PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C9GB_UNIT 1_HS.docx

Unit 1 – LOCAL COMMUNITY A. VOCABULARY: Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Local (adj) /ˈləʊkəl/ Địa phương 2. Community (noun) /kəˈmjuːnɪti/ Cộng đồng 3. Suburb (noun) /ˈsʌbɜːb/ Ngoại ô 4. Neighbourhood (noun) /ˈneɪbəhʊd/ Khu vực lân cận 5. Facilities (noun) /fəˈsɪlɪtiz/ Cơ sở vật chất 6. Shopping malls (noun) /ˈʃɒpɪŋ mɔːlz/ Trung tâm mua sắm 7. Craft (noun) /krɑːft/ Thủ công mỹ nghệ 8. Look for (phrasal verb) /lʊk fɔːr/ Tìm kiếm 9. Get on with (phrasal verb) /ɡɛt ɒn wɪð/ Hòa thuận với 10. Remind of (phrasal verb) /rɪˈmaɪnd ɒv/ Nhắc nhớ đến 11. Give advice (phrase) /ɡɪv ədˈvaɪs/ Đưa ra lời khuyên 12. City centre (noun) /ˈsɪti ˈsɛntə/ Trung tâm thành phố 13. Occasion (noun) /əˈkeɪʒən/ Dịp, cơ hội 14. Police officer (noun) /pəˈliːs ˈɒfɪsə/ Cảnh sát 15. Garbage collector (noun) /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlɛktə/ Người thu gom rác 16. Electrician (noun) /ɪlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện 17. Firefighter (noun) /ˈfaɪəˌfaɪtə/ Lính cứu hỏa 18. Delivery person (noun) /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsən/ Người giao hàng 19. Electrical wires (noun) /ɪˈlɛktrɪkəl waɪərz/ Dây điện 20. Property (noun) /ˈprɒpəti/ Tài sản 21. Obey the law (phrase) /əˈbeɪ ðə lɔː/ Tuân thủ pháp luật 22. Tourist attraction (noun) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Điểm thu hút khách du lịch 23. Handicraft (noun) /ˈhændɪkrɑːft/ Đồ thủ công 24. Pottery (noun) /ˈpɒtəri/ Đồ gốm 25. Speciality food (noun) /ˌspɛʃiˈælɪti fuːd/ Đặc sản 26. Artisan (noun) /ˈɑːtɪzæn/ Thợ thủ công 27. Look around (phrasal verb) /lʊk əˈraʊnd/ Nhìn xung quanh 28. Come back (phrasal verb) /kʌm bæk/ Trở lại 29. Hand down/ Pass down (phrasal verb) /hænd daʊn/ /pɑːs daʊn/ Truyền lại 30. Find out (phrasal verb) /faɪnd aʊt/ Tìm ra 31. Take care of (phrasal verb) /teɪk keər ɒv/ Chăm sóc
32. Cut down on (phrasal verb) /kʌt daʊn ɒn/ Giảm bớt 33. Go out (phrasal verb) /ɡəʊ aʊt/ Đi ra ngoài 34. Preserve (verb) /prɪˈzɜːv/ Bảo tồn 35. Shorten (verb) /ˈʃɔːtn/ Rút ngắn 36. Fragrance (noun) /ˈfreɪɡrəns/ Hương thơm 37. Hand- craft (verb) /ˈhændkrɑːft/ Làm thủ công 38. Original (adj) /əˈrɪdʒɪnəl/ Nguyên bản 39. Function (noun) /ˈfʌŋkʃən/ Chức năng 40. World- famous (adj) /ˌwɜːld ˈfeɪməs/ Nổi tiếng thế giới 41. Find out (phrasal verb) /faɪnd aʊt/ Tìm ra 42. Instruct (verb) /ɪnˈstrʌkt/ Hướng dẫn 43. Sort (verb) /sɔːrt/ Phân loại B. GRAMMAR: QUESTION WORDS BEFORE TO-INFINITIVE (TỪ ĐỂ HỎI TRƯỚC ĐỘNG TỪ V0) - Sau những từ để hỏi (what, where, who, when,…) thường là to V0. Ví dụ: I don’t know what to do in this situation. (Tôi không biết phải làm gì trong tình huống này) - Thông thường, trước từ để hỏi, ta thường dùng những động từ như: (not) decide, (not) tell, hoặc (not) know. Ví dụ: He is wondering where to go. (Anh ấy đang tự hỏi nơi nào để đi)
C. EXERCISE: PRONUNCIATION E1: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the others. Question 1: A. artisan B. craftsman C. garbage D. fragrance Question 2: A. preserve B. suburb C. artisan D. visitors Question 3: A. facilities B. fragrance C. function D. police Question 4: A. tourist B. original C. facility D. firefighter Question 5: A. delivery B. electrician C. firefighter D. helper Question 6: A. artisan B. village C. police D. handicraft Question 7: A. collector B. speciality C. attraction D. community Question 8: A. useful B. function C. suburb D. rubbish Question 9: A. pottery B. police C. original D. community Question 10: A. preserve B. delivery C. enough D. speciality E2: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 1: A. community B. artisan C. attraction D. craftvillage Question 2: A. delivery B. electrician C. facility D. original Question 3: A. police B. preserve C. function D. remind Question 4: A. suburb B. tourist C. fragrance D. advice Question 5: A. handicraft B. neighbourhood C. grandmother D. craftvillage Question 6: A. museum B. handicraft C. pottery D. symbolize Question 7: A. relationship B. speciality C. information D. individual Question 8: A. collector B. equipment C. officer D. occasion Question 9: A. garbage B. litter C. rubbish D. bamboo Question 10: A. shorten B. career C. function D. fragrance

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.