi mua.) Giải thích: Cụm từ "look at" hoặc "check the labels" thường đi kèm với giới từ có nghĩa là xem trên nhãn. Đáp án đúng là C. at. Câu 15: "(15) _____ a variety of foods to get all the nutrients you need." (Ăn nhiều loại thực phẩm để có đủ dưỡng chất bạn cần.) Giải thích: Để nhận đủ dưỡng chất, bạn cần ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau. Do đó, động từ phù hợp nhất là "Eat." Đáp án đúng là D. Eat. Câu 16: "Be (16) _____ about your eating habits for better health." (Hãy cẩn thận về thói quen ăn uống của bạn để có sức khỏe tốt hơn.) Giải thích: Tính từ "careful" (cẩn thận) phù hợp để diễn tả sự chú ý, cẩn trọng trong thói quen ăn uống. Đáp án đúng là C. Careful. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. My interest in space exploration grew quickly, but things did not go as planned. __________. a. I later found out that the launch was postponed because there were some technical problems. b. I was very excited to join a space mission, but I faced several unexpected issues along the way. c. I prepared for many months to take part in the space mission, thinking everything would be perfect. A. b-c-a B. c-b-a C. a-b-c D. b-a-c
Question 18: Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately. A. I was finally able to join the mission when it was rescheduled to a new date later. B. I eventually lost my interest in space missions because of all the problems I faced. C. I decided to look for other space missions that I could possibly join in the future. D. The mission was completely canceled, and I felt very disappointed and upset about it. Question 17: Đáp án: B. c-b-a Câu c: "I prepared for many months to take part in the space mission, thinking everything would be perfect." Câu này là câu mở đầu phù hợp vì nó giới thiệu về quá trình chuẩn bị và kỳ vọng của người nói. Nó thiết lập bối cảnh cho câu chuyện và thể hiện sự háo hức của nhân vật khi tham gia vào sứ mệnh không gian. Câu b: "I was very excited to join a space mission, but I faced several unexpected issues along the way." Câu này tiếp tục từ câu c, thể hiện sự phấn khởi của nhân vật khi tham gia vào sứ mệnh. Tuy nhiên, từ "but" chỉ ra rằng không mọi thứ diễn ra như kế hoạch, và đã có một số vấn đề bất ngờ xảy ra. Điều này tạo ra một sự chuyển tiếp tự nhiên từ sự chuẩn bị sang những thách thức gặp phải. Câu a: "I later found out that the launch was postponed because there were some technical problems." Câu này là kết thúc hợp lý cho đoạn văn. Sau khi đã đề cập đến các vấn đề bất ngờ, câu này cung cấp thông tin cụ thể về lý do của những vấn đề đó: việc hoãn lịch phóng do các vấn đề kỹ thuật. Câu này làm rõ nguyên nhân và lý do tại sao mọi thứ không diễn ra như mong đợi. Question 18: Câu: Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately. Đáp án: A. I was finally able to join the mission when it was rescheduled to a new date later. Giải thích: A. I was finally able to join the mission when it was rescheduled to a new date later. Câu này tiếp tục từ phần trước của đoạn văn, nơi đã đề cập đến việc hoãn lịch phóng do các vấn đề kỹ thuật. Câu này cho biết rằng, mặc dù đã gặp khó khăn và trì hoãn, nhân vật vẫn có cơ hội tham gia sứ mệnh trong tương lai khi nó được lên lịch lại. Đây là một kết thúc tích cực, tạo cảm giác hy vọng và cho thấy rằng mọi chuyện cuối cùng cũng đã có kết quả tốt. B. I eventually lost my interest in space missions because of all the problems I faced. Câu này mang tính tiêu cực và không phù hợp với ngữ cảnh tích cực mà đoạn văn đã xây dựng. Mặc dù có những khó khăn, nhưng không có thông tin nào cho thấy nhân vật đã mất đi sự quan tâm. C. I decided to look for other space missions that I could possibly join in the future. Câu này có thể hợp lý, nhưng nó không trực tiếp phản ánh kết quả của các sự kiện đã xảy ra trong đoạn văn. Nó nói về việc tìm kiếm cơ hội mới, nhưng không rõ ràng về việc liệu nhân vật có thể tham gia sứ mệnh hay không. D. The mission was completely canceled, and I felt very disappointed and upset about it. Câu này cũng mang tính tiêu cực và không phù hợp. Nó nói rằng sứ mệnh đã bị hủy hoàn toàn, điều này không tương thích với việc nhân vật đã chuẩn bị và mong chờ tham gia. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24.          Hung King Festival is a national holiday in Viet Nam that is (19) ____________ on the 10th day of the third lunar month, which usually falls in April. This festival commemorates the Hung Kings, who were the first kings of Viet Nam and (20) ____________ the founding fathers of the nation. The festival is celebrated by Vietnamese people all over the world, (21) ____________ the biggest celebrations (22) ____________ place in the city of Phu Tho, where the Hung King Temple is located. People visit the temple to pay their respects and make offerings of incense, flowers, and food. During the festival there are also parades and cultural performances, with (23) ____________ traditional games. People wear colourful clothing and participate in traditional games, such as bamboo pole dancing and tug- of-war. Hung King Festival is an (24) ____________ in Viet Nam, as it honours the country’s history and founding fathers. Question 19: A. celebration B. celeb C. celebrated D. celebrating

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.