PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text LUYỆN TẬP CHUNG_ĐỀ BÀI.pdf


BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 7 -KNTT PHIÊN BẢN 2025-2026 2 a) 9 1 16 4 + ; b) 2 2 41 40 - ; c) 2 2 58 42 - . Câu 12: Để lát gạch một cái sân hình vuông có diện tích 2 120 m , người ta cần dùng bao nhiêu viên gạch hình vuông có cạnh dài 50 cm (xem các mạch ghép là không đáng kể)? Câu 13: Một mảnh vườn hình vuông có cạnh là 20 m. Người ta muốn làm một lối đi xung quanh vườn (thuộc đất vườn) sao cho phần đất còn lại ở giữa là một hình vuông có diện tích 2 196 m . Tính chiều rộng của lối đi. Câu 14: Tìm x , biết: а) 5 0 - = x ; b) 3 4 31 x + = ; c) 5 1 1 x 12 6 3 - = ; d) x 1 2022 0 + + = . Câu 15: Cho x 1 A x 1 + = - . Chứng minh rằng với 16 x 9 = và 25 x 9 = thì A có giá trị là số nguyên. Câu 16: Điền các dấu ( ò;Ï ) thích hợp vào ô trống: 5 W Q; 5 W ¡ ; 9,54 W Q; 2 5 - W ¤ ; 3 W N; 0,3(52) W ¡ ; -2,5 W ¢ ; - 5 W ¢ ; 25 W N. Câu 17: Viết tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử. а) A {x || x 2} = Î < ¢ ∣ ;
BÀI GIẢNG DẠY THÊM TOÁN 7 -KNTT PHIÊN BẢN 2025-2026 3 b) B {x || x 3} = Î £ ¢ ∣ . Câu 18: a) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần. 1 22 1,75; 2;0;5 ; ; 5; 3,5;| 2023 | 2 7 - - - - b) 1 0;2,(53); 1,75; 4; 2; 2022 ; 2023 3 - - - Câu 19: Tính: а) | 7, 2 | - ; b) 1 2 5 - ; c) |0| d)-2,1(53). Câu 20: Tìm x, biết: а) | | 1,5 2 x + = ; b) | 2,5 | 5 x - = ; c) 3 1 0 2 3 x + - = ; d) 9 |1 2 | 6 - - = x . Câu 21: Không sử dụng máy tính cầm tay. Hãy so sánh: a) 37 10 + và 9; b) 35 14 + và 10; c) 63 17 - và 4. Câu 22: Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức: a) 3 A x 1 5 = - + ; b) B | 3x 1| 2 = - - ; c) 2 5 ( 1) | 5 | 3 C x y = - + + + . Câu 23: Tìm giá trị của các biểu thức: a) 3 2 A 6x 3x 2 | x | 4 = - + + với 2 x 3 = - ; b) 2 3x 2x 1 - + với 1 | x | 2 = ; c) 2 5x 7x 1 C 3x 1 - + = - với 1 | x | 2 = .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.