Nội dung text Unit 1-Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh lop7 (GV).docx
UNIT 1 MY HOBBIES (SỞ THÍCH CỦA TÔI) A. TỪ VỰNG New words Meaning Picture Example Arrange /ə'reɪndʒ/ (v) Sắp xếp, sắp đặt Can I arrange a meeting with Dr. Jim? Tôi có thể sắp xếp một cuộc hẹn với bác sỹ Jim không? Bird-watching(n) Ngắm chim Jim always goes bird watching suring his summer break. Jim luôn luôn đi ngắm chim chóc vào kỳ nghỉ hè. Board game(n) /bɔ:d//geim/ Trò chơi bàn cờ They’ve decided to play some board games. Họ vừa quyết định chơi cờ bàn. Carve(v)/kɑ:v Chạm khắc My grandparents can carve eggshells beautifully. Ông của tôi có thể khắc vỏ trứng rất đẹp. Clay (n)/klei/ Đất sét They must use a lot of clay to make this big vase. Họ chắc phải dùng rất nhiều đất sét để làm cái bình lớn này. Collect(v)/kə'lekt/ Sưu tầm, lượm nhặt I am never patient enough to collect anything. Tôi không bao giờ đủ kiên nhẫn để sưu tập cái gì cả. cycling(n)/'saikliɳ/ Đạp xe Cycling is very good for our health. Đi xe đạp rất tốt cho sức khỏe. Fishing(n)/'fiʃiɳ/ Câu cá I often go fishing with my father. Tôi thường đi câu cá với bố tôi. Hobby(n)/'hɔbi/ Sở thích Arranging flowers is not an easy hobby. Cắm hoa không phải là một sở thích dễ dàng.
từ/tính từ từ/tính từ He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is not/isn’t You/ we/ they/ danh từ số nhiều are You/ we/ they/ danh từ số nhiều Are not/ aren’t Ví dụ: I am a student (Tôi là một học sinh) She is very beautiful (Cô ấy rất xinh) We are in the garden (Chúng tôi đang ở trong vườn) Ví dụ: I am not here (Tôi không ở đây) Miss Lan isn’t my teacher (Cô Lan không phải là cô giáo của tôi) My brothers aren’t at school (các anh trai của tôi thì không ở trường) Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Am I + danh từ/tính từ Yes, I Am not No, Is He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Yes, He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is not/isn’t No, Are You/ we/ they/ danh từ số nhiều Yes, You/ we/ they/ danh từ số nhiều Are not/ aren’t No, Ví dụ: Am I in team A? (Mình ở đội A có phải không?) Yes, you are / No, you aren’t Is she a nurse? (cô ấy có phải là y tá không?) Yes, she is/ No, she isn’t Are they friendly? (Họ có thân thiện không?) Yes, they are/ No, they aren’t Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả lời phải dùng “I” (tôi) b. Với động từ thường “Verb/ V” Thể khẳng định Thể phủ định I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + V nguyên mẫu I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + do not/don’t + V nguyên mẫu He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được + V-s,es He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được + does not/doesn’t Ví dụ: - I walk to school every morning (mỗi buổi sáng tôi đi bộ đến trường) - My parents play badminton in the morning (Bố mẹ tôi Ví dụ: - They don’t do their homework evry afternoon (Họ không làm bài tập về nhà vào mỗi buổi chiều) - His friends don’t go swimming in the evening (Bạn của anh ấy không đi bơi vào buổi tối)
chơi cầu lông vào buổi sáng) - She always gets up early (Cô ấy luôn thức dậy sớm) - Nam watches TV every evening (Nam xem tivi vào mỗi tối) - He doesn’t go to school on Sunday (Anh ấy không đi học vào chủ nhật) - Her grandparents doesn’t do excersises in the park (Bà của cô ấy không tập thể dục trong công viên) Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Do I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + V nguyên mẫu Yes, I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều do No, Do not/ don’t Does He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Yes, He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Does No, Does not/ doesn’t Ví dụ: Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim vào cuối tuần không?) Yes, I do / No, I don’t Does he play soccer in the afternoon? (Có phải anh ấy chơi bóng đá vào cuối buổi chiều không?) Yes, he does / No, he doesn’t Do they often go swimming? (Họ thường đi bơi phải không?) Yes, they do/ No, they don’t c. Wh-questions. Khi đặt câu hỏi có chứa Wh-word (từ để hỏi) như: Who, When, Where, Why, Which, How ta đặt chúng lên đầu câu. Tuy nhiên, khi trả lời cho dạng câu hỏi này, ta không dùng Yes/No mà cần đưa ra câu trả lời trực tiếp. Cấu trúc: Wh-word + am/is/are + S ? Wh-word + do/does + S + V? Ví dụ: Who is he? (Anh ấy là ai?) He is my brother (Anh ấy là anh trai tôi) Where are they? (Họ ở đâu?) They are in the playground. (Họ ở trong sân chơi) Ví dụ: What do you do? (Bạn làm nghề gì?) I am a student. (Tôi là một học sinh) Why does he cry? (Tại sao anh ấy khóc?) Because he is sad. (Bởi vì anh ấy buồn) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu ở thì hiện tại đơn thường có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất và chúng được chia thành 2 nhóm: Nhóm trạng từ đứng ở trong câu: - Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), frequently (thường xuyên), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên)…