PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ VIP 3 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA THAM KHẢO BGD MÔN TOÁN NĂM 2024 (Word+Giải).pdf

Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh:............................................................. Câu 1: Cho hàm số y f x    xác định trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ sau: Giá trị cực đại của hàm số y f x    bằng A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 . Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số   2 f x  4 5 x x   A. 3 2 4 5 5 3 2 x x   x C . B. 3 2 4 4 3 2 x x   x C . C. 8 1 x C   . D. 3 2 4 5 3 2 x x   x C . Câu 3: Nghiệm của phương trình log 7 3 2 5  x   là. A. 22 7 x  . B. x 1. C. 29 7 x  . D. x  22 . Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm P  2;4; 12 và F   3;2; 2 . Tìm tọa độ vectơ PF  . A.   5;6; 14. B.   1; 2;10. C. 1;2; 10   . D. 6;8;24 . Câu 5: Cho hàm số ( , , , ax b y a b c d cx d      có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. Đồ thị hàm số đã cho có đường tiệm cận đứng là ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ VIP 3 – LN3
A. y  1. B. 1 3 x  . C. 1 3 y   . D. 1 3 x   . Câu 6: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau A. 2 2 4 4 x y x    . B. 4 2 y x x     2 4 2 . C. 4 2 y x x     2 4 2 . D. 3 2 y x x     2 4 2 . Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số y x 3    . A. D   3; . B. D   \ 3  . C. 1 \ 3 D         . D. D    ;3. Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 5 8 7 : 3 3 5 x y z d       . Vectơ nào dưới đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u3  5;8;7  . B. u1   3;3;5  . C. u2      5; 8; 7  . D. u4    3; 3; 5  . Câu 9: Điểm E trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây? A.  6 3i . B.  6 3i . C. 6 3  i . D. 6 3  i . Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  tâm I 1;2;0 và bán kính R  6 2 có phương trình là A.     2 2 2 x y z      1 2 72 . B.     2 2 2 x y z      1 2 288. C.     2 2 2 x y z      1 2 72 . D.     2 2 2 x y z      1 2 6 2 . Câu 11: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 3 1 log 6 a a        . B. 3 1 log 6 a a         . C. 3 1 1 log 6 a a        . D. 3 1 1 log 6 a a         . Câu 12: Cho hàm số f x  có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ; 2 . B. 0;1. C. 1;3 . D. 0;3 . Câu 13: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 13a và chiều cao bằng 6a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 V a  39 . B. 19 3 3 V a  . C. 3 V a  78 . D. 3 V a  26 . Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 4 275 x  là: A. S    ;log 275 4 . B. S   log 275; 4  . C. S   log 275; 4 . D. S    ;log 275 4  . Câu 15: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng 0; ? A. 8 y x  log . B. 1 8 y x  log . C. 8 9 y x  log . D. 1 8 x y        . Câu 16: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng Oyz . A. n  1;0;1  . B. j  0;1;0  . C. i  1;0;0  . D. k  0;0;1  . Câu 17: Cho hàm số y f x    có đạo hàm f x x x x         4 2 ,    . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . Câu 18: Cho     13 13 8 8 f x x g x x d 4, d 5     . Tính     13 8   4 7 d f x g x x     . A. 24 . B. 19 . C. 36 . D. 51. Câu 19: Cho tích phân   0 4 f x xd 8     . Tính tích phân   4 0 8 d f x x   . A. 64 . B. 16. C. 64 . D. 0 . Câu 20: Cho hình chóp có diện tích đáy bằng 2 10a và chiều cao bằng 6a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. 3 V a  20 . B. 3 V a  30 . C. 16 3 3 V a  . D. 3 V a  60 . Câu 21: Cho hai số phức 1z i   3 8 và 2 z i  6 6 . Số phức 1 2 z z  bằng A.   3 2 i . B.   3 14 i . C. 9 14 i  . D.   9 2 i . Câu 22: Cho hình nón có bán kính đáy r, chiều cao 4h và độ dài đường sinh l . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. 2 2 r h l    16 . B. 2 2 r h l   16 . C. 2 2 r h l    . D. r hl  4 . Câu 23: Có bao nhiêu cách xếp 3 bạn vào một dãy gồm 3 chiếc ghế sao cho mỗi chiếc ghế có đúng một học sinh ngồi? A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 10. Câu 24: Tìm 2 10 6 dx e x   . A. 2 10 3 5 x e C    . B. 2 10 6 x e C   . C. 2 10 60 x e C    . D. 5 2 10 3 x e C    . Câu 25: Biết đường thẳng y x  1 cắt đồ thị hàm số 5 2 x y x     tại hai điểm phân biệt có hoành độ là 1 2 x x, . Giá trị 1 2 x x  bằng A. 1. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 26: Cho hình nón có đường sinh 5l và diện tích xung quanh là S . Bán kính đáy của hình nón bằng A. 10 S r l  . B. 2S r l  . C. 5 S r l  . D. S r l  . Câu 27: Cho cấp số cộng un  có 4 u  8 và 11 u  15 . Tìm công sai d . A. d  1. B. 15 8 d  . C. d  5. D. d  7 . Câu 28: Số phức z i   10 1 có mô đun bằng A. 11 . B. 11. C. 101. D. 101 . Câu 29: Cho số phức z i  5 2 , phần ảo của số phức 3 2 i z   bằng A. 19. B. 4 . C. 11. D. 16 . Câu 30: Cho hình lập phương ABCD A B C D .     . Tính góc giữa hai đường thẳng A B  và BD. A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 68 . Câu 31: Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình chữ nhật và SC vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết rằng CD a CB a SC a    3 , 7 , 5 . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng SDA . A. 3 70 14 a . B. 5 58 29 a . C. 7 30 18 a . D. 21 58 58 a . Câu 32: Cho hàm số y f x    có đạo hàm f x x x x        4 ,  . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 7; . B. 0;4. C. 0;. D. ;4 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.