Nội dung text FG12 - UNIT 6 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
1 FRIENDS GLOBAL 12 – UNIT 6: HEALTH (SỨC KHỎE) LESSON 6A 1. nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n) : chất dinh dưỡng => nutritional /njuˈtrɪʃənl/ (adj) : dinh dưỡng => nutrition /njuˈtrɪʃn/ (n) : sự dinh dưỡng => nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj) : bổ, có chất bổ => nutritionally /njuˈtrɪʃənəli/ (adv) : về mặt dinh dưỡng 2. consume /kənˈsjuːm/ (v) : tiêu dùng => consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) : người tiêu dùng 3. reduce /rɪˈdjuːs/ (v) : giảm, hạ 4. digest /daɪˈdʒest/ /dɪˈdʒest/ (v) : tiêu hóa 5. boost /buːst/ (v) : tăng lên 6. portion /ˈpɔːʃn/ (n) : phần; phần chia, suất ăn (cho một người) 7. produce /prəˈdjuːs/ (v) : sản xuất; tạo ra 8. contain /kənˈteɪn/ (v) : chứa 9. crisp /krɪsp/ (n) : khoai tây lát rán giòn 10. occasionally /əˈkeɪʒnəli/ (adv) : thỉnh thoảng 11. burn /bɜːn/ (v) : đốt, đốt cháy, thiêu, nung, thắp 12. take in /teɪk/ (phr.v) : hấp thu (vào cơ thể) 13. remain /rɪˈmeɪn/ (v) : còn lại, ở lại, vẫn 14. control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều khiển, kiểm soát 15. broccoli /ˈbrɒkəli/ (n) : bông cải xanh 16. pastry /ˈpeɪstri/ (n) : bánh ngọt 17. coeliac disease /ˈsiːliæk/ /dɪˈziːz/ (n) : bệnh đường ruột do gluten (bệnh không hấp thu được thực phẩm có chứa gluten) * Food and health (Thực phẩm và sức khỏe): 1. dairy product /ˈdeəri/ /ˈprɒdʌkt/ (n) : sản phẩm từ sữa 2. fizzy drink /ˈfɪzi/ /drɪŋk/ (n) : đồ uống có ga 3. poultry /ˈpəʊltri/ (n) : gia cầm 4. processed food /prəʊsest ˈfuːd/ (n) : thực phẩm chế biến 5. pulses /pʌls/ (n) : đậu Hà Lan 6. saturated fat /ˌsætʃəreɪtɪd ˈfæt/ (n) : chất béo bão hòa 7. wholegrain /ˈhəʊlɡreɪn/ (adj) : được làm bằng ngũ cốc nguyên hạt