Nội dung text HSK3
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 爱心 àixin lòng yêu thương love 2 安排 ānpái sắp xếp, sắp đặt (v) arrange; (n) arrangement 3 安装 ānzhuāng lắp đặt install 4 按 àn (đt) ấn. bấm, đè (giới từ) theo, dựa vào (v) press; (prep) according to 5 按照 àn zhào dựa theo, dựa vào, căn cứ vào according to 6 把 bǎ đem, lấy the main function of a "把" sentence is to show the influence on somebody or something or to show how something is dealt with 7 把 bǎ con, cây, chiếc used before objects with handles or things to take hold of 8 把握 bǎwò nắm vững, nắm chắc (v) grasp; (n) assurance; certainty 9 白 bái vô ích, uổng phí, không hiệu quả in vain; free of charge 10 白菜 báicài rau cải thảo Chinese cabbage 11 班级 bānjí lớp, cấp class