Nội dung text CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP CƠ BẢN.pdf
[Date] 0
Trung tâm Ngoại ngữ LingGrow Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh, Hàn, Trung 1 Fanpage LingGrow: https://www.facebook.com/linggrowcentre Table of Contents CÁC THÌ CƠ BẢN..................................................................................................................2 Thì hiện tại đơn ...........................................................................................................................................2 Thì hiện tại tiếp diễn...................................................................................................................................3 Thì quá khứ đơn..........................................................................................................................................5 Thì quá khứ tiếp diễn.............................................................................................................................. 10 Thì tương lai đơn...................................................................................................................................... 11 Thì tương lai tiếp diễn............................................................................................................................. 12 Thì hiện tại hoàn thành........................................................................................................................... 14 CÂU SO SÁNH ......................................................................................................................20 CÂU BỊ ĐỘNG.......................................................................................................................24 CÂU ĐIỀU KIỆN...................................................................................................................27 CÂU TRỰC TIẾP, GIÁN TIẾP...........................................................................................32 MỆNH ĐỀ QUAN HỆ...........................................................................................................35 CẤU TẠO CỦA TỪ...............................................................................................................39 ĐỘNG TỪ V-ING VÀ TO-V ................................................................................................43
Trung tâm Ngoại ngữ LingGrow Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh, Hàn, Trung 2 CÁC THÌ CƠ BẢN Thì hiện tại đơn 1. Cách dùng: - Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động/thói quen lặp đi lặp lại - Diễn tả lịch trình tàu xe - Diễn tả sự thật hiển nhiên/ chân lý 2. Dấu hiệu nhận biết - Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually/ often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom/ rarely/regularly(hiếm khi), never(không bao giờ) - Trong câu có cụm: +, every + thời gian (eg: everyday, every month, every time...) +, once: 1 lần/twice: 2 lần/ + a + thời gian (eg: once a week, twice a month) three/ four/... + times + a + thời gian ( eg: Three times a week, five times a year) 3. Cách chia a, To be (am/is/are: thì, là, ở): đứng trước danh từ và tính từ (+)I + am... He/She/It/ N số ít/ko đếm được + is... You/We/They/ N số nhiều + are... (-) Thêm not sau “to be” : am not, is not (isn’t), are not (aren’t) (?) Be + S +...? -> Yes/No, S + be(isn’t, aren’t, am not) eg: Is it your book?. No, it isn’t. b, Động từ thường (eg: eat, drink, play, study, listen,... ) (+) I/ You/ We/ They/ N số nhiều + Vnt eg: I listen to music everyday. He/ She/ It/ N số ít/ko đếm được + V(s/es) eg: He listens to music everyday V kết thúc bằng s,ss,ch,sh,.. - V thêm es: watch - watches, brush - brushes (-) I/ You/ We/ They/ N số nhiều + do not (don’t) + V nguyên thể He/ She/ It/ N số ít/ ko đếm được + does not (doesn’t) + V nguyên thể Trợ động từ: do/does I do not (don’t) listen to music everyday He does not (doesn’t) listen to music everyday (?) TĐT + S+ V nguyên thể ....? Yes/No, S + TĐT (don't /doesn’t)