PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text DE 03 - GV.docx

GIẢI THÍCH ĐỀ THI THỬ SỐ 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.  Question 1: Đáp án: B. as o Giải thích: Cụm từ “known as” là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, có nghĩa là “được biết đến như là”. “IELTS fever” được gọi là “cơn sốt IELTS” trong câu này.  Question 2: Đáp án: A. to invest o Giải thích: Sau động từ “led” (lead) trong cấu trúc "lead someone to do something” (dẫn đến việc ai đó làm gì), động từ “invest” cần được sử dụng dưới dạng nguyên mẫu có “to” - “to invest”.  Question 3: Đáp án: C. succeed o Giải thích: Cấu trúc "help someone (to) do something” (giúp ai đó làm gì) yêu cầu động từ “do” dưới dạng nguyên mẫu không có “to” hoặc có “to”. Ở đây, động từ phù hợp là “succeed” (đạt được thành công).  Question 4: Đáp án: B. driven o Giải thích: Cấu trúc “Many students, driven by...” sử dụng quá khứ phân từ “driven” để chỉ ra nguyên nhân khiến các học sinh cảm thấy quá tải. Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.  Question 5: Đáp án: B. necessary entrance requirement o Giải thích: “Necessary entrance requirement” là cách sắp xếp đúng để diễn đạt “yêu cầu đầu vào cần thiết”. Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ.  Question 6: Đáp án: D. making o Giải thích: Cụm từ “make sacrifices” (hy sinh) là một cụm từ cố định vậy nên "making sacrifices” là cách diễn đạt chính xác. Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.  Question 7: Đáp án: A. comes o Giải thích: Cụm từ “when it comes to” :”khi nói đến” hoặc “khi đề cập đến”.  Question 8: Đáp án: B. some o Giải thích: “Some unintended consequences”: một vài hệ quả không mong muốn, diễn đạt các hệ quả không mong muốn nhưng không xác định rõ số lượng.  Question 9: Đáp án: C. ability o Giải thích: “Ability to develop independence”: khả năng phát triển tính độc lập. “Ability” là danh từ phù hợp khi nói đến khả năng của một người.
o Capacity có nghĩa là “sức chứa, chứa đựng, dung tích” không hợp nghĩa o Prospect có nghĩa là “viễn cảnh, triển vọng” không hợp nghĩa o Likelihood có nghĩa là “sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra” không hợp nghĩa  Question 10: Đáp án: A. Instead of o Giải thích: “Instead of fostering growth”: thay vì thúc đẩy sự phát triển, diễn đạt một sự thay thế phù hợp, ám chỉ rằng thay vì đạt được điều tích cực, hành vi này có thể dẫn đến các hệ quả tiêu cực như lo lắng và sự oán giận. Question 11: Đáp án: B. number Giải thích: “A number of studies”: một số lượng nghiên cứu, “number” được dùng để chỉ số lượng của những danh từ đếm được như “studies”. Question 12: Đáp án: D. take into Giải thích: Cụm từ “take into account”: xem xét, cân nhắc. “Take into account the importance of allowing freedom” (xem xét tầm quan trọng của việc cho phép tự do). Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentence to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions. Question 13: Đáp án A. c - b - a Giải thích: Thứ tự hợp lý cho đoạn hội thoại là: c: Tom hỏi Jerry liệu cậu có nhận được điểm học kỳ chưa. b: Jerry trả lời rằng cậu đã nhận được điểm và rất hài lòng. a: Tom chúc mừng Jerry về kết quả tốt. Thứ tự này giúp cuộc đối thoại diễn ra tự nhiên với câu hỏi, câu trả lời và lời chúc mừng. Question 14: Đáp án C. d - e - a - b - c Giải thích: Thứ tự hợp lý cho đoạn hội thoại là: d: Sarah hỏi Mary về tình hình sức khỏe của bố Mary sau phẫu thuật. e: Mary trả lời rằng bố cô đang hồi phục tốt và cảm ơn Sarah. a: Sarah bày tỏ sự nhẹ nhõm và lo lắng trước đó. b: Mary nói rằng bác sĩ yêu cầu thêm vài tuần nghỉ ngơi. c: Sarah đề nghị giúp đỡ nếu Mary cần trong thời gian này.
Thứ tự này diễn ra tự nhiên với câu hỏi về sức khỏe, câu trả lời, sự quan tâm và lời đề nghị giúp đỡ. Question 15: Đáp án D. c - b - e - a - d Giải thích: Thứ tự hợp lý cho bức thư là: c: Giới thiệu lời mời tham gia sự kiện chào đón tân sinh viên. b: Thông báo thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện. e: Nhấn mạnh rằng đây là cơ hội để sinh viên gặp gỡ bạn bè và giảng viên. a: Thông báo rằng sẽ có các hoạt động vui nhộn. d: Lưu ý mang thẻ sinh viên để vào cửa. Thứ tự này giúp bức thư mạch lạc từ lời mời, thông tin chi tiết, đến các lưu ý cho sinh viên. Question 16: Đáp án B. b - d - c - a - e Giải thích: Thứ tự hợp lý cho đoạn văn này là: b: Giới thiệu về sự phát triển nhanh chóng của AI và tác động của nó đến thị trường lao động. d: Đề cập đến mối lo ngại của người lao động về sự thay thế của AI trong các công việc truyền thống. c: Đưa ra con số về số lượng công việc đã tự động hóa do AI. a: Nhấn mạnh quan điểm rằng AI không chỉ loại bỏ mà còn tạo ra cơ hội việc làm mới. e: Kết luận rằng thách thức là phải thích ứng và tìm kiếm vai trò mới mà AI khó thay thế. Thứ tự này tạo ra mạch văn logic từ giới thiệu, dẫn chứng, đến kết luận. Question 17: Đáp án B. e - a - d - b - c Giải thích: Thứ tự hợp lý cho đoạn văn này là: e: Giới thiệu xếp hạng tiếng Anh của Việt Nam và sự tiến bộ. a: Nhấn mạnh rằng nếu tập trung vào giáo dục tiếng Anh ở các khu vực xa xôi, có thể sẽ có tiến bộ lớn hơn. d: Thảo luận về những thách thức ở các khu vực ngoài thành phố lớn. b: Đề cập đến các sáng kiến của chính phủ nhằm cải thiện giáo dục tiếng Anh. c: Kết luận rằng cần nỗ lực liên tục để thu hẹp khoảng cách giáo dục tiếng Anh giữa nông thôn và thành thị. Thứ tự này đi từ thực trạng, các vấn đề cần giải quyết, sáng kiến, và kết luận hợp lý.
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. Question 18: Đáp án B. these robots are able to perform complex tasks with remarkable efficiency Giải thích: Câu này cần một mệnh đề hoàn chỉnh và có chủ ngữ là “these robots” phù hợp với cụm “Equipped with cutting-edge technology: được trang bị công nghệ tiên tiến,” diễn đạt rằng các robot này có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp với hiệu quả đáng kể. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: A không có mệnh đề chính, thiếu chủ ngữ cho câu hoàn chỉnh. C và D không diễn đạt trôi chảy và rõ ràng ý nghĩa như lựa chọn B. Question 19: Đáp án C. whose benefits are expected to be evident in the reduction of post-operative complications, for example Giải thích: Đáp án C là lựa chọn chính xác vì nó giải thích lợi ích của việc tích hợp robot trong phẫu thuật và đưa ra ví dụ về giảm biến chứng sau phẫu thuật. Các lựa chọn khác không phù hợp: A loại vì sau dấu phẩy không dùng đại từ quan hệ “that” B loại vì sau “which” là mệnh đề hoặc động từ chia theo thì D nhấn mạnh lo ngại về vai trò của bác sĩ phẫu thuật trong tương lai, không phù hợp với ý câu. Question 20: Đáp án B. have been designed to alleviate the workload of healthcare professionals Giải thích: Đáp án B phù hợp vì cần động từ chính chia thì phù hợp cho chủ ngữ là Robot Doctors. Các đáp án khác là sai ngữ pháp. Question 21: Đáp án C. driven by engineers and medical experts collaborating to refine their functionalities Giải thích: Đáp án C là chính xác với cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động “driven by,” phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt rằng công nghệ này được phát triển bởi sự hợp tác giữa các kỹ sư và chuyên gia y tế. Trang 4: 35 đề thi thử kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Question 22: Đáp án B. human intervention remains crucial to ensuring the safety and effectiveness of medical procedures

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.