Nội dung text ÔN TẬP CHƯƠNG 1_LỜI GIẢI.pdf
BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG 1 I. BÀI TẬP ÔN LUYỆN Câu 1: Biểu thức nào sau đây không là đa thức: A. 2 2x yz. B. 1 2 2 2 xy . C. 1 2 x y z . D. 0. Lời giải Chọn C 1 2 x y z . Câu 2: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức 3 2x yz ? A. 1 2 3 x yxz . B. 2 2x yz . C. 3 2x z. D. 3 3xy . Lời giải Chọn A 1 2 3 x yxz . Câu 3: Biểu thức nào sau đây không là đa thức bậc 4? A. 2 4x yz B. 4 3 2 3 5 2 x x y . C. 2 2x y xyzt . D. 4 3 9 2 x . Lời giải Chọn B 4 3 2 3 5 2 x x y . Câu 4: Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức: A. 2 3 2 x y y . B. 30 2 xy z . C. 2 x . D. 2 3 a b a b . Lời giải Chọn C 2 x Câu 5: Nếu M x y x y 2 2 thì A. 2 2 M x xy y 2 4 . B. 2 2 M x xy y 2 4 C. 2 2 M x xy y 2 4 . D. 2 2 M x xy y 2 4. Lời giải Chọn B 2 2 M x xy y 2 4
Câu 6: Nếu 2 N x x x 2 3 4 6 9 thì. A. 3 N x 8 27 . B. 3 N x 4 27 . C. 3 N x 8 27 . D. 3 N x 2 27 . Lời giải Chọn C 3 N x 8 27 . Câu 7: Nếu 4 2 P x x 9 thì A. 2 P x x x 3 3 . B. P x x x 3 3 . C. 2 P x x x 9 9 . D. P x x x 9 3 . Lời giải Chọn A 2 P x x x 3 3 . Câu 8: Nếu 2 2 2 1 ( 1) 1 A x x thì A. 2 3 1 ( 1) x A x x . B. 2 3 1 ( 1) x A x x . C. 2 3 ( 1) x A x . D. 2 1 1 ( 1) A x x . Lời giải Chọn B 2 3 1 ( 1) x A x x Câu 9: Nếu 2 2 R x xy y 4 4 thì A. 2 R x y ( 2 ) . B. 2 R x y ( 2 ) . C. 2 R x y (2 ) . D. 2 R x y (2 ) ’ Lời giải Chọn C 2 R x y (2 ) Câu 10: Nếu 6 S x 8 thì A. 2 4 2 S x x x 2 2 4 . B. 2 4 2 S x x x 2 2 4 . C. 2 4 2 S x x x 2 2 4 . D. 4 2 S x x x 2 2 4 . Lời giải Chọn C