PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Test 1 - UNIT 1 - GV.docx

TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Small Daily Choices, Decades of Vibrant Living  The revolutionary health approach transforms your aging process through (1)_________ decisions. (2)_________ routines can add years to your life while improving your overall well-being.  People (3)_________ the Quantum Aging philosophy experience remarkable improvements in energy levels. Our coaches explain longevity secrets (4)_________ participants during each personalized session.  Our experts will help you (5)_________ back on your feet after years of neglecting your health and wellness needs. (6)_________ a longer, more vibrant life requires making small but significant choices every day.  Join Quantum Aging today and discover how tiny daily decisions can compound into decades of extraordinary health and vitality! Question 1:A. mind B. mindfully C. mindful D. mindfulness Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. mind: Đây là danh từ (“tâm trí”), không thể đứng trước danh từ khác (“decisions”) để bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, một danh từ thường không bổ nghĩa cho một danh từ khác theo cách này, trừ khi theo cấu trúc ghép rõ ràng (mind games, mind control), nhưng "mind decisions" không phải là cụm từ tự nhiên hay có nghĩa rõ ràng. B. mindfully: Đây là trạng từ, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ, ví dụ: “She eats mindfully” (Cô ấy ăn một cách chánh niệm). Ở đây ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “decisions”. C. mindful: ĐÁP ÁN ĐÚNG. Đây là tính từ, có nghĩa là “có sự chú ý, để tâm”, dùng để bổ nghĩa cho “decisions”. Cụm “mindful decisions” rất phổ biến, mang ý nghĩa là những quyết định có suy xét, cẩn trọng – phù hợp với văn phong quảng cáo đề cao sức khỏe cá nhân. D. mindfulness: Đây là danh từ (sự chánh niệm), không thể đứng trước danh từ “decisions” như một tính từ. “Mindfulness decisions” không tồn tại như một cụm danh nghĩa thông dụng và sai ngữ pháp. Tạm Dịch: The revolutionary health approach transforms your aging process through mindful decisions. (Phương pháp chăm sóc sức khỏe mang tính cách mạng này sẽ thay đổi quá trình lão hóa của bạn thông qua những quyết định sáng suốt.) Question 2:A. Morning exercise consistent B. Consistent morning exercise C. Consistent exercise morning D. Exercise morning consistent Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. Consistent morning exercise: Đây là cụm danh từ hoàn chỉnh và đúng cấu trúc. “Consistent” là tính từ bổ nghĩa cho “morning exercise” – một cụm danh từ chỉ hoạt động cụ thể. Cả cụm mang nghĩa là “thói quen
tập thể dục buổi sáng đều đặn”. Trong câu, cụm này làm chủ ngữ và phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh quảng bá lối sống lành mạnh. Tạm Dịch: Consistent morning exercise routines can add years to your life while improving your overall well-being. (Thói quen tập thể dục buổi sáng đều đặn có thể giúp bạn sống lâu hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể.) Question 3:A. adopting B. which adopted C. adopted D. was adopted Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. adopting: Đây là dạng phân từ hiện tại (present participle) của “adopt”. Cấu trúc này được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Nghĩa đầy đủ là: “People who are adopting the philosophy…”. Dùng rất đúng ngữ pháp và văn phong, đồng thời phù hợp với thì hiện tại (“experience”) trong mệnh đề chính. B. which adopted: Sai ở hai điểm: thứ nhất, “which” không thể thay thế cho “people” vì “which” chỉ dùng cho vật, không dùng cho người. Thứ hai, “adopted” là thì quá khứ, trong khi toàn câu dùng thì hiện tại (“experience”), nên không khớp thì. C. adopted: Đây là dạng quá khứ của động từ “adopt”, nhưng không rõ ràng trong cấu trúc. Không thể đứng riêng sau danh từ “people” để làm chức năng mô tả. Nếu muốn mô tả ở dạng rút gọn bị động thì phải dùng “adopted” với một chủ thể bị tác động, nhưng ở đây “people” là chủ thể chủ động. D. was adopted: Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ, hoàn toàn không phù hợp vì “people” là chủ thể thực hiện hành động, không phải là đối tượng bị “adopt”. Tạm Dịch: People adopting the Quantum Aging philosophy experience remarkable improvements in energy levels. (Những người áp dụng triết lý Lão hóa lượng tử sẽ có sự cải thiện đáng kể về mức năng lượng.) Question 4:A. to B. for C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: Đây là giới từ đúng theo cấu trúc chuẩn của động từ "explain". Trong tiếng Anh, "explain something to someone" là cách diễn đạt chính xác. Ở đây, "explain longevity secrets to participants" (giải thích bí quyết trường thọ cho những người tham gia) hoàn toàn hợp lý cả về ngữ pháp và nghĩa. Tạm Dịch: Our coaches explain longevity secrets to participants during each personalized session. (Huấn luyện viên của chúng tôi sẽ giải thích bí quyết trường thọ cho người tham gia trong mỗi buổi học cá nhân.) Question 5:A. bring B. take C. do D. get Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. get: Đây là lựa chọn đúng. “Get back on your feet” là thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là hồi phục sau một thời gian gặp khó khăn – về sức khỏe, tinh thần hoặc tài chính. Trong câu này, nó thể hiện việc quay lại trạng thái khỏe mạnh sau thời gian bỏ bê bản thân, rất phù hợp với nội dung. Tạm Dịch: Our experts will help you get back on your feet after years of neglecting your health and wellness needs. (Các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn lấy lại sức khỏe sau nhiều năm bỏ bê nhu cầu sức khỏe và thể chất của mình.) Question 6:A. Living B. To live C. To living D. live Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. Living: “Living a longer life” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nhưng trong văn phong trang trọng và khi muốn nhấn mạnh mục đích, ta ưu tiên dùng to + V (nguyên thể có "to"). “Living” không sai, nhưng kém tự nhiên hơn trong quảng cáo hoặc thông điệp truyền cảm hứng. B. To live: Đây là cấu trúc nguyên thể có “to”, thường dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do. “To live a longer life requires…” nghĩa là “Để sống một cuộc đời dài lâu hơn thì cần…”, hoàn toàn đúng cả về cấu trúc lẫn văn phong quảng cáo. Rất phù hợp với ngữ cảnh. C. To living: Sai ngữ pháp. “To” không bao giờ đi với “V-ing” trong vị trí chủ ngữ như thế này. “To living” không phải là một cấu trúc chuẩn. D. live: Đây là động từ nguyên thể không có “to”. Khi đứng đầu câu để làm chủ ngữ, phải có “to” hoặc “V- ing” để tạo cụm danh động từ. “Live a longer life requires…” là sai vì thiếu hình thức danh từ hóa cần thiết. Tạm Dịch: To live a longer, more vibrant life requires making small but significant choices every day. (Để sống lâu hơn và sống động hơn, bạn cần phải đưa ra những lựa chọn nhỏ nhưng có ý nghĩa mỗi ngày.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Thriving Beyond Tomorrow: The New Science of Extended Wellness  Modern wellness practices differ from (7)_________ in their focus on long-term health outcomes rather than quick fixes. Scientists are constantly (8)_________ how lifestyle choices affect our longevity and quality of life.  Recent (9)_________ in nutritional science have revealed the importance of micronutrients for cellular health. (10)_________ common misconceptions, aging is not simply an inevitable decline but a process that can be optimized.  The (11)_________ of preventive medicine has transformed how we approach healthcare in the 21st century. A (12)_________ of studies have demonstrated the benefits of regular exercise for maintaining cognitive function. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ đã được nói đến hoặc ngầm hiểu – ở đây là “wellness practices”. Khi viết “differ from others”, ta hiểu là “khác với các phương pháp khác”, không cần phải lặp lại từ “practices” nữa. Đây là cách nói rất phổ biến và tự nhiên trong văn viết học thuật, đồng thời giúp câu ngắn gọn, rõ ràng. B. another: “Another” là sự kết hợp của “an” + “other”, dùng với danh từ số ít (như another method, another practice). Trong khi đó, “wellness practices” là danh từ số nhiều nên không thể so sánh với “another”. C. the others: “The others” là một đại từ chỉ những cái còn lại trong một nhóm đã xác định từ trước. Tuy nhiên, trong câu này không có bất kỳ tập hợp cụ thể nào được nêu ra trước để làm cơ sở cho việc nói đến “những cái còn lại”, khiến việc dùng “the others” trở nên không rõ ràng và gượng ép.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.