Nội dung text CD24 Exercise 1.3 KEY.docx
A. wear /weər/ (v): mặc B. kill /kɪl/ (v): giết C. put /pʊt/ (v): đặt D. stay /steɪ/ (v): ở Ta có: dressed to kill: ăn mặc rất đẹp, sành điệu Dịch nghĩa: Một người hâm mộ cuồng nhiệt của Manchester United, Brian nói: Tôi thường chỉ mặc quần jean và áo phông nhưng hôm nay tôi sẽ ăn mặc rất đẹp. Question 5: Many people said that Trump and Bolsonaro are ____________ of a feather. A. chickens B. squirrels C. birds D. skunks Đáp án C A. chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): con gà B. squirrel /ˈskwɪrəl/ (n): con sóc C. bird /bɜːd/ (n): con chim D. skunk /skʌŋk /(n): con chồn Ta có: birds of a feather: ngưu tầm ngưu mã tầm mã Dịch nghĩa: Nhiều người nói rằng Trump và Bolsonaro là hai người có tính cách giống nhau. Question 6: There is plenty of evidence to suggest that President Jair Bolsonaro’s senator son has been _________ money for a long time. A. spending B. wasting C. using D. laundering Đáp án D A. spend /spend/ (v): dành B. waste /weɪst/ (v): lãng phí C. use /juːz/ (v): sử dụng D. launder /ˈlɔːndər/ (v): giặt là Ta có: Money laundering: hoạt động rửa tiền Dịch nghĩa: Có rất nhiều bằng chứng cho thấy con trai thượng nghị sĩ của Tổng thống Jair Bolsonaro đã hoạt động rửa tiền trong một thời gian dài. Question 7: Not only do you have a strong will power that gets you what you want, but you have a ______of luck as well that helps you keep it. A. streak B. hand C. narrow D. full Đáp án A A. streak /striːk/ (n): vệt, tính nết B. hand /hænd/ (n): bàn tay C. narrow /ˈnærəʊ/ (a): đông đúc D. full /fʊl/ (a): đầy Ta có: a streak of luck: một chuỗi may mắn liên tiếp Dịch nghĩa: Bạn không chỉ có một ý chí mạnh mẽ, cái mà giúp bạn có được những gì bạn muốn, mà bạn còn có một sự may mắn, cái mà giúp bạn giữ những điều bạn đã có. Question 8: We’ll have to address that problem tomorrow. Right now we’ve got bigger ________ to fry. A. meat B. fish C. fruit D. squirrel Đáp án B A. meat /miːt/ (n): thịt B. fish /fɪʃ/ (n): cá C. fruit /fruːt/ (n): trái cây
D. blank /blæŋk/ (a): rỗng, trống không Ta có: turn a blind eye: vờ như không thấy, nhắm mắt làm ngơ Dịch nghĩa: Tham nhũng trong lực lượng cảnh sát đang hoành hành, nhưng các nhà chức trách vẫn nhắm mắt làm ngơ. Question 13: One of the main reasons for his success in business is that he keeps an _____ to the ground to know what the customers want and why they’re dissatisfied with competing products. A. eye B. ear C. egg D. eagle Đáp án B A. eye /aɪ/ (n): mắt B. ear /ɪər/ (n): tai C. egg /eɡ/ (n): trứng D. eagle /ˈiːɡəl/ (n): đại bàng Ta có: have/keep your ear to the ground: lắng nghe hay chú ý đến những xu hướng mới Dịch nghĩa: Một trong những lý do chính cho sự thành công trong kinh doanh của anh ấy là anh ấy luôn lắng nghe hay chú ý đến những xu hướng mới để biết khách hàng muốn gì và tại sao họ không hài lòng với các sản phẩm cạnh tranh. Question 14: Our scientists are breaking new ________ in robotics and cancer research. A. ground B. strategy C. challenge D. plan Đáp án A A. ground /ɡraʊnd/ (n): mặt đất B. strategy /ˈstrætədʒi/ (n): chiếc lược C. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thử thách D. plan /plæn/ (n): kế hoạch Ta có: break new ground: phát hiện ra cái gì mới Dịch nghĩa: Các nhà khoa học của chúng tôi đang phát hiện ra một sự thật mới trong việc nghiên cứu về robot và ung thư. Question 15: The plant decided to close the _______ on water shortage. A. knit B. doors C. hands D. gossips Đáp án B A. knit /nɪt/ (v): đan B. door /dɔːr/ (n): cửa chính C. hand /hænd/ (n): bàn tay D. gossip /ˈɡɒsɪp/ (n): lời đồn Ta có: close/shut the door on sth: không xét đến việc gì, làm cho không có khả năng thực hiện được Dịch nghĩa: Nhà máy đã quyết định không xét đến tình trạng thiếu nước. Question 16: The architects poured ______ water on the plan to build another church. A. hot B. warm C. chilly D. cold Đáp án D A. hot /hɒt/ (a): nóng B. warm /wɔːm/ (a): ấm C. chilly /ˈtʃɪli/ (a): lạnh D. cold /kəʊld/ (a): lạnh Ta có: pour/throw cold water on sth: chỉ trích ý kiến hoặc ý tưởng của ai đó và ngăn mọi người tin họ hoặc hào hứng với họ