PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 6. ARTIFICIAL INTELLIGENCE - KEY.doc


2 install (v) /ɪnˈstɔːl/ cài đặt 27. launch (v) /lɔːntʃ/ giới thiệu, ra mắt 28. programme (v) /ˈprəʊɡræm/ lập trình 29. provoke (v) /prəˈvəʊk/ kích thích 30. sort (v) /sɔːt/ phân loại 31. upgrade (v) /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp 32. upload (v) /ʌpˈləʊd/ tải lên 33. advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến, trình độ cao 34. capable (of) (adj) /ˈkeɪpəbᵊl/ (/ɒv/) có khả năng 35. conversational (adj) /ˌkɒnvəˈseɪʃᵊnᵊl/ thuộc trò chuyện 36. digital (adj) /ˈdɪʤɪtᵊl/ thuộc kĩ thuật số 37. hands-on (adj) /hændz/-/ɒn/ thực tiễn, trực tiếp 38. human-like (adj) /ˈhjuːmən/-/laɪk/ giống con người 39. instant (adj) /ˈɪnstənt/ ngay lập tức 40. personalised (adj) /ˈpɜːsᵊnᵊlaɪzd/ được cá nhân hoá 41. primary (adj) /ˈpraɪmᵊri/ quan trọng 42. ready-made (adj) /ˈredɪˈmeɪd/ có sẵn 43. real-life (adj) /rɪəl/-/laɪf/ đời thực, thực tế 44. repetitive (adj) /rɪˈpetɪtɪv/ lặp đi lặp lại 45. spare (adj) /speə/ dự phòng 46. virtual (adj) /ˈvɜːʧuəl/ ảo 47. effortlessly (adv) /ˈefətləsli/ một cách dễ dàng 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 48. in response to (phrase) /ɪn/ /rɪˈspɒns/ /tuː/ để đáp lại
3 additional tutoring (adj-n) /əˈdɪʃᵊnᵊl/ /ˈtjuːtərɪŋ/ bổ trợ thêm 50. artificial intelligence (AI) (adj-n) /ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl/ /ɪnˈtelɪʤᵊns/ trí tuệ nhân tạo 51. critical thinking (np) /ˈkrɪtɪkᵊl/ /ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện 52. customer support (np) /ˈkʌstəmə/ /səˈpɔːt/ sự hỗ trợ khách hàng 53. educational robots (adj-n) /ˌeʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl/ /ˈrəʊbɒts/ rô bốt giáo dục 54. facial expression (adj-n) /ˈfeɪʃᵊl/ /ɪkˈspreʃᵊn/ biểu hiện trên khuôn mặt 55. facial recognition (adj-n) /ˈfeɪʃᵊl/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/ khả năng nhận diện khuôn mặt 56. family bonding (np) /ˈfæmɪli/ /ˈbɒndɪŋ/ sự gắn kết gia đình 57. human interaction (np) /ˈhjuːmən/ /ˌɪntərˈækʃᵊn/ sự tương tác của con người 58. space exploration (np) /speɪs/ /ˌeksplɔːˈreɪʃᵊn/ sự thám hiểm không gian 59. speech recognition (np) /spiːʧ/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/ khả năng nhận diện bằng giọng nói 60. visual recognition (adj-n) /ˈvɪʒuəl/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/ khả năng nhận diện bằng hình ảnh 61. vacuum cleaner (np) /ˈvækjuːm/ /ˈkliːnə/ máy hút bụi 62. virtual assistant (adj-n) /ˈvɜːʧuəl/ /əˈsɪstᵊnt/ trợ lý ảo 63. virtual reality (adj-n) /ˈvɜːʧuəl/ /riˈæləti/ thực tế ảo 64. voice command (np) /vɔɪs/ /kəˈmɑːnd/ sự ra lệnh bằng giọng nói 65. react to (vp) /riˈækt/ /tuː/ phản ứng với 66. take over (vp) /teɪk/ /ˈəʊvə/ thống trị, tiếp quản 67. put together (vp) /pʊt/ /təˈɡeðə/ lắp lại, xếp lại 68. log in (vp) /lɒɡ/ /ɪn/ đăng nhập 69. give feedback on (phrase) /ɡɪv/ /ˈfiːdbæk/ /ɒn/ đưa ra phản hồi về 70. keep somebody engaged (phrase) /kiːp/ /ˈsʌm.bə.di/ /ɪnˈɡeɪʤd/ khiến ai đó tham gia vào 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 71. app (n) /æp/ ứng dụng 72. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃᵊn/ sự ứng dụng, áp dụng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.