PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. UNIT 1.MY NEW SCHOOL.docx

UNIT 1. MY NEW SCHOOL A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Actor n /'æktər/ Diễn viên nam 2 Actress n /'æktrəs/ Diễn viên nữ 3 Arts and crafts n /'ɑːts and 'kræfts/ Thủ công 4 Author n /'ɔːθər/ Tác giả 5 Boarding school n /'bɔːrdɪη sku:l/ Trường nội trú 6 Calculator n /'kælkjuleɪtə(r)/ Máy tính cầm tay 7 Classmate n /'klɑːsmeɪt/ Bạn cùng lớp 8 Compass n /'kʌmpəs/ Com-pa 9 Drama club n /'drɑːmə klʌb/ Câu lạc bộ kịch 10 Fantasy n /’f æntəsi/ Sự kỳ ảo 11 Favourite adj /feɪvərət/ Được yêu thích 12 Geography n /dʒɪ'ɒgrəfɪ/ Địa lý 13 History n /'hɪstɔːrɪ/ Lịch sử 14 IT (Information Technology) n /aɪ ti:/ (/,infə'meɪʃən tek'nɒlədʒɪ/) Môn Tin học 15 Indoor adj /ˈɪndɔːr/ Trong nhà 16 International = Global = Worldwide adj /,ɪntər'næʃnəl/ = /ˈɡləʊbl/ = /ˌwɜːrldˈwaɪd/ Quốc tế 17 Knock V /nɒk/ Gõ (cửa) 18 Literature n /ˈlɪtrətʃər/ Môn Văn học 19 Novel n /ˈnɒvl/ Tiểu thuyết 20 Outdoor adj /ˈaʊtdɔːr/ Ngoài trời
21 P.E (Physical Education) n /pi: i:/ (/ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/) Môn Thể dục 22 Pencil case n /ˈpensl keɪs/ Hộp bút 23 Pencil sharpener n /ˈpensl ʃɑːrpnər/ Gọt bút chi 24 Remember = Recall = Recollect v /rɪ'membər/ = /rɪˈkɔːl/ = /ˌrekəˈlekt/ Nhớ, ghi nhớ 25 Rubber = Eraser n /'rʌbər/ = /ɪˈreɪsər/ Cục tẩy 26 School bag n /sku:l bæɡ/ Cặp sách 27 Share v /ʃeə/ Chia sẻ 28 Sign up v. phr. /saɪn ʌp/ Đăng ký 29 Smart = Intelligent = Clever adj /smɑːt/ = /ɪnˈtelɪdʒənt/ = /ˈklevər/ Thông minh 30 Swimming pool n /'swɪmɪη pu:l/ Bể bơi 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Brush up on Ôn tập 2 Cross out Gạch bỏ, xóa 3 Fill in Điền vào (thường đề cập đến từng phần) 4 Hand in Nộp 5 Hand out Đưa cho 6 Jot down Ghi nhanh, ghi sơ lược 7 Miss out Bỏ lỡ, bỏ qua 8 Scrape through Vượt qua (thường một cách khó khăn) 9 Sign up Đăng ký, ghi danh 10 Work out Tìm ra, làm
3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Act v Hành động, diễn xuất Active adj Tích cực, năng động Actively adv Một cách năng động Activity n Hoạt động 2 Adventure n Cuộc phiêu lưu Adventurer n Người phiêu lưu Adventurous adj Thích phiêu lưu 3 Art n Nghệ thuật Artist n Nghệ sĩ Artistic adj Có tính nghệ thuật 4 Biology n Sinh học Biologist n Nhà sinh học Biological adj Thuộc sinh học 5 Help n, v Sự giúp đỡ, giúp đỡ Helpful adj Hay giúp đỡ, hữu ích Helpless adj Vô dụng 6 Interview n, v Cuộc phỏng vấn, phỏng vẩn Interviewer n Người phỏng vấn Interviewee n Người được phỏng vấn 7 Music n Môn Âm nhạc Musical adj Thuộc âm nhạc Musician n Nhạc sĩ 8 Mystery n Sự bí ẩn Mysterious adj Bí ẩn 9 Physics n Môn Vật lý Physicist n Nhà vật lý học Physician n Thầy thuốc
B. PRONUNCIATION /ɑː/ /ʌ/ Categories (Phân loại âm) Nguyên âm đơn dài Nguyên âm đơn ngắn How to pronounce (Cách phát âm) Âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng. Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp. Âm lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt (thiên về âm ă). Phát âm phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao. Letters (Dấu hiệu) a, ar, au, ear Eg: glass, car, aunt, heart u, ou, o Eg: cup, enough, month C. GRAMMAR 1. Present simple (Thì hiện tại đơn) Forms (Cấu trúc) TO BE (Động từ to be) (+) S + is/ am/ are + danh từ/tính từ/giới từ. (-) S + is/ am/ are + not + danh từ/tính từ/giới từ. (?) Is/Am/Are + S + danh từ/tính từ/giới từ? (+) Yes, S + is / am / are. (-) No, S + is / am / are + not. VERBS (Động từ thường) (+) S + V/ Vs-es. (-) S + don’t / doesn’t + V. (?) Do/Does + S + V? (+) Yes, S + do/ does. (-) No, S + don’t/ doesn’t. Use (Cách dùng)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.