PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 11 GLOBAL SUCCESS-giaoandethitienganh.info.pdf


UNIT 1. THE GENERATION GAP STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 1 afford /əˈfɔːd/ (v) cò khâ nëng chi trâ 2 attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái đû 3 bless /bles/ (v) cæu nguyện 4 brand name /ˈbrænd neɪm/ n.phr hàng hiệu 5 browse /braʊz/ (v) tìm kiếm thöng tin trên mäng 6 burden /ˈbɜːdn/ (n) gánh nặng 7 casual /ˈkæʒuəl/ (a) thāĈng, bình thāĈng, thöng thāĈng

17 disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sĆ khöng tán thành, phân đøi 18 dye /daɪ/ (v) nhuûm 19 elegant /ˈelɪɡənt/ (a) thanh lðch, tao nhã 20 experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (a) cò kinh nghiệm 21 extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ n.phr gia đình đa thế hệ 22 extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/ (a) ngoäi khòa, thuûc về ngoäi khóa 23 fashionable /ˈfæʃnəbl/ (a) thĈi trang, hČp møt 24 financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuûc về tài chính 25 flashy /ˈflæʃi/ (a) diện, hào nhoáng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.