Nội dung text Note NMATTT.pdf
An toàn thông tin là sự bảo vệ thông tin và các hệ thống thông tin tránh bị truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép nhằm bảo đảm tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của thông tin. Trên đây là tư vấn về định nghĩa an toàn thông tin. Nha:p morn an toan thong tin QT : 0.75 Thi t 0.25 Quiz t CC Spectre g ton tax Intel And vaio ctrmo.to' door code → phuict.ae how Meltdown ri ai ki Apple tha tha?p t.tinocadvun-gnho-da.be?t ARM (og 4J but nhat Ky' cho Cac ' dvu. Sd Java → Khai thad f.tin kdieng An toan t - . tin Dinh ng hid An toan may ' - tinh A÷( t. tin G ko gian ma.mg mtinh ) Haning QT 40% Thi g k 170% → BTTN 125%) - chuyein Cair Ck 60% ( Iain du' - BT tren MOOC) L. Khai nie.in co ' ban " trong AT - ANTT etui the ✓ mug tiene I yeiecaii k avi off phep' l ko off phdp Of the thong thee l ? high tai nguyen t
✓ un : che? nu phong ns.rixemdioebaoiglg Mix tier tgian Gap' n' ' ng ✓ confidentiality lbimat ) dine vi. tai ng. I . CIAf quoi lability ( sail swig ) I Kha' navig chin wi tai . ng che ihterginity Chain vem ) I bet durig d- c. sea✓ I Doing too. Aoi? boni bees at ay " quyeii / Assurance :( drain bag I 2 . AAA - Authenticity Had fun? ) \ Anonymous ( Air dans ? * nhau ? CIA etat t.tn 8 vi. tri' trung tain AAA Chu ther C con si) Ced che ' AT AN TT ! ! ! doin oteiiboquacanhboio T Phooey - Ngari chain ✓ False positive rate \ Phat ' hee?n & wing pho' : - false negative rate mot son' ai che: I . bud. Uli : vb: sinh trae ' hog 2. mat. ima hog VD : khoa' moi Aoi' xuing ,/ cong Khai 3. dint dans up. . khuinma.t-sdanhhnh.la ai ? I f- nhan : 9. xad this? Cauthen h.caton ) Vo : meet Khair dint dad: Cri tap iidung b? ay " guyett C authorization ) VM. phainquyenhviot.ct.hie.in/ → ta ai Ch -n ). f. nha.it Ky' ' Coggin ) VD : live free hvi stray vet tan ' cong xac ' tank. : Kiev traxeen duty t. kiein tuan la. A ko ' ? Ce -I) 8 . Soo hut & phr? hori . VD : Ransomware g. dy' Ph Eng un : phair toe? bent rien bi. ' moi hoa' 10 . gia tap . nguy trang toon bs. data bins near u. gag nhieii ' ngai "him I toy ra hen. fusing gia ' ai IE hing de't't's Granth nghe ten' , Cong hon de" tin tae tais' cong Mon hints ate dog Risk Vulnerability STRIDE spoofing : gia may dans fine → tray cap fraiphepsanhhuongtfnhxadthu.se tempering : thay drei? suk doi? dlie.ir → anti hubng tint tooo are.n repudiation : choir' bon C Phu' uho.in otacainue.edu' I → arihhufongh.nl xadthn.sc information disclosure i → ahah hedging fin's bag ma't denied of secure : aah hiding hath sane swig - ( naing aayein) elevation of preivi ledge : and huong hvihugquyen