PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 180 IDIOMS ADVANCED - ĐÁP ÁN.docx

IDIOMS ADVANCED 1. The renowned violinist was utterly over the __________ upon receiving the prestigious international award for her innovative interpretation of Paganini's caprices. A. clouds B. stars C. moon D. world Giải thích: “Over the moon” là một thành ngữ mang nghĩa cực kỳ hạnh phúc, vui sướng tột độ. Cụm này thường được dùng để mô tả cảm xúc hân hoan sau khi nhận được tin tốt hoặc một thành tựu lớn. Trong ngữ cảnh câu, nữ nghệ sĩ vĩ cầm nhận được một giải thưởng quốc tế danh giá, điều này hoàn toàn phù hợp với cảm xúc "over the moon". Tạm dịch: The renowned violinist was utterly over the moon upon receiving the prestigious international award for her innovative interpretation of Paganini's caprices. (Nữ nghệ sĩ vĩ cầm lừng danh đã vô cùng sung sướng khi nhận được giải thưởng quốc tế danh giá cho phần thể hiện đầy sáng tạo của cô với các bản caprice của Paganini.) 2. After the unexpected bankruptcy of his tech startup and the subsequent media scrutiny that portrayed him as incompetent, the once-charismatic entrepreneur found himself down in the __________, isolating from colleagues and ruminating on his perceived failures. A. doldrums B. dumps C. depths D. dregs Giải thích: “Down in the dumps” là một thành ngữ mang nghĩa buồn bã, chán nản, suy sụp tinh thần. Cụm này thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thường là do thất bại, mất mát hoặc một biến cố không mong muốn. Trong ngữ cảnh câu, doanh nhân từng đầy sức hút phải đối mặt với sự phá sản bất ngờ và bị truyền thông chỉ trích, điều này khiến anh rơi vào trạng thái buồn bã, hoàn toàn phù hợp với idiom "down in the dumps". Tạm dịch: After the unexpected bankruptcy of his tech startup and the subsequent media scrutiny that portrayed him as incompetent, the once-charismatic entrepreneur found himself down in the dumps, isolating from colleagues and ruminating on his perceived failures.(Sau khi công ty khởi nghiệp về công nghệ bất ngờ phá sản và bị giới truyền thông chỉ trích là thiếu năng lực, người doanh nhân từng đầy sức hút cảm thấy chán nản, thu mình khỏi đồng nghiệp và mãi nghĩ về những thất bại mà anh cho là của bản thân.) 3. Standing backstage before her crucial presentation, the experienced executive sensed __________ in her stomach despite her years of professional speaking. A. butterflies B. nervousness C. turmoil D. tension Giải thích: “Butterflies in one's stomach” là một thành ngữ mang nghĩa cảm thấy hồi hộp, lo lắng, thường xảy ra trước một sự kiện quan trọng như buổi thuyết trình, buổi phỏng vấn hay kỳ thi. Cảm giác này được mô tả như có "bươm bướm bay trong bụng" – một hình ảnh ẩn dụ cho sự lo âu nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh
câu, dù đã có nhiều kinh nghiệm phát biểu trước công chúng, nữ giám đốc vẫn cảm thấy hồi hộp trước buổi thuyết trình quan trọng, hoàn toàn phù hợp với idiom "butterflies in her stomach". Tạm dịch: Standing backstage before her crucial presentation, the experienced executive sensed butterflies in her stomach despite her years of professional speaking. (Đứng sau cánh gà trước buổi thuyết trình quan trọng, nữ giám đốc dày dạn kinh nghiệm vẫn cảm thấy hồi hộp dù đã có nhiều năm phát biểu chuyên nghiệp.) 4. Despite the devastating news of his company's collapse, the British businessman managed to keep a __________ upper lip throughout the press conference, answering questions with remarkable composure. A. stiff B. firm C. brave D. straight Giải thích: “Keep a stiff upper lip” là một thành ngữ mang nghĩa giữ bình tĩnh, kiên cường, không để lộ cảm xúc dù đang trải qua tình huống khó khăn. Thành ngữ này bắt nguồn từ văn hóa Anh, biểu tượng cho sự điềm tĩnh và kiểm soát cảm xúc. Trong ngữ cảnh câu, dù công ty sụp đổ, người doanh nhân vẫn giữ được sự bình tĩnh trước báo chí – điều này phù hợp hoàn toàn với cụm "keep a stiff upper lip". Tạm dịch: Despite the devastating news of his company's collapse, the British businessman managed to keep a stiff upper lip throughout the press conference, answering questions with remarkable composure. (Mặc dù nhận tin dữ về sự sụp đổ của công ty, doanh nhân người Anh vẫn giữ được vẻ bình tĩnh trong suốt buổi họp báo, trả lời các câu hỏi một cách đáng khâm phục.) 5. After months of trying to manage both her demanding job and her infant twins without help, the exhausted mother felt she was at the __________ of her rope. A. end B. limit C. breaking D. conclusion Giải thích: “At the end of one's rope” là một thành ngữ mang nghĩa hết kiên nhẫn, kiệt sức hoặc không còn khả năng chịu đựng thêm nữa. Nó mô tả cảm giác bế tắc, đặc biệt trong những tình huống mệt mỏi kéo dài. Trong câu, người mẹ phải vật lộn với công việc và chăm con mà không có ai hỗ trợ, nên cảm giác này hoàn toàn chính xác. Tạm dịch: After months of trying to manage both her demanding job and her infant twins without help, the exhausted mother felt she was at the end of her rope. (Sau nhiều tháng cố gắng xoay xở với công việc đầy áp lực và chăm sóc hai bé sinh đôi mà không có ai giúp đỡ, người mẹ kiệt sức cảm thấy mình đã tới giới hạn chịu đựng.) 6. During the heated debate, the normally calm professor finally lost his __________ and shouted at the interrupting student. A. cool B. temper C. patience D. composure Giải thích: “Lose one's cool” là thành ngữ mang nghĩa mất bình tĩnh, nổi nóng. Cụm từ này được dùng để chỉ hành vi bộc phát cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc căng thẳng, đặc biệt khi người đó vốn dĩ thường bình tĩnh. Trong câu, giáo sư thường điềm tĩnh đã phải quát lên vì bị làm phiền, cho thấy ông đã "mất bình tĩnh".
Tạm dịch: During the heated debate, the normally calm professor finally lost his cool and shouted at the interrupting student. (Trong cuộc tranh luận căng thẳng, vị giáo sư vốn điềm đạm cuối cùng đã mất bình tĩnh và quát mắng sinh viên ngắt lời ông.) 7. When the manager discovered that his employees had been stealing from the company, he went __________ and fired everyone involved on the spot. A. violent B. crazy C. ballistic D. furious Giải thích: “Go ballistic” là một thành ngữ mang nghĩa nổi giận đùng đùng, tức giận cực độ. Nó mô tả trạng thái tức giận bùng phát mạnh, thường dẫn đến hành động quyết liệt. Trong ngữ cảnh câu, người quản lý đã phát hiện hành vi trộm cắp và lập tức sa thải các nhân viên, thể hiện sự phẫn nộ – hoàn toàn phù hợp với "went ballistic". Tạm dịch: When the manager discovered that his employees had been stealing from the company, he went ballistic and fired everyone involved on the spot. (Khi phát hiện các nhân viên ăn cắp của công ty, người quản lý nổi giận đùng đùng và lập tức sa thải tất cả những người liên quan.) 8. The coach told his team not to cry over spilled __________ after their close loss in the championship game, reminding them to focus on next season instead. A. tears B. defeat C. milk D. water Giải thích: “Cry over spilled milk” là một thành ngữ có nghĩa than vãn về điều đã xảy ra và không thể thay đổi. Nó thường được dùng để khuyên người khác nên chấp nhận và hướng tới tương lai thay vì tiếc nuối điều không thể cứu vãn. Trong câu, huấn luyện viên nhắc nhở đội bóng không nên buồn vì đã thua sát nút – hoàn toàn phù hợp với thành ngữ này. Tạm dịch: The coach told his team not to cry over spilled milk after their close loss in the championship game, reminding them to focus on next season instead. (Huấn luyện viên dặn đội bóng không nên buồn bã vì thất bại sát nút trong trận chung kết, mà hãy tập trung vào mùa giải sau.) 9. When Sarah's car broke down on the way to her job interview, she found herself in a __________ with no taxi service available in the small town. A. bind B. pickle C. dilemma D. mess Giải thích: “In a pickle” là một thành ngữ mang nghĩa rơi vào tình huống rắc rối, khó xử, hoặc lúng túng, đặc biệt khi không có giải pháp rõ ràng. Cụm này thường dùng trong văn nói để diễn đạt trạng thái bị mắc kẹt trong hoàn cảnh khó khăn. Trong ngữ cảnh câu, Sarah bị hỏng xe và không thể gọi taxi ở thị trấn nhỏ, cho thấy cô đang thực sự “in a pickle”. Tạm dịch: When Sarah's car broke down on the way to her job interview, she found herself in a pickle with no taxi service available in the small town. (Khi xe của Sarah hỏng trên đường đi phỏng vấn xin việc và không có dịch vụ taxi ở thị trấn nhỏ, cô rơi vào một tình huống rắc rối không biết xoay xở thế nào.) 10. After winning the lottery, Sarah was on cloud __________ for weeks, unable to stop smiling about her good fortune. A. seven B. nine C. heaven D. high

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.