PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5. ÔN TẬP TAM THỨC BẬC HAI-BPT BẬC HAI-ĐỀ HS.pdf

ÔN TẬP TAM THỨC BẬC HAI-BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI Phần 1 : Câu trắc nghiệm nhiều lựa chọn : Câu 1: Cho . Điều kiện để là A. . B. C. D. . Câu 2: Tam thức 2 y x x = − − − 3 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. x  –4 hoặc x  –1. B. x 1 hoặc x  4 . C. –4 –4  x . D. x . Câu 3: Tìm tập nghiệm của bất phương trình A. B. C. D. Câu 4: Tập xác định của hàm số 2 2 5 6 y x x = + − là: A. (− −  + ; 6 1;   ). B. (−6;1) . C. (− −  + ; 6 1; ) ( ) . D. (− −  + ; 1 6; ) ( ) . Câu 5: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có nghiệm? A. B. C. D. Câu 6: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x x − = − 1 1 ? A. 0 . B. vô số. C. 1. D. 2 . Câu 7: Tập xác định của hàm số 2 y x x = − − 5 4 là A. −5;1. B. 1 ;1 5   −    . C. (− −  + ; 5 1;   ). D.  ) 1 ; 1; 5    − −  +    . Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: là: A. . B. . C. . D. . Câu 9: Các giá trị m làm cho biểu thức ( ) 2 f x x x m = + + − 4 5 luôn luôn dương là A. m  9. B. m  9. C. m  9. D. m . Câu 10: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào 2 f x ax bx c a 0 f x x 0, 0 0 a 0 0 a 0 0 a 0 0 a 2 2 3 7 0. x x S 0. S 0 . S . S . m 2 2 2 2 2 3 4 0 x m x m m 3. 4. 2. 1. 2 2 – 7 –15 0 x x 3 – ; – 5; 2 3 – ;5 2 3 ; 5 ; 2 3 5; 2
A. 2 y x x = − + 2 4 4 . B. 2 y x x = − + − 3 6 1. C. 2 y x x = + − 2 1. D. 2 y x x = − + 2 2 . Câu 11: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 3 15 0 x x − −  là A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 . Câu 12: Để bất phương trình 2 5 0 x x m − +  vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? A. 1 5 m  . B. 1 20 m  . C. 1 20 m  . D. 1 5 m  . Câu 13: Tam thức 2 y x x = − − 12 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. x  –13 hoặc x 1. B. x  –1 hoặc x 13. C. –13 1  x . D. –1 13  x . Câu 14: Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức ( ) 2 f x x x = + + 12 36 ? A. . B. . C. . D. . Câu 15: Tập xác định của hàm số 2 y x x = − − 5 4 1 là A.  ) 1 ; 1; 5    −  +    . B. 1 ;1 5   −    . C.  ) 1 ; 1; 5    − −  +    . D.  ) 1 ; 1; 5    − −  +    . Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình: là: A. . B. . C. . D. . Câu 17: Biểu thức ( ) ( ) 2 2 m x m x + − − + 2 2 2 2 luôn nhận giá trị dương khi và chỉ khi: 2 – 6 7 0 x x ; 1 7; 1;7 ; 7 1; 7;1
A. m −4 hoặc m  0. B. m −4 hoặc m  0. C. −   4 0 m . D. m  0 hoặc m  4 . Câu 18: Số nghiệm nguyên dương của phương trình x x − = − 1 3 là A. 0 . B. 1. B. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn B ( ) 2 2 3 3 3 1 3 5 2 1 3 7 10 0 5 x x x x x x x x x x x x        − = −     =    =  − = −  − + =   =  . Đối chiếu điề kiện suy ra phương trình có một nghiệm x = 4 . Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 2 x x x + − = + 3 2 1 là A. 3. B. −3. C. −2 . D. 1. Câu 20: Số nghiệm của phương trình: ( )( ) 2 x x x − − − + = 4 1 7 6 0 là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 21: Tập xác định của hàm số ( ) 2 1 x f x x = − là A. 0; \ 1 +)   . B. (1;+). C. 0;1) . D. \ 1;1 −  . Câu 22: Tìm tập xác định D của hàm số 3 1 2 2 x y x . A. D . B. D 1; . C. D \ 1 . D. D 1; . Câu 23: Cho đồ thị hàm số 3 y x = . Khẳng định nào sau đây sai? Hàm số y đồng biến: A. trên khoảng (−;0). B. trên khoảng (0;+). C. trên khoảng (− + ; ). D. tại O . Câu 24: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0;+) .
A. y x = − − 2 1. B. 2 y x x = − + 2 1. C. y x = . D. y x = − . Câu 25: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 2 y x x = + + 3 4 A. A(0;2). B. B(−1;1). C. C(2;0). D. D(1;4) . Câu 26: Cho hàm số ( ) ( ) 2 2 2 1 1 1 1 x khi x f x x khi x − − −    =   −  . Giá trị f (−1) bằng? A. . B. . C. . D. . Câu 27: Cho hàm số: 2 y x x = − + 2 3 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y tăng trên (0;+). B. y giảm trên (−;1). C. Đồ thị của y có đỉnh I (1;0). D. y tăng trên (− + 1; ). Câu 28: Tìm giá trị nhỏ nhất min y của hàm số 2 y x x = − + 4 5. A. min y = 0. B. min y = −2 . C. min y = 2 . D. min y =1. Câu 29: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây? Câu 1: A. 2 y x = − − + 4x 9. B. 2 y x x = − − 4 1. C. 2 y x = − + 4 . x D. 2 y x x = − − 4 5. Câu 30: Tìm parabol ( ) 2 P y ax x : 3 2, = + − biết rằng parabol có đỉnh 1 11 ; . 2 4 I     − −   A. 2 y x x = + − 3 2. B. 2 y x x = + − 3 4. C. 2 y x x = + − 3 1. D. 2 y x x = + − 3 3 2. Câu 31: Xác định parabol ( ) 2 P y ax bx : 2 = + + , biết rằng (P) đi qua hai điểm M (1;5) và N (−2;8) . A. 2 y x x = + + 2 2. B. 2 y x x = + + 2. C. 2 y x x = − + + 2 2. D. 2 y x x = − − + 2 2. −6 6 5 −5

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.