PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 11 Test 10.docx Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 10 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Your Voice Matters  You are (1)_________ and strong in your heart today because many people love and support you. (2)_________ from our friendly community change many lives everyday in our small town. People (3)_________ alone in our center need friendly support and warm friendship every day. We bring hope and comfort (4)_________ you and your family members in this beautiful community every single day. It's time to (5)_________ the ice and start talking together with your friends and family about your feelings. (6)_________ openly about problems helps many people feel better and makes our community stronger together.  We are here for you:  Every Monday to Sunday  From 8 AM to 8 PM  In your local community center  With friendly helpers  Free support and advice  Remember: Your voice is important. Your story can help others. You are not alone.  Please call us or visit today: Phone: 0800-HOPE Address: 123 Hope Street Email: [email protected]  Together, we can make a difference! Question 1:A. bravery B. bravely C. braveness D. brave Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. bravery: Đây là danh từ, không phù hợp với câu vì câu yêu cầu một tính từ để miêu tả tính chất của người được nhắc đến. B. bravely: Đây là trạng từ, không thể dùng sau động từ "are" vì "are" cần một tính từ để mô tả chủ ngữ (you). C. braveness: Cũng là một danh từ, giống như "bravery," và không thể dùng để mô tả tính chất trong câu này. D. brave: Đây là tính từ, phù hợp nhất để mô tả người chủ ngữ (you) trong câu này, vì "are" yêu cầu một tính từ theo sau. Tạm Dịch: You are brave and strong in your heart today because many people love and support you. (Hôm nay bạn thật dũng cảm và mạnh mẽ trong tâm hồn vì có rất nhiều người yêu thương và ủng hộ bạn.) Question 2:A. Voice powerful stories B. Powerful voice stories
C. Powerful stories voice D. Stories voice powerful Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. Powerful voice stories: Đây là cách sắp xếp hợp lý nhất. "Powerful" là tính từ mô tả "voice," và "stories" là danh từ bổ nghĩa cho "voice," nghĩa là những câu chuyện có giọng nói mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng. Tạm Dịch: Powerful voice stories from our friendly community change many lives everyday in our small town. (Những câu chuyện sâu sắc từ cộng đồng thân thiện của chúng tôi đã thay đổi cuộc sống của nhiều người mỗi ngày tại thị trấn nhỏ của chúng tôi.) Question 3:A. was sat B. sat C. sitting D. which sat Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was sat: Đây là cấu trúc sai vì "was sat" không phải là một dạng rút gọn chính xác. "Was" là động từ ở thì quá khứ, nhưng câu này đang nói về tình huống hiện tại. Hơn nữa, "sat" là quá khứ của "sit," không phải là phân từ hiện tại. B. sat: "Sat" là dạng quá khứ của động từ "sit," không thể dùng ở đây vì động từ "sit" trong mệnh đề quan hệ phải ở dạng phân từ hiện tại (present participle), tức là "sitting." C. sitting: Đây là phân từ hiện tại (present participle) của động từ "sit." Trong mệnh đề quan hệ bị rút gọn, động từ "are" sẽ bị loại bỏ, và chỉ còn "sitting" để miêu tả hành động đang diễn ra. Đây là lựa chọn đúng. D. which sat: "Which sat" không đúng vì "which" là đại từ quan hệ, và không thể dùng sau "people" trong câu này. Cấu trúc này sẽ gây ra sự lặp lại và không cần thiết trong ngữ pháp. Tạm Dịch: People sitting alone in our center need friendly support and warm friendship every day. (Những người ngồi một mình tại trung tâm của chúng tôi cần sự hỗ trợ thân thiện và tình bạn ấm áp mỗi ngày.) Question 4:A. to B. for C. about D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: Đây là giới từ đúng khi diễn tả hành động mang lại cái gì đó cho ai. "Bring hope and comfort to someone" là cách diễn đạt chính xác và phổ biến. Tạm Dịch: We bring hope and comfort to you and your family members in this beautiful community every single day. (Chúng tôi mang đến hy vọng và sự an ủi cho bạn và gia đình bạn trong cộng đồng tuyệt vời này mỗi ngày.) Question 5:A. break B. melt C. crush D. freeze Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. break: Đây là một thành ngữ phổ biến, "break the ice," có nghĩa là bắt đầu một cuộc trò chuyện, làm cho không khí trở nên thoải mái, dễ gần hơn. Đây là đáp án chính xác trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: It's time to break the ice and start talking together with your friends and family about your feelings. (Đã đến lúc phá vỡ sự ngại ngùng và bắt đầu nói chuyện với bạn bè và gia đình về cảm xúc của bạn.) Question 6:A. Speaking B. To speaking C. To speak D. Speak Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. stand up for: "Stand up for" có nghĩa là bảo vệ hoặc đấu tranh cho điều gì, điều này phù hợp với ngữ cảnh kêu gọi sự giúp đỡ và bảo vệ cho trẻ em, đặc biệt là trong trường hợp muốn bảo vệ tương lai tươi sáng của chúng. B. put up with: "Put up with" có nghĩa là chịu đựng, không phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích hành động tích cực và hỗ trợ trẻ em. C. get along with: "Get along with" có nghĩa là hòa hợp, ăn ý với ai đó, không phù hợp với hành động tích cực mà câu muốn truyền đạt (bảo vệ tương lai trẻ em). D. look after: "Look after" có nghĩa là chăm sóc, quan tâm, nhưng "stand up for" sẽ mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh này vì nó nhấn mạnh sự bảo vệ và hỗ trợ cho tương lai trẻ em. Tạm Dịch: Let's stand up for young children and their bright future together! (Chúng ta hãy cùng nhau bảo vệ trẻ em và tương lai tươi sáng của các em!) Question 9:A. society B. organization C. community D. group Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. society: "Society" ám chỉ một cộng đồng rộng lớn, một xã hội chung chung, nhưng trong ngữ cảnh này, câu nói muốn chỉ một nhóm nhỏ, gắn kết hơn, vì vậy "society" không phải là lựa chọn phù hợp. B. organization: "Organization" có thể ám chỉ một tổ chức, nhưng trong ngữ cảnh này, nó không phù hợp lắm với ý tưởng về một cộng đồng đoàn kết, nơi mọi người quan tâm đến nhau. C. community: "Community" là từ thích hợp nhất, vì nó chỉ một nhóm người sống gần nhau và có mối liên hệ chặt chẽ, nơi mọi người quan tâm, hỗ trợ lẫn nhau. Đây là từ rất phù hợp với ngữ cảnh của câu. D. group: "Group" chỉ một nhóm người, nhưng "community" là từ mạnh mẽ hơn và thể hiện sự gắn kết, hỗ trợ nhau, phù hợp hơn với ý định của câu. Tạm Dịch: Our friendly and caring community needs your kind help today. (Cộng đồng thân thiện và chu đáo của chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn ngay hôm nay.) Question 10:A. In advance of B. In addition to C. As compared with D. Subsequent to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. In advance of: "In advance of" có nghĩa là trước một sự kiện, không phù hợp với ngữ cảnh này. B. In addition to: "In addition to" có nghĩa là "ngoài ra, thêm vào đó," là lựa chọn chính xác trong ngữ cảnh này, vì câu muốn nói rằng ngoài nụ cười ấm áp và lời nói dịu dàng, chúng ta còn cần hành động tích cực. C. As compared with: "As compared with" có nghĩa là so với, không phù hợp với cấu trúc của câu này. D. Subsequent to: "Subsequent to" có nghĩa là "sau," không phù hợp với nghĩa của câu. Tạm Dịch: In addition to warm smiles and gentle words, we need positive actions. (Ngoài những nụ cười ấm áp và lời nói nhẹ nhàng, chúng ta cần những hành động tích cực.) Question 11:A. happiness B. strength C. wisdom D. courage Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. happiness: "Happiness" có nghĩa là hạnh phúc, là một từ hợp lý trong ngữ cảnh này vì sự hỗ trợ mang lại niềm vui, sự hài lòng.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.