PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 6. A VISIT TO A SCHOOL - GV.docx

UNIT 6. A VISIT TO A SCHOOL I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỷ niệm, chào đón Ex: How do people celebrate New Year in your country? (Mọi người đón năm mới ở nước bạn như thế nào?) entrance exam v /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ kì thi đầu vào Ex: The entrance exam of this school is very dificult. (Kì thi đầu vào của trường này rất khó.) equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ đồ dùng, thiết bị Ex: Everyone should bring the necessary equipment for camping in the mountains. (Mọi người nên mang theo những dụng cụ cần thiết cho việc cắm trại trên núi.) extra adj /ˈekstrə/ thêm Ex: We didn't have extra classes in the past. (Trước đây chúng tôi không có các lớp học thêm.) facility n /fəˈsɪləti/ thiết bị, tiện nghi Ex: All class rooms have private facilities. (Tất cả các phòng học đều có tiện nghi riêng.) gifted adj /ˈɡɪftɪd/ có năng khiếu Ex: He was a uniquely gifted teacher. (Anh ấy là một giáo viên có năng khiếu đặc biệt.) laboratory n /ˈlæbrətɔːri/ phòng thí nghiệm Ex: He is now in the laboratory. (Bây giờ anh ấy đang ở trong phòng thí nghiệm.) lower secondary school n /ˈləʊə ˈsekəndəri skuːl/ trường THCS, trường cấp 2 Ex: My brother and I went to the same lower secondary school. (Tôi và anh trai học cùng trường cấp 2.) midterm n, adj /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa học kỳ Ex: Alison has a history midterm test next week. (Alison có một bài kiểm tra lịch sử giữa kỳ vào tuần tới.) opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội Ex: Don’t miss this opportunity! (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!) outdoor adj /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời Ex: Football and cricket are outdoor games. (Bóng đá và cricket là những trò chơi ngoài trời.)

service (n) dịch vụ serve (v) service (v) serviceable (adj) talented (adj) tài năng talent (n) III. GRAMMAR  Preposition of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn). 1. Preposition of time - Giới từ chỉ thời gian Preposition Use Example In (vào thời điểm) - Trước tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ. Trước các buổi trong ngày (trừ at night). - Trước cụm từ cố định.  in January: vào tháng 1  in 2020: vào năm 2020  in summer: vào mùa hè  in the 1990s: vào những năm 1990  in the morning/ afternoon/ evening: vào buổi sáng/chiều/tối  in time: đúng lúc, kịp lúc  in the end: cuối cùng On (vào ngày, thời gian) - Trước các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm. - Trước các ngày lễ. - Trong các cụm từ cố định.  on Monday: vào ngày thứ 2  on 15 th March: vào ngày 15 tháng 3  on 15 th March 2020: vào ngày 15 tháng 3 năm 2020  on Christmas Day: vào ngày lễ Giáng sinh  on time: đúng giờ, chính xác At (vào dịp, vào thời điểm) -Trước thời gian trong ngày. - Trước các dịp lễ. - Trong một số cụm từ cố định.  at 9 o'clock: lúc 9 giờ đúng  at midnight: vào giữa đêm  at Christmas: vào dịp Giáng sinh  at the same time: cùng lúc  at the end of this year: cuối năm nay  at the beginning of this year: đầu năm nay  at the moment/ at the present: ngay bây giờ Before - Trước các cụm từ chỉ thời  before 10 am: trước 10 giờ sáng
(trước khi) gian.  before 2015: trước năm 2015  before Christmas: trước Giáng sinh After (sau khi) - Trước các cụm từ chỉ thời gian.  after breakfast: sau bữa sáng  after school: sau giờ học 2. Preposition of place - Giới từ chỉ nơi chốn Preposition Use Example In (ở trong) - Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia. - Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp.  in space: trong vũ trụ  in Hanoi city: ở Hà Nội  in Vietnam: ở Việt Nam  in the ocean: trong đại dương  in the room: trong phòng  in the box: trong hộp On (ở trên) - Vị trí trên bế mặt có tiếp xúc. - Trước tên đường. - Phương tiện đi lại (trừ car, taxi).  on the floor: trên sàn  on the chair: trên ghế  on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi  on the train: trên tàu  on the bus: trên xe buýt  on the left/ right: bên trái/ phải  on the top of: trên đỉnh của At (ở tại) - Địa điểm cụ thể không gian nhỏ hơn giới từ"in". - Trước số nhà. - Chỉ nơi làm việc, học tập. - Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc.  at the airport: ở sân bay  at the shop: ở shop  at 50Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo  at work/ school/ college/ university: Ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học  at the party: tại buổi tiệc  at the concert: tại buổi hòa nhạc In front of (phía trước) - Trước các từ chỉ nơi chốn.  I am standing in front of your house. (Tôi đang đứng trước nhà bạn.) Behind (đằng sau) - Trước các từ chỉ nơi chốn.  The cat is behind the table. (Con mèo ở đằng sau cái bàn.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.