Nội dung text ĐỀ VIP 39 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA THAM KHẢO BGD MÔN TOÁN NĂM 2024 (Word+Giải) - LN19.Image.Marked.pdf
Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh:............................................................. Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là A. 0;2 . B. 3; 4 . C. 3 CT x . D. 4 CT y . Câu 2: Giá trị của 3 1 loga a với a 0 và a 1 bằng A. 3 2 . B. 3 2 . C. 2 3 . D. 2 3 . Câu 3: 1 dx x bằng A. 2 1 C x . B. 2 1 C x . C. ln x C . D. ln x C . Câu 4: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 3 2 y x bằng A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P x y z : 3 2 2 0 . Véctơ nào dưới đây là một véc-tơ pháp tuyến của P ? A. n2 2; 1;2. B. n4 3;2;1 . C. n3 3;2;2 . D. n1 3;2; 1. Câu 6: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào? A. 2 y x log 1. B. y x log 1 2 . C. 3 y x log . D. log 1 3 x . ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ VIP 39 – LN19
Câu 7: Cho khối nón có chiều cao h a 2 và bán kính đáy r a . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 3 2 3 a . B. 3 3 a . C. 3 4 3 a . D. 3 2 a . Câu 8: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Gọi m và M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn [0;2] . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. m M 2 . B. m M 2 . C. m M 0 . D. m M 4 . Câu 9: Cho hình chóp S ABCD . có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA a . Gọi M là trung điểm của CD . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng SAB bằng A. 2 2 a . B. a . C. a 2 . D. 2a . Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 1 x y x bằng A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 11: Cho hình lập phương ABCD A B C D . có cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng A BD bằng A. 3 2 a . B. 2 3 a . C. 6 3 a . D. 3 3 a . Câu 12: Cho hàm số 3 2 y f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào? A. 2;. B. ; 1. C. 1;1. D. 0;1 . Câu 13: Cho số phức z i 2 3 , khi đó iz. bằng A. 3 2i . B. 3 2 i . C. 3 2i . D. 3 2 i . Câu 14: Cho số phức z i 2 5 . Tìm số phức 2 z i
A. 4 9 . i B. 4 10 . i C. 2 11 . i D. 4 11 i Câu 15: Cấp số nhân un có 4 5 u u 9, 81 có công bội là A. 3 . B. 72 . C. 18 . D. 9 . Câu 16: Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng 5m , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4m . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 80m . B. 3 20m . C. 3 40m . D. 3 60m . Câu 17: Cho f x ; g x là các hàm số xác định và liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây sai? A. f x g x x f x x g x x d d d . B. f x g x x f x x g x x d d . d . C. 2 d 2 d f x x f x x . D. f x g x x f x x g x x d d d . Câu 18: Thể tích của khối chóp tam giác bằng 6 , biết diện tích đáy bằng 2 . Chiều cao của khối chóp bằng A. 18 . B. 1. C. 3 . D. 9 . Câu 19: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính bằng a 3 và đường cao 2a là? A. 2 3 a . B. 2 2 3 a . C. 2 6 a . D. 2 4 3 a . Câu 20: Cho các số thực dương ab, thỏa mãn log 2log 1 a b . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 a b 1. B. a b 2 10 . C. 2 ab 10 . D. 2 a b 10 . Câu 21: Cho khối chóp S ABC . có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hai mặt bên SAB và SAC cùng vuông góc với đáy và SC a 3 . Thể tích khối chóp bằng A. 3 3 4 a . B. 3 3 2 a . C. 3 2 6 1 a . D. 3 2 6 9 a . Câu 22: Cho hàm số 4 2 y ax bx c a 0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a b c 0, 0, 0 . C. abc 0, 0, 0 . D. abc 0, 0, 0 . Câu 23: Cho hình trụ có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 12 . B. 24 . C. 36 . D. 42 . Câu 24: Có bao nhiêu số có 5 chữ số khác nhau được lập từ 7 chữ số 1,2,3,4,5,6,7 ? A. 5 C7 . B. 7!. C. 5 A7 . D. 5!.
Câu 25: Tập xác định của hàm số 3 3 y x 27 là A. D \ 3 . B. D 3; . C. D 3; . D. D . Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1;0;2 và mặt phẳng P x y z : 2 2 4 0 . Mặt cầu S tâm I tiếp xúc với mặt phẳng P có phương trình là A. 2 2 2 x y z 1 2 3 . B. 2 2 2 x y z 1 2 9 . C. 2 2 2 x y z 1 2 3 . D. 2 2 2 x y z 1 2 9 . Câu 27: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. 3 y x x 3 1. B. 3 y x x 3 1. C. 3 2 y x x 3 1. D. 3 2 y x x 3 1. Câu 28: Cho 4 4 7 x x . Biểu thức 5 2 2 8 4.2 4.2 x x x x P có giá trị bằng A. 3 2 P . B. 5 2 P . C. P 2 . D. P 2 . Câu 29: Trong bốn hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ? A. 2022x y . B. 2022 2021 x y . C. 2022 y x log . D. 2021 2022 x y . Câu 30: Cho khối cầu có đường kính bằng 1 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng A. 4 . B. 6 . C. 4 3 . D. 12 . Câu 31: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn đáy. Bán kính r của hình trụ đã cho bằng A. 5 2 2 . B. 5 . C. 5 2 2 . D. 5 . Câu 32: Viết biểu thức 3 4 P x x . ( x 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ. A. 5 P x 4 . B. 1 P x12 . C. 1 7 P x . D. 5 P x12 . Câu 33: Cho mặt cầu S có tâm I và bán kính R 10. Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng P cách tâm I một khoảng bằng 6, thiết diện là đường tròn có chu vi bằng A. 8 . B. 64 . C. 32 . D. 16 . Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 2 2 x x là A. ;4. B. 0;4 . C. 0;16. D. 4;.